Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi FDC thành EUR

FDC/EUR: 1 FDC = 0.{7}5794 EUR. Giá chuyển đổi 1 Fidance (FDC) thành Euro (EUR) là 0.{7}5794 EUR hôm nay.
FDC
FDC
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FDC/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Fidance (FDC) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FDC hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FDC hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 FDC sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 17,258,976.9 FDC và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 86,294,884.49 FDC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FDC sang EUR

Chuyển đổi EUR sang FDC

Fidance
Euro
1 FDC
0.{7}5794  EUR
2 FDC
0.{6}1159  EUR
5 FDC
0.{6}2897  EUR
10 FDC
0.{6}5794  EUR
20 FDC
0.{5}1159  EUR
50 FDC
0.{5}2897  EUR
100 FDC
0.{5}5794  EUR
200 FDC
0.{4}1159  EUR
500 FDC
0.{4}2897  EUR
1000 FDC
0.{4}5794  EUR
5000 FDC
0.0002897  EUR
10000 FDC
0.0005794  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FDC thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Fidance tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FDC sang EUR, lên đến 10000 FDC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Fidance
1 EUR
17,258,976.9 FDC
10 EUR
172,589,768.97 FDC
50 EUR
862,948,844.85 FDC
100 EUR
1,725,897,689.71 FDC
200 EUR
3,451,795,379.41 FDC
500 EUR
8,629,488,448.53 FDC
1000 EUR
17,258,976,897.06 FDC
2000 EUR
34,517,953,794.12 FDC
5000 EUR
86,294,884,485.31 FDC
10000 EUR
172,589,768,970.61 FDC
50000 EUR
862,948,844,853.05 FDC
100000 EUR
1,725,897,689,706.1 FDC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành FDC toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Fidance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang FDC, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FDC/EUR

FDC/EUR: 1 FDC = 0.{7}5794 EUR; 2025/05/14 07:11:26
Trong 1D vừa qua, Fidance đã thay đổi +5.82% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Fidance(FDC) đã thay đổi +5.82% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành FDC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi FDC sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Fidance/EUR

Giá Fidance cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.{6}1341 EUR trong khi giá Fidance thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{7}5325 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Fidance theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FDC theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{7}7364 EUR
0.{6}1341 EUR
0.{6}1341 EUR
0.{6}1341 EUR
Thấp
0.{7}5426 EUR
0.{7}5325 EUR
0.{7}4832 EUR
0.{7}4467 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+5.82%
+8.21%
+16.98%
+7.78%

Thông tin Fidance

Số liệu thị trường FDC sang EUR

FDC/EUR:
€0.{7}5794
Khối lượng FDC 24 giờ:
€22,450.34
Vốn hóa thị trường FDC:
--
Nguồn cung lưu hành FDC:
0 FDC

Tỷ giá FDC sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Fidance thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Fidance là €0.{7}5794 mỗi FDC, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FDC. Khối lượng giao dịch của Fidance đã thay đổi +7.44% (€1,554.99 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FDC là €20,895.35.

Thông tin thêm về Fidance trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Fidance phổ biến nhất là FDC sang EUR, trong đó mã của Fidance là FDC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103694.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2608.64 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.56 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 178.81 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92682.29 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77936.91 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144394.82 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 581623.37 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8844149.00 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 107.42 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FDC sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FDC sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FDC (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FDC bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FDC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Fidance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FDC đến TWD
1 FDC thành NT$0.{5}1964 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FDC đến CNY
1 FDC thành ¥0.{6}4673 CNY
popular info Đô la Mỹ
FDC đến USD
1 FDC thành $0.{7}6483 USD
popular info Euro
FDC đến EUR
1 FDC thành €0.{7}5794 EUR
popular info Đô la Canada
FDC đến CAD
1 FDC thành C$0.{7}9027 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FDC đến KRW
1 FDC thành ₩0.{4}9184 KRW
popular info Yên Nhật
FDC đến JPY
1 FDC thành ¥0.{5}9527 JPY
popular info Bảng Anh
FDC đến GBP
1 FDC thành £0.{7}4872 GBP
popular info Real Brazil
FDC đến BRL
1 FDC thành R$0.{6}3636 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Ethereum
ETH đến EUR
1 ETH thành €2,389.04 EUR
other assets ether.fi
ETHFI đến EUR
1 ETHFI thành €1.26 EUR
other assets ConstitutionDAO
PEOPLE đến EUR
1 PEOPLE thành €0.03155 EUR
other assets Baby Doge Coin
BabyDoge đến EUR
1 BabyDoge thành €0.{8}1748 EUR
other assets Green Satoshi Token (SOL)
GST đến EUR
1 GST thành €0.01119 EUR
other assets Launch Coin on Believe
LAUNCHCOIN đến EUR
1 LAUNCHCOIN thành €0.2098 EUR
other assets Dogelon Mars
ELON đến EUR
1 ELON thành €0.{6}1649 EUR
other assets BOOK OF MEME
BOME đến EUR
1 BOME thành €0.002749 EUR
other assets SATS (Ordinals)
SATS đến EUR
1 SATS thành €0.{7}6291 EUR
other assets ORDI
ORDI đến EUR
1 ORDI thành €11.45 EUR

Bảng chuyển đổi từ FDC sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Fidance đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 FDC thành Euro đã thay đổi +8.21% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.82%, đạt mức cao nhất là 0.{7}7364 EUR và mức thấp nhất là 0.{7}5426 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 FDC là €0.{7}4953 EUR , thay đổi +16.98% so với giá hiện tại. Fidance đã thay đổi
-
0.{6}1100EUR
, tương đương mức thay đổi -65.50% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng07:11 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 FDC€0.{7}2897€0.{7}2738
+5.82%
1 FDC€0.{7}5794€0.{7}5476
+5.82%
5 FDC€0.{6}2897€0.{6}2738
+5.82%
10 FDC€0.{6}5794€0.{6}5476
+5.82%
50 FDC€0.{5}2897€0.{5}2738
+5.82%
100 FDC€0.{5}5794€0.{5}5476
+5.82%
500 FDC€0.{4}2897€0.{4}2738
+5.82%
1000 FDC€0.{4}5794€0.{4}5476
+5.82%

Câu Hỏi Thường Gặp FDC/EUR

1 Fidance bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Fidance (FDC) trong Euro (EUR) là €0.{7}5794.
Tôi có thể mua bao nhiêu FDC với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 17,258,976.9 FDC đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FDC sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FDC sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FDC bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 86,294,884.49 FDC, trong khi 5 FDC sẽ có giá khoảng 0.{6}2897EUR.
Giá cao nhất của FDC/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FDC tính theo EUR là €0.003287. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FDC/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Fidance tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Fidance (FDC) đã tăng 8.21%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Fidance (FDC) đã tăng 16.98% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FDC thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Fidance và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FDC/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FDC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FDC/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FDC/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FDC/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Fidance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.