Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.01%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103977.50 (+1.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$114.9M (1 ngày); +$929.3M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.01%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103977.50 (+1.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$114.9M (1 ngày); +$929.3M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.01%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103977.50 (+1.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$114.9M (1 ngày); +$929.3M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FXF thành ISK
FXF/ISK: 1 FXF = 0.08801 ISK. Giá chuyển đổi 1 Finxflo (FXF) thành Króna Iceland (ISK) là 0.08801 ISK hôm nay.

FXF
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FXF/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Finxflo (FXF) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FXF hiện có giá trị là 0.09 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FXF hiện có giá 0.09 ISK, nghĩa là mua 5 FXF sẽ mất 0.44 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 11.36 FXF và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 56.81 FXF, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FXF sang ISK
Chuyển đổi ISK sang FXF
Finxflo
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FXF thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Finxflo tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FXF sang ISK, lên đến 10000 FXF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Finxflo
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành FXF toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Finxflo đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang FXF, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FXF/ISK
FXF/ISK: 1 FXF = 0.08801 ISK; 2025/05/16 06:27:18
Trong 1D vừa qua, Finxflo đã thay đổi -4.31% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Finxflo(FXF) đã thay đổi -4.31% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành FXF trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi FXF sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Finxflo/ISK
Giá Finxflo cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.09420 ISK trong khi giá Finxflo thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.08388 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Finxflo theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FXF theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.09315 ISK | 0.09420 ISK | 0.1148 ISK | 0.2451 ISK |
Thấp | 0.08799 ISK | 0.08388 ISK | 0.07719 ISK | 0.07600 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.31% | -7.37% | +9.94% | -12.82% |
Thông tin Finxflo
Số liệu thị trường FXF sang ISK
FXF/ISK:
kr0.08801
Khối lượng FXF 24 giờ:
kr3,235,465.49
Vốn hóa thị trường FXF:
kr7,952,000.38
Nguồn cung lưu hành FXF:
90.35M FXF
Tỷ giá FXF sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Finxflo thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Finxflo là kr0.08801 mỗi FXF, với tổng vốn hoá thị trường của kr7,952,000.38 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 90,349,280 FXF. Khối lượng giao dịch của Finxflo đã thay đổi +614.43% (kr2,782,589.39 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FXF là kr452,876.1.
Thông tin thêm về Finxflo trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Finxflo phổ biến nhất là FXF sang ISK, trong đó mã của Finxflo là FXF. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103819.38 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2560.49 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 168.28 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92606.88 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77906.06 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144724.21 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 589953.60 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8889066.80 INR

PI đến INR
1 PI thành 75.73 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FXF sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FXF sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FXF (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FXF bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FXF bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Finxflo phổ biến

FXF đến TWD
1 FXF thành NT$0.02053 TWD

FXF đến CNY
1 FXF thành ¥0.004913 CNY
FXF đến ISK
1 FXF thành kr0.08801 ISK

FXF đến USD
1 FXF thành $0.0006818 USD

FXF đến EUR
1 FXF thành €0.0006082 EUR

FXF đến CAD
1 FXF thành C$0.0009504 CAD

FXF đến KRW
1 FXF thành ₩0.9486 KRW

FXF đến JPY
1 FXF thành ¥0.09905 JPY

FXF đến GBP
1 FXF thành £0.0005116 GBP

FXF đến BRL
1 FXF thành R$0.003874 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

XCN đến ISK
1 XCN thành kr2.53 ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,420,981.27 ISK

NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr342.83 ISK

ETHFI đến ISK
1 ETHFI thành kr193.14 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr312.85 ISK

MASK đến ISK
1 MASK thành kr192.01 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr335,086.88 ISK

SUI đến ISK
1 SUI thành kr500.15 ISK

DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr29.27 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr22,279.74 ISK
Bảng chuyển đổi từ FXF sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Finxflo đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FXF thành Króna Iceland đã thay đổi -7.37% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.31%, đạt mức cao nhất là 0.09315 ISK và mức thấp nhất là 0.08799 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 FXF là kr0.08006 ISK , thay đổi +9.94% so với giá hiện tại. Finxflo đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -46.03% so với năm trước.
-kr
0.07506ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:27 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FXF | kr0.04401 | kr0.04599 | -4.31% |
1 FXF | kr0.08801 | kr0.09198 | -4.31% |
5 FXF | kr0.4401 | kr0.4599 | -4.31% |
10 FXF | kr0.8801 | kr0.9198 | -4.31% |
50 FXF | kr4.4 | kr4.6 | -4.31% |
100 FXF | kr8.8 | kr9.2 | -4.31% |
500 FXF | kr44.01 | kr45.99 | -4.31% |
1000 FXF | kr88.01 | kr91.98 | -4.31% |
Câu Hỏi Thường Gặp FXF/ISK
1 Finxflo bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Finxflo (FXF) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.08801.
Tôi có thể mua bao nhiêu FXF với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 11.36 FXF đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FXF sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FXF sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FXF bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 56.81 FXF, trong khi 5 FXF sẽ có giá khoảng 0.4401ISK.
Giá cao nhất của FXF/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FXF tính theo ISK là kr199.5. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FXF/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Finxflo tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Finxflo (FXF) đã giảm 7.37%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Finxflo (FXF) đã tăng 9.94% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FXF thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Finxflo và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FXF/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FXF hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FXF/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FXF/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FXF/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Finxflo và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Storj (STORJ)

Hướng dẫn mua
Serum (SRM)

Hướng dẫn mua
Synthetix (SNX)

Hướng dẫn mua
Qtum (QTUM)

Hướng dẫn mua
JUST Network (JST)

Hướng dẫn mua
The Graph (GRT)

Hướng dẫn mua
Alien Worlds (TLM)

Hướng dẫn mua
Adventure Gold (AGLD)

Hướng dẫn mua
New Kind of Network (NKN)

Hướng dẫn mua
Reserve Protocol (RSR)

Hướng dẫn mua
1inch Network (1INCH)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
