Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.64%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102634.03 (-1.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.64%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102634.03 (-1.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.64%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102634.03 (-1.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FNCY thành MKD
FNCY/MKD: 1 FNCY = 0.1719 MKD. Giá chuyển đổi 1 FNCY (FNCY) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.1719 MKD hôm nay.

FNCY
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FNCY/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi FNCY (FNCY) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FNCY hiện có giá trị là 0.17 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FNCY hiện có giá 0.17 MKD, nghĩa là mua 5 FNCY sẽ mất 0.86 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 5.82 FNCY và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 29.09 FNCY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FNCY sang MKD
Chuyển đổi MKD sang FNCY
FNCY
Denar Macedonia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FNCY thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của FNCY tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FNCY sang MKD, lên đến 10000 FNCY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
FNCY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành FNCY toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo FNCY đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang FNCY, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FNCY/MKD
FNCY/MKD: 1 FNCY = 0.1719 MKD; 2025/05/15 06:23:42
Trong 1D vừa qua, FNCY đã thay đổi -1.57% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy FNCY(FNCY) đã thay đổi -1.57% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành FNCY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi FNCY sang MKD: Biến động và thay đổi giá của FNCY/MKD
Giá FNCY cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.1955 MKD trong khi giá FNCY thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.1699 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá FNCY theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FNCY theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1807 MKD | 0.1955 MKD | 0.1957 MKD | 0.3563 MKD |
Thấp | 0.1701 MKD | 0.1699 MKD | 0.1491 MKD | 0.1423 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.57% | +2.57% | -3.32% | -39.03% |
Thông tin FNCY
Số liệu thị trường FNCY sang MKD
FNCY/MKD:
ден0.1719
Khối lượng FNCY 24 giờ:
ден1,848,351.97
Vốn hóa thị trường FNCY:
ден189,670,873.64
Nguồn cung lưu hành FNCY:
1.10B FNCY
Tỷ giá FNCY sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi FNCY thành Denar Macedonia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của FNCY là ден0.1719 mỗi FNCY, với tổng vốn hoá thị trường của ден189,670,873.64 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,103,347,300 FNCY. Khối lượng giao dịch của FNCY đã thay đổi -22.78% (ден-545,312.72 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FNCY là ден2,393,664.69.
Thông tin thêm về FNCY trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá FNCY phổ biến nhất là FNCY sang MKD, trong đó mã của FNCY là FNCY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103421.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2602.75 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.56 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 176.97 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92438.24 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77959.22 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144593.77 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 583060.07 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8857037.88 INR

PI đến INR
1 PI thành 78.06 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FNCY sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FNCY sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FNCY (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FNCY bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FNCY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi FNCY phổ biến

FNCY đến TWD
1 FNCY thành NT$0.09377 TWD

FNCY đến CNY
1 FNCY thành ¥0.02238 CNY
FNCY đến MKD
1 FNCY thành ден0.1719 MKD

FNCY đến USD
1 FNCY thành $0.003104 USD

FNCY đến EUR
1 FNCY thành €0.002774 EUR

FNCY đến CAD
1 FNCY thành C$0.004340 CAD

FNCY đến KRW
1 FNCY thành ₩4.34 KRW

FNCY đến JPY
1 FNCY thành ¥0.4535 JPY

FNCY đến GBP
1 FNCY thành £0.002340 GBP

FNCY đến BRL
1 FNCY thành R$0.01750 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

AMP đến MKD
1 AMP thành ден0.2839 MKD

D đến MKD
1 D thành ден2.67 MKD

EPIC đến MKD
1 EPIC thành ден86.87 MKD

HNT đến MKD
1 HNT thành ден225.05 MKD

PRQ đến MKD
1 PRQ thành ден2.99 MKD

FAI đến MKD
1 FAI thành ден1.47 MKD

NEON đến MKD
1 NEON thành ден10.74 MKD

CVC đến MKD
1 CVC thành ден7.5 MKD

MBX đến MKD
1 MBX thành ден15.71 MKD

MOBILE đến MKD
1 MOBILE thành ден0.02935 MKD
Bảng chuyển đổi từ FNCY sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của FNCY đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FNCY thành Denar Macedonia đã thay đổi +2.57% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.57%, đạt mức cao nhất là 0.1807 MKD và mức thấp nhất là 0.1701 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 FNCY là ден0.1778 MKD , thay đổi -3.32% so với giá hiện tại. FNCY đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -74.37% so với năm trước.
-ден
0.4990MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:23 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FNCY | ден0.08595 | ден0.08733 | -1.57% |
1 FNCY | ден0.1719 | ден0.1747 | -1.57% |
5 FNCY | ден0.8595 | ден0.8733 | -1.57% |
10 FNCY | ден1.72 | ден1.75 | -1.57% |
50 FNCY | ден8.6 | ден8.73 | -1.57% |
100 FNCY | ден17.19 | ден17.47 | -1.57% |
500 FNCY | ден85.95 | ден87.33 | -1.57% |
1000 FNCY | ден171.9 | ден174.65 | -1.57% |
Câu Hỏi Thường Gặp FNCY/MKD
1 FNCY bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 FNCY (FNCY) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.1719.
Tôi có thể mua bao nhiêu FNCY với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.82 FNCY đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FNCY sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FNCY sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FNCY bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 29.09 FNCY, trong khi 5 FNCY sẽ có giá khoảng 0.8595MKD.
Giá cao nhất của FNCY/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FNCY tính theo MKD là ден5.94. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FNCY/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của FNCY tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi FNCY (FNCY) đã tăng 2.57%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi FNCY (FNCY) đã giảm 3.32% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FNCY thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa FNCY và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FNCY/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FNCY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FNCY/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FNCY/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FNCY/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của FNCY và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Seek Tiger (STI)

Hướng dẫn mua
CyClub (CYCLUB)

Hướng dẫn mua
Verasity (VRA)

Hướng dẫn mua
Bitcicoin (BITCI)

Hướng dẫn mua
Janus Network (JNS)

Hướng dẫn mua
NEOPIN (NPT)

Hướng dẫn mua
Celo Euro (CEUR)

Hướng dẫn mua
Brazilian Digital Token (BRZ)

Hướng dẫn mua
Celo Dollar (CUSD)

Hướng dẫn mua
Luffy (LUFFY)

Hướng dẫn mua
SolanaPrime (PRIME)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
