Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi FBX thành MUR

FBX/MUR: 1 FBX = 0.0005247 MUR. Giá chuyển đổi 1 Finblox (FBX) thành Rupee Mauritius (MUR) là 0.0005247 MUR hôm nay.
FBX
FBX
MUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FBX/MUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Finblox (FBX) thành Rupee Mauritius (MUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FBX hiện có giá trị là 0.00 MUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FBX hiện có giá 0.00 MUR, nghĩa là mua 5 FBX sẽ mất 0.00 MUR. Tương tự, ₨1 MUR có thể được chuyển đổi thành 1,905.94 FBX và ₨50 MUR có thể được chuyển đổi thành 9,529.7 FBX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FBX sang MUR

Chuyển đổi MUR sang FBX

Finblox
Rupee Mauritius
1 FBX
0.0005247  MUR
2 FBX
0.001049  MUR
5 FBX
0.002623  MUR
10 FBX
0.005247  MUR
20 FBX
0.01049  MUR
50 FBX
0.02623  MUR
100 FBX
0.05247  MUR
200 FBX
0.1049  MUR
500 FBX
0.2623  MUR
1000 FBX
0.5247  MUR
10000 FBX
5.25  MUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FBX thành MUR toàn diện, cho thấy giá trị của Finblox tính theo Rupee Mauritius đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FBX sang MUR, lên đến 10000 FBX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Mauritius
Finblox
100 MUR
190,594.07 FBX
200 MUR
381,188.14 FBX
500 MUR
952,970.34 FBX
1000 MUR
1,905,940.68 FBX
2000 MUR
3,811,881.36 FBX
5000 MUR
9,529,703.41 FBX
10000 MUR
19,059,406.81 FBX
50000 MUR
95,297,034.06 FBX
100000 MUR
190,594,068.13 FBX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MUR thành FBX toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Mauritius tính theo Finblox đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MUR sang FBX, lên đến 100000 MUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FBX/MUR

FBX/MUR: 1 FBX = 0.0005247 MUR; 2025/05/28 12:52:55
Trong 1D vừa qua, Finblox đã thay đổi -37.78% thành MUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Finblox(FBX) đã thay đổi -37.78% thành MUR trong khi đó Rupee Mauritius(MUR) đã thay đổi % thành FBX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi FBX sang MUR: Biến động và thay đổi giá của Finblox/MUR

Giá Finblox cao nhất theo MUR 7 ngày qua là 0.001168 MUR trong khi giá Finblox thấp nhất theo MUR trong 7 ngày qua là 0.0005212 MUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Finblox theo MUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FBX theo MUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0009114 MUR
0.001168 MUR
0.002906 MUR
0.002906 MUR
Thấp
0.0005212 MUR
0.0005212 MUR
0.0005212 MUR
0.0005212 MUR
Bình thường
0 MUR
0 MUR
0 MUR
0 MUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-37.78%
-41.55%
-23.30%
-58.46%

Thông tin Finblox

Số liệu thị trường FBX sang MUR

FBX/MUR:
₨0.0005247
Khối lượng FBX 24 giờ:
₨2,921,452.54
Vốn hóa thị trường FBX:
₨1,049,909.13
Nguồn cung lưu hành FBX:
2.00B FBX

Tỷ giá FBX sang MUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Finblox thành Rupee Mauritius đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Finblox là ₨0.0005247 mỗi FBX, với tổng vốn hoá thị trường của ₨1,049,909.13 MUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,001,064,400 FBX. Khối lượng giao dịch của Finblox đã thay đổi -32.41% (₨-1,401,079.65 MUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FBX là ₨4,322,532.19.

