Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.02%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103960.01 (+1.56%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$114.9M (1 ngày); +$929.3M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.02%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103960.01 (+1.56%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$114.9M (1 ngày); +$929.3M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.02%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103960.01 (+1.56%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$114.9M (1 ngày); +$929.3M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FIL thành MMK
FIL/MMK: 1 FIL = 6,300.11 MMK. Giá chuyển đổi 1 Filecoin (FIL) thành Kyat Myanmar (MMK) là 6,300.11 MMK hôm nay.

FIL
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FIL/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Filecoin (FIL) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FIL hiện có giá trị là 6300.11 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FIL hiện có giá 6300.11 MMK, nghĩa là mua 5 FIL sẽ mất 31500.53 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.0001587 FIL và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 0.0007936 FIL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FIL sang MMK
Chuyển đổi MMK sang FIL
Filecoin
Kyat Myanmar
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FIL thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Filecoin tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FIL sang MMK, lên đến 10000 FIL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Filecoin
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành FIL toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Filecoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang FIL, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FIL/MMK
FIL/MMK: 1 FIL = 6,300.11 MMK; 2025/05/16 05:54:06
Trong 1D vừa qua, Filecoin đã thay đổi +0.41% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Filecoin(FIL) đã thay đổi +0.41% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành FIL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi FIL sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Filecoin/MMK
Giá Filecoin cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 6,933.64 MMK trong khi giá Filecoin thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 6,070.05 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Filecoin theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FIL theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 6,361.16 MMK | 6,933.64 MMK | 6,933.64 MMK | 7,552.88 MMK |
Thấp | 6,070.05 MMK | 6,070.05 MMK | 4,892.78 MMK | 4,493.52 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.41% | +0.98% | +23.42% | -15.61% |
Thông tin Filecoin
Số liệu thị trường FIL sang MMK
FIL/MMK:
Ks6,300.11
Khối lượng FIL 24 giờ:
Ks319,022,201,915.71
Vốn hóa thị trường FIL:
Ks4,203,917,241,464.99
Nguồn cung lưu hành FIL:
667.28M FIL
Tỷ giá FIL sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Filecoin thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Filecoin là Ks6,300.11 mỗi FIL, với tổng vốn hoá thị trường của Ks4,203,917,241,464.99 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 667,277,400 FIL. Khối lượng giao dịch của Filecoin đã thay đổi +5.86% (Ks17,668,090,214.91 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FIL là Ks301,354,111,700.8.
Thông tin thêm về Filecoin trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Filecoin phổ biến nhất là FIL sang MMK, trong đó mã của Filecoin là FIL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103819.38 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2560.49 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 168.28 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92679.56 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77999.50 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144817.65 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 589808.25 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8863641.43 INR

PI đến INR
1 PI thành 75.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FIL sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FIL sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua FIL (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FIL bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FIL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Filecoin phổ biến

FIL đến TWD
1 FIL thành NT$90.24 TWD

FIL đến CNY
1 FIL thành ¥21.59 CNY

FIL đến USD
1 FIL thành $3 USD

FIL đến EUR
1 FIL thành €2.67 EUR

FIL đến CAD
1 FIL thành C$4.18 CAD
FIL đến MMK
1 FIL thành Ks6,300.11 MMK

FIL đến KRW
1 FIL thành ₩4,168.86 KRW

FIL đến JPY
1 FIL thành ¥435.32 JPY

FIL đến GBP
1 FIL thành £2.25 GBP

FIL đến BRL
1 FIL thành R$17.03 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

XCN đến MMK
1 XCN thành Ks40.72 MMK

BTC đến MMK
1 BTC thành Ks218,550,120.56 MMK

NXPC đến MMK
1 NXPC thành Ks5,604.8 MMK

ETH đến MMK
1 ETH thành Ks5,441,025.34 MMK

ETHFI đến MMK
1 ETHFI thành Ks3,067.88 MMK

XRP đến MMK
1 XRP thành Ks5,093.34 MMK

MASK đến MMK
1 MASK thành Ks3,138.52 MMK

SUI đến MMK
1 SUI thành Ks8,160.06 MMK

DOGE đến MMK
1 DOGE thành Ks476.08 MMK

PEPE đến MMK
1 PEPE thành Ks0.02841 MMK
Bảng chuyển đổi từ FIL sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của Filecoin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FIL thành Kyat Myanmar đã thay đổi +0.98% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.41%, đạt mức cao nhất là 6,361.16 MMK và mức thấp nhất là 6,070.05 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 FIL là Ks5,104.71 MMK , thay đổi +23.42% so với giá hiện tại. Filecoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -48.54% so với năm trước.
-Ks
5,942.19MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:54 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FIL | Ks3,150.05 | Ks3,137.14 | +0.41% |
1 FIL | Ks6,300.11 | Ks6,274.28 | +0.41% |
5 FIL | Ks31,500.53 | Ks31,371.4 | +0.41% |
10 FIL | Ks63,001.05 | Ks62,742.8 | +0.41% |
50 FIL | Ks315,005.26 | Ks313,714.01 | +0.41% |
100 FIL | Ks630,010.51 | Ks627,428.01 | +0.41% |
500 FIL | Ks3,150,052.55 | Ks3,137,140.07 | +0.41% |
1000 FIL | Ks6,300,105.1 | Ks6,274,280.14 | +0.41% |
Câu Hỏi Thường Gặp FIL/MMK
1 Filecoin bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Filecoin (FIL) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks6,300.11.
Tôi có thể mua bao nhiêu FIL với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0001587 FIL đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FIL sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FIL sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FIL bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 0.0007936 FIL, trong khi 5 FIL sẽ có giá khoảng 31,500.53MMK.
Giá cao nhất của FIL/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FIL tính theo MMK là Ks498,816.28. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FIL/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Filecoin tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Filecoin (FIL) đã tăng 0.98%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Filecoin (FIL) đã tăng 23.42% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FIL thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Filecoin và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FIL/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FIL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FIL/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FIL/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FIL/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Filecoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
VVS Finance (VVS)

Hướng dẫn mua
Solar (SXP)

Hướng dẫn mua
Flux (FLUX)

Hướng dẫn mua
Symbol (XYM)

Hướng dẫn mua
Acala (ACA)

Hướng dẫn mua
Casper (CSPR)

Hướng dẫn mua
Beta Finance (BETA)

Hướng dẫn mua
TerraClassicUSD (USTC)

Hướng dẫn mua
Scouthub (HUB)

Hướng dẫn mua
Aragon (ANT)

Hướng dẫn mua
Convex (CVX)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
