Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi FJO thành LKR

FJO/LKR: 1 FJO = 63.26 LKR. Giá chuyển đổi 1 Fjord Foundry (FJO) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 63.26 LKR hôm nay.
FJO
FJO
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FJO/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Fjord Foundry (FJO) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FJO hiện có giá trị là 63.26 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FJO hiện có giá 63.26 LKR, nghĩa là mua 5 FJO sẽ mất 316.29 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.01581 FJO và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 0.07904 FJO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FJO sang LKR

Chuyển đổi LKR sang FJO

Fjord Foundry
Rupee Sri Lanka
20 FJO
1,265.15  LKR
50 FJO
3,162.88  LKR
100 FJO
6,325.76  LKR
200 FJO
12,651.52  LKR
500 FJO
31,628.79  LKR
1000 FJO
63,257.58  LKR
5000 FJO
316,287.88  LKR
10000 FJO
632,575.76  LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FJO thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Fjord Foundry tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FJO sang LKR, lên đến 10000 FJO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Fjord Foundry
100000 LKR
1,580.84 FJO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành FJO toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Fjord Foundry đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang FJO, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FJO/LKR

FJO/LKR: 1 FJO = 63.26 LKR; 2025/05/05 03:02:33
Trong 1D vừa qua, Fjord Foundry đã thay đổi -3.60% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Fjord Foundry(FJO) đã thay đổi -3.60% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành FJO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi FJO sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Fjord Foundry/LKR

Giá Fjord Foundry cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 71.41 LKR trong khi giá Fjord Foundry thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 62.9 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Fjord Foundry theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FJO theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
66.19 LKR
71.41 LKR
72.81 LKR
149.93 LKR
Thấp
62.9 LKR
62.9 LKR
42.98 LKR
42.98 LKR
Bình thường
0 LKR
0 LKR
0 LKR
0 LKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.60%
-8.24%
+11.83%
-35.66%

Thông tin Fjord Foundry

Số liệu thị trường FJO sang LKR

FJO/LKR:
Rs63.26
Khối lượng FJO 24 giờ:
Rs128,881,764.69
Vốn hóa thị trường FJO:
--
Nguồn cung lưu hành FJO:
0 FJO

Tỷ giá FJO sang LKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Fjord Foundry thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Fjord Foundry là Rs63.26 mỗi FJO, với tổng vốn hoá thị trường của Rs0 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FJO. Khối lượng giao dịch của Fjord Foundry đã thay đổi -0.36% (Rs-462,015.98 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FJO là Rs129,343,780.67.

Thông tin thêm về Fjord Foundry trên Bitget

Thông tin Rupee Sri Lanka

Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Fjord Foundry phổ biến nhất là FJO sang LKR, trong đó mã của Fjord Foundry là FJO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94642.75 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1812.67 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.15 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 143.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83465.44 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71199.74 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130616.46 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537816.89 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7984431.50 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.00 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FJO sang LKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FJO sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FJO (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FJO bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FJO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Fjord Foundry phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FJO đến TWD
1 FJO thành NT$6.25 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FJO đến CNY
1 FJO thành ¥1.52 CNY
popular info Đô la Mỹ
FJO đến USD
1 FJO thành $0.2106 USD
popular info Euro
FJO đến EUR
1 FJO thành €0.1857 EUR
popular info Đô la Canada
FJO đến CAD
1 FJO thành C$0.2907 CAD
popular info Rupee Sri Lanka
FJO đến LKR
1 FJO thành Rs63.26 LKR
popular info Won Hàn Quốc
FJO đến KRW
1 FJO thành ₩290.59 KRW
popular info Yên Nhật
FJO đến JPY
1 FJO thành ¥30.38 JPY
popular info Bảng Anh
FJO đến GBP
1 FJO thành £0.1585 GBP
popular info Real Brazil
FJO đến BRL
1 FJO thành R$1.2 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR

other assets Bitcoin
BTC đến LKR
1 BTC thành Rs28,334,695.42 LKR
other assets XRP
XRP đến LKR
1 XRP thành Rs649.3 LKR
other assets Turbo
TURBO đến LKR
1 TURBO thành Rs1.59 LKR
other assets Ethereum
ETH đến LKR
1 ETH thành Rs540,993.62 LKR
other assets BNB
BNB đến LKR
1 BNB thành Rs176,727.15 LKR
other assets Dogecoin
DOGE đến LKR
1 DOGE thành Rs51.49 LKR
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến LKR
1 DEEP thành Rs55.58 LKR
other assets Flare
FLR đến LKR
1 FLR thành Rs6.07 LKR
other assets STP
STPT đến LKR
1 STPT thành Rs21.03 LKR
other assets Litecoin
LTC đến LKR
1 LTC thành Rs25,896.81 LKR

Bảng chuyển đổi từ FJO sang LKR

Tỷ giá hoán đổi của Fjord Foundry đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FJO thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -8.24% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.60%, đạt mức cao nhất là 66.19 LKR và mức thấp nhất là 62.9 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 FJO là Rs56.56 LKR , thay đổi +11.83% so với giá hiện tại. Fjord Foundry đã thay đổi
-Rs
442LKR
, tương đương mức thay đổi -87.46% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng03:02 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 FJORs31.63Rs32.81
-3.60%
1 FJORs63.26Rs65.62
-3.60%
5 FJORs316.29Rs328.11
-3.60%
10 FJORs632.58Rs656.22
-3.60%
50 FJORs3,162.88Rs3,281.12
-3.60%
100 FJORs6,325.76Rs6,562.25
-3.60%
500 FJORs31,628.79Rs32,811.23
-3.60%
1000 FJORs63,257.58Rs65,622.45
-3.60%

Câu Hỏi Thường Gặp FJO/LKR

1 Fjord Foundry bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Fjord Foundry (FJO) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs63.26.
Tôi có thể mua bao nhiêu FJO với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01581 FJO đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FJO sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FJO sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FJO bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 0.07904 FJO, trong khi 5 FJO sẽ có giá khoảng 316.29LKR.
Giá cao nhất của FJO/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FJO tính theo LKR là Rs827.22. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FJO/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Fjord Foundry tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Fjord Foundry (FJO) đã giảm 8.24%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Fjord Foundry (FJO) đã tăng 11.83% so với Rupee Sri Lanka (LKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FJO thành LKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Fjord Foundry và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FJO/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FJO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FJO/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FJO/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FJO/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Fjord Foundry và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.