Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi EXCC thành SAR

EXCC/SAR: 1 EXCC = 0.07055 SAR. Giá chuyển đổi 1 ExchangeCoin (EXCC) thành Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là 0.07055 SAR hôm nay.
EXCC
EXCC
SAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EXCC/SAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ExchangeCoin (EXCC) thành Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EXCC hiện có giá trị là 0.07 SAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EXCC hiện có giá 0.07 SAR, nghĩa là mua 5 EXCC sẽ mất 0.35 SAR. Tương tự, ر.س1 SAR có thể được chuyển đổi thành 14.17 EXCC và ر.س50 SAR có thể được chuyển đổi thành 70.87 EXCC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EXCC sang SAR

Chuyển đổi SAR sang EXCC

ExchangeCoin
Riyal Ả Rập Xê Út
1 EXCC
0.07055  SAR
10 EXCC
0.7055  SAR
200 EXCC
14.11  SAR
500 EXCC
35.28  SAR
1000 EXCC
70.55  SAR
5000 EXCC
352.76  SAR
10000 EXCC
705.52  SAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EXCC thành SAR toàn diện, cho thấy giá trị của ExchangeCoin tính theo Riyal Ả Rập Xê Út đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EXCC sang SAR, lên đến 10000 EXCC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riyal Ả Rập Xê Út
ExchangeCoin
100 SAR
1,417.39 EXCC
200 SAR
2,834.77 EXCC
500 SAR
7,086.93 EXCC
1000 SAR
14,173.86 EXCC
2000 SAR
28,347.72 EXCC
5000 SAR
70,869.31 EXCC
10000 SAR
141,738.62 EXCC
50000 SAR
708,693.11 EXCC
100000 SAR
1,417,386.21 EXCC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SAR thành EXCC toàn diện, cho thấy giá trị của Riyal Ả Rập Xê Út tính theo ExchangeCoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SAR sang EXCC, lên đến 100000 SAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EXCC/SAR

EXCC/SAR: 1 EXCC = 0.07055 SAR; 2025/04/30 08:34:31
Trong 1D vừa qua, ExchangeCoin đã thay đổi +2.10% thành SAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ExchangeCoin(EXCC) đã thay đổi +2.10% thành SAR trong khi đó Riyal Ả Rập Xê Út(SAR) đã thay đổi % thành EXCC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi EXCC sang SAR: Biến động và thay đổi giá của ExchangeCoin/SAR

Giá ExchangeCoin cao nhất theo SAR 7 ngày qua là 0.07422 SAR trong khi giá ExchangeCoin thấp nhất theo SAR trong 7 ngày qua là 0.06576 SAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ExchangeCoin theo SAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EXCC theo SAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.07068 SAR
0.07422 SAR
0.08086 SAR
0.1120 SAR
Thấp
0.06848 SAR
0.06576 SAR
0.05829 SAR
0.05829 SAR
Bình thường
0 SAR
0 SAR
0 SAR
0 SAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.10%
+2.56%
-7.66%
-17.16%

Thông tin ExchangeCoin

Số liệu thị trường EXCC sang SAR

EXCC/SAR:
ر.س0.07055
Khối lượng EXCC 24 giờ:
ر.س141,785.33
Vốn hóa thị trường EXCC:
--
Nguồn cung lưu hành EXCC:
0 EXCC

Tỷ giá EXCC sang SAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ExchangeCoin thành Riyal Ả Rập Xê Út đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ExchangeCoin là ر.س0.07055 mỗi EXCC, với tổng vốn hoá thị trường của ر.س0 SAR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EXCC. Khối lượng giao dịch của ExchangeCoin đã thay đổi -8.28% (ر.س-12,798.96 SAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EXCC là ر