Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi FRM thành BAM

FRM/BAM: 1 FRM = 0.001878 BAM. Giá chuyển đổi 1 Ferrum Network (FRM) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là 0.001878 BAM hôm nay.
FRM
FRM
BAM
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FRM/BAM theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ferrum Network (FRM) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FRM hiện có giá trị là 0.00 BAM. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FRM hiện có giá 0.00 BAM, nghĩa là mua 5 FRM sẽ mất 0.01 BAM. Tương tự, KM1 BAM có thể được chuyển đổi thành 532.34 FRM và KM50 BAM có thể được chuyển đổi thành 2,661.7 FRM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi FRM sang BAM

Chuyển đổi BAM sang FRM

Ferrum Network
Mark Bosnia-Herzegovina
1 FRM
0.001878  BAM
2 FRM
0.003757  BAM
5 FRM
0.009392  BAM
10 FRM
0.01878  BAM
20 FRM
0.03757  BAM
50 FRM
0.09392  BAM
100 FRM
0.1878  BAM
200 FRM
0.3757  BAM
500 FRM
0.9392  BAM
10000 FRM
18.78  BAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FRM thành BAM toàn diện, cho thấy giá trị của Ferrum Network tính theo Mark Bosnia-Herzegovina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FRM sang BAM, lên đến 10000 FRM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Mark Bosnia-Herzegovina
Ferrum Network
100 BAM
53,233.99 FRM
200 BAM
106,467.97 FRM
500 BAM
266,169.93 FRM
1000 BAM
532,339.85 FRM
2000 BAM
1,064,679.71 FRM
5000 BAM
2,661,699.27 FRM
10000 BAM
5,323,398.54 FRM
50000 BAM
26,616,992.68 FRM
100000 BAM
53,233,985.36 FRM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAM thành FRM toàn diện, cho thấy giá trị của Mark Bosnia-Herzegovina tính theo Ferrum Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAM sang FRM, lên đến 100000 BAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ FRM/BAM

FRM/BAM: 1 FRM = 0.001878 BAM; 2025/05/12 17:43:13
Trong 1D vừa qua, Ferrum Network đã thay đổi +16.03% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ferrum Network(FRM) đã thay đổi +16.03% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi % thành FRM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi FRM sang BAM: Biến động và thay đổi giá của Ferrum Network/BAM

Giá Ferrum Network cao nhất theo BAM 7 ngày qua là 0.001947 BAM trong khi giá Ferrum Network thấp nhất theo BAM trong 7 ngày qua là 0.0008690 BAM. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ferrum Network theo BAM trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FRM theo BAM trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.001923 BAM
0.001947 BAM
0.002086 BAM
0.005905 BAM
Thấp
0.0008690 BAM
0.0008690 BAM
0.0006110 BAM
0.0006110 BAM
Bình thường
0 BAM
0 BAM
0 BAM
0 BAM
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+16.03%
+48.86%
-3.02%
-40.67%

Thông tin Ferrum Network

Số liệu thị trường FRM sang BAM

FRM/BAM:
KM0.001878
Khối lượng FRM 24 giờ:
KM287,452.2
Vốn hóa thị trường FRM:
KM539,147.77
Nguồn cung lưu hành FRM:
287.01M FRM

Tỷ giá FRM sang BAM hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ferrum Network thành Mark Bosnia-Herzegovina đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ferrum Network là KM0.001878 mỗi FRM, với tổng vốn hoá thị trường của KM539,147.77 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của 287,009,860 FRM. Khối lượng giao dịch của Ferrum Network đã thay đổi -0.81% (KM-2,333.35 BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FRM là KM289,785.55.

