Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.83%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96662.70 (+0.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.83%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96662.70 (+0.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.83%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96662.70 (+0.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FLORK thành EUR
FLORK/EUR: 1 FLORK = 0.00 EUR. Giá chuyển đổi 1 FLORK BNB (FLORK) thành Euro (EUR) là 0.00 EUR hôm nay.

FLORK
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FLORK/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi FLORK BNB (FLORK) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FLORK hiện có giá trị là 0 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FLORK hiện có giá 0 EUR, nghĩa là mua 5 FLORK sẽ mất 0 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành Infinity FLORK và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành Infinity FLORK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FLORK sang EUR
Chuyển đổi EUR sang FLORK
FLORK BNB
Euro
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FLORK thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của FLORK BNB tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FLORK sang EUR, lên đến 10000 FLORK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
FLORK BNB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành FLORK toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo FLORK BNB đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang FLORK, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FLORK/EUR
FLORK/EUR: 1 FLORK = 0 EUR; 2025/05/02 22:49:01
Trong 1D vừa qua, FLORK BNB đã thay đổi -1.13% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy FLORK BNB(FLORK) đã thay đổi -1.13% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành FLORK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi FLORK sang EUR: Biến động và thay đổi giá của FLORK BNB/EUR
Giá FLORK BNB cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.0008600 EUR trong khi giá FLORK BNB thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0006916 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá FLORK BNB theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FLORK theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0007578 EUR | 0.0008600 EUR | 0.0008600 EUR | 0.0009458 EUR |
Thấp | 0.0007492 EUR | 0.0006916 EUR | 0.0005703 EUR | 0.0005703 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.13% | +8.33% | -5.36% | -5.03% |
Thông tin FLORK BNB
Số liệu thị trường FLORK sang EUR
FLORK/EUR:
--
Khối lượng FLORK 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường FLORK:
--
Nguồn cung lưu hành FLORK:
0 FLORK
Tỷ giá FLORK sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi FLORK BNB thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của FLORK BNB là €0 mỗi FLORK, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FLORK. Khối lượng giao dịch của FLORK BNB đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FLORK là €0.
Thông tin thêm về FLORK BNB trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá FLORK BNB phổ biến nhất là FLORK sang EUR, trong đó mã của FLORK BNB là FLORK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 97061.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1846.04 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.54 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85899.25 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 73116.28 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 134061.07 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 548522.52 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8211948.94 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.40 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FLORK sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FLORK sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FLORK (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FLORK bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FLORK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi FLORK BNB phổ biến

FLORK đến TWD
1 FLORK thành NT$0 TWD

FLORK đến CNY
1 FLORK thành ¥0 CNY

FLORK đến USD
1 FLORK thành $0 USD

FLORK đến EUR
1 FLORK thành €0 EUR

FLORK đến CAD
1 FLORK thành C$0 CAD

FLORK đến KRW
1 FLORK thành ₩0 KRW

FLORK đến JPY
1 FLORK thành ¥0 JPY

FLORK đến GBP
1 FLORK thành £0 GBP

FLORK đến BRL
1 FLORK thành R$0 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

HAI đến EUR
1 HAI thành €0.01732 EUR

STO đến EUR
1 STO thành €0.1702 EUR

TURBO đến EUR
1 TURBO thành €0.004860 EUR

WEMIX đến EUR
1 WEMIX thành €0.4032 EUR

ADA đến EUR
1 ADA thành €0.6150 EUR

PUNDIX đến EUR
1 PUNDIX thành €0.5472 EUR

BNB đến EUR
1 BNB thành €532.15 EUR

HIGH đến EUR
1 HIGH thành €0.5771 EUR

DOGE đến EUR
1 DOGE thành €0.1603 EUR

EOS đến EUR
1 EOS thành €0.6390 EUR
Bảng chuyển đổi từ FLORK sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của FLORK BNB đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FLORK thành Euro đã thay đổi +8.33% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.13%, đạt mức cao nhất là 0.0007578 EUR và mức thấp nhất là 0.0007492 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 FLORK là €0.{4}4243 EUR , thay đổi -5.36% so với giá hiện tại. FLORK BNB đã thay đổi , tương đương mức thay đổi 0.00% so với năm trước.
+€
0.0007492EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 22:49 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FLORK | €0 | €0.{5}4268 | -1.13% |
1 FLORK | €0 | €0.{5}8535 | -1.13% |
5 FLORK | €0 | €0.{4}4268 | -1.13% |
10 FLORK | €0 | €0.{4}8535 | -1.13% |
50 FLORK | €0 | €0.0004268 | -1.13% |
100 FLORK | €0 | €0.0008535 | -1.13% |
500 FLORK | €0 | €0.004268 | -1.13% |
1000 FLORK | €0 | €0.008535 | -1.13% |
Câu Hỏi Thường Gặp FLORK/EUR
1 FLORK BNB bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 FLORK BNB (FLORK) trong Euro (EUR) là €0.
Tôi có thể mua bao nhiêu FLORK với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được Infinity FLORK đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FLORK sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FLORK sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FLORK bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương Infinity FLORK, trong khi 5 FLORK sẽ có giá khoảng 0.00EUR.
Giá cao nhất của FLORK/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FLORK tính theo EUR là €0.009554. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FLORK/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của FLORK BNB tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi FLORK BNB (FLORK) đã tăng 8.33%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi FLORK BNB (FLORK) đã giảm 5.36% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FLORK thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa FLORK BNB và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FLORK/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FLORK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FLORK/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FLORK/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FLORK/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của FLORK BNB và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
LooksRare (LOOKS)

Hướng dẫn mua
VVS Finance (VVS)

Hướng dẫn mua
Solar (SXP)

Hướng dẫn mua
Flux (FLUX)

Hướng dẫn mua
Symbol (XYM)

Hướng dẫn mua
Acala (ACA)

Hướng dẫn mua
Casper (CSPR)

Hướng dẫn mua
Beta Finance (BETA)

Hướng dẫn mua
TerraClassicUSD (USTC)

Hướng dẫn mua
Scouthub (HUB)

Hướng dẫn mua
Aragon (ANT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