Thông tin thêm về Finblox trên Bitget

Thông tin Rupee Mauritius

Ký hiệu của MUR là ₨.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Finblox phổ biến nhất là FBX sang MUR, trong đó mã của Finblox là FBX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 108890.99 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2647.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.31 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 174.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 96139.86 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 80742.67 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 150520.02 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 614330.30 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9294771.57 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.19 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FBX sang MUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FBX sang MUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FBX (hoặc USDT) bằng MUR (Mauritian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FBX bằng MUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FBX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Finblox phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FBX đến TWD
1 FBX thành NT$0.0003438 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FBX đến CNY
1 FBX thành ¥0.{4}8271 CNY
popular info Đô la Mỹ
FBX đến USD
1 FBX thành $0.{4}1150 USD
popular info Euro
FBX đến EUR
1 FBX thành €0.{4}1015 EUR
popular info Đô la Canada
FBX đến CAD
1 FBX thành C$0.{4}1590 CAD
popular info Rupee Mauritius
FBX đến MUR
1 FBX thành ₨0.0005247 MUR
popular info Won Hàn Quốc
FBX đến KRW
1 FBX thành ₩0.01579 KRW
popular info Yên Nhật
FBX đến JPY
1 FBX thành ¥0.001659 JPY
popular info Bảng Anh
FBX đến GBP
1 FBX thành £0.{5}8528 GBP
popular info Real Brazil
FBX đến BRL
1 FBX thành R$0.{4}6489 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MUR

other assets Persistence One
XPRT đến MUR
1 XPRT thành ₨2.9 MUR
other assets Vaulta
A đến MUR
1 A thành ₨34.57 MUR
other assets pSTAKE Staked XPRT
STKXPRT đến MUR
1 STKXPRT thành ₨3.19 MUR
other assets Cetus Protocol
CETUS đến MUR
1 CETUS thành ₨7.45 MUR
other assets Shade Protocol
SHD đến MUR
1 SHD thành ₨42.38 MUR
other assets Ethereum
ETH đến MUR
1 ETH thành ₨121,883.44 MUR
other assets WalletConnect Token
WCT đến MUR
1 WCT thành ₨41.9 MUR
other assets NEXPACE
NXPC đến MUR
1 NXPC thành ₨88 MUR
other assets SPX6900
SPX đến MUR
1 SPX thành ₨46.47 MUR
other assets Mask Network
MASK đến MUR
1 MASK thành ₨100.55 MUR

Bảng chuyển đổi từ FBX sang MUR

Tỷ giá hoán đổi của Finblox đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FBX thành Rupee Mauritius đã thay đổi -41.55% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -37.78%, đạt mức cao nhất là 0.0009114 MUR và mức thấp nhất là 0.0005212 MUR . Một tháng trước, giá trị của 1 FBX là ₨0.0006841 MUR , thay đổi -23.30% so với giá hiện tại. Finblox đã thay đổi
-
0.01634MUR
, tương đương mức thay đổi -96.89% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:52 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 FBX
₨0.0002623₨0.0004217
-37.78%
1 FBX
₨0.0005247₨0.0008433
-37.78%
5 FBX
₨0.002623₨0.004217
-37.78%
10 FBX
₨0.005247₨0.008433
-37.78%
50 FBX
₨0.02623₨0.04217
-37.78%
100 FBX
₨0.05247₨0.08433
-37.78%
500 FBX
₨0.2623₨0.4217
-37.78%
1000 FBX
₨0.5247₨0.8433
-37.78%

Câu Hỏi Thường Gặp FBX/MUR

1 Finblox bằng bao nhiêu MUR?
Hiện tại, giá 1 Finblox (FBX) trong Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.0005247.
Tôi có thể mua bao nhiêu FBX với 1 MUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,905.94 FBX đối với MUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FBX sang MUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FBX sang MUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FBX bất kỳ sang MUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MUR tương đương 9,529.7 FBX, trong khi 5 FBX sẽ có giá khoảng 0.002623MUR.
Giá cao nhất của FBX/MUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FBX tính theo MUR là ₨0.3487. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FBX/MUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Finblox tính theo MUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Finblox (FBX) đã giảm 41.55%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Finblox (FBX) đã giảm 23.30% so với Rupee Mauritius (MUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FBX thành MUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Finblox và Rupee Mauritius, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FBX/MUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FBX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FBX/MUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FBX/MUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FBX/MUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Finblox và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.