Thông tin thêm về Ferrum Network trên Bitget

Thông tin Mark Bosnia-Herzegovina

Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ferrum Network phổ biến nhất là FRM sang BAM, trong đó mã của Ferrum Network là FRM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102671.99 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2489.30 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.59 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 175.18 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92219.98 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77712.43 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143607.31 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 583854.54 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8715671.22 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 98.21 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi FRM sang BAM

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi FRM sang BAM
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua FRM (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FRM bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FRM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Ferrum Network phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
FRM đến TWD
1 FRM thành NT$0.03280 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
FRM đến CNY
1 FRM thành ¥0.007773 CNY
popular info Đô la Mỹ
FRM đến USD
1 FRM thành $0.001081 USD
popular info Euro
FRM đến EUR
1 FRM thành €0.0009706 EUR
popular info Đô la Canada
FRM đến CAD
1 FRM thành C$0.001511 CAD
popular info Won Hàn Quốc
FRM đến KRW
1 FRM thành ₩1.53 KRW
popular info Yên Nhật
FRM đến JPY
1 FRM thành ¥0.1599 JPY
popular info Bảng Anh
FRM đến GBP
1 FRM thành £0.0008179 GBP
popular info Mark Bosnia-Herzegovina
FRM đến BAM
1 FRM thành KM0.001878 BAM
popular info Real Brazil
FRM đến BRL
1 FRM thành R$0.006145 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BAM

other assets Bitcoin
BTC đến BAM
1 BTC thành KM179,014.82 BAM
other assets XRP
XRP đến BAM
1 XRP thành KM4.52 BAM
other assets Pi
PI đến BAM
1 PI thành KM2 BAM
other assets Solana
SOL đến BAM
1 SOL thành KM304.3 BAM
other assets Pepe
PEPE đến BAM
1 PEPE thành KM0.{4}2409 BAM
other assets dogwifhat
WIF đến BAM
1 WIF thành KM2.02 BAM
other assets Cardano
ADA đến BAM
1 ADA thành KM1.43 BAM
other assets FLOKI
FLOKI đến BAM
1 FLOKI thành KM0.0002012 BAM
other assets Shiba Inu
SHIB đến BAM
1 SHIB thành KM0.{4}2800 BAM
other assets Bonk
BONK đến BAM
1 BONK thành KM0.{4}3956 BAM

Bảng chuyển đổi từ FRM sang BAM

Tỷ giá hoán đổi của Ferrum Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FRM thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi +48.86% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +16.03%, đạt mức cao nhất là 0.001923 BAM và mức thấp nhất là 0.0008690 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 FRM là KM0.001938 BAM , thay đổi -3.02% so với giá hiện tại. Ferrum Network đã thay đổi
-KM
0.08738BAM
, tương đương mức thay đổi -97.85% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng17:43 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 FRMKM0.0009392KM0.0008066
+16.03%
1 FRMKM0.001878KM0.001613
+16.03%
5 FRMKM0.009392KM0.008066
+16.03%
10 FRMKM0.01878KM0.01613
+16.03%
50 FRMKM0.09392KM0.08066
+16.03%
100 FRMKM0.1878KM0.1613
+16.03%
500 FRMKM0.9392KM0.8066
+16.03%
1000 FRMKM1.88KM1.61
+16.03%

Câu Hỏi Thường Gặp FRM/BAM

1 Ferrum Network bằng bao nhiêu BAM?
Hiện tại, giá 1 Ferrum Network (FRM) trong Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.001878.
Tôi có thể mua bao nhiêu FRM với 1 BAM?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 532.34 FRM đối với BAM.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FRM sang BAM?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FRM sang BAM của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FRM bất kỳ sang BAM. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BAM tương đương 2,661.7 FRM, trong khi 5 FRM sẽ có giá khoảng 0.009392BAM.
Giá cao nhất của FRM/BAM trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FRM tính theo BAM là KM2.11. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FRM/BAM có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ferrum Network tính theo BAM như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ferrum Network (FRM) đã tăng 48.86%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ferrum Network (FRM) đã giảm 3.02% so với Mark Bosnia-Herzegovina (BAM).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FRM thành BAM?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ferrum Network và Mark Bosnia-Herzegovina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FRM/BAM. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FRM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FRM/BAM tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FRM/BAM giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FRM/BAM. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ferrum Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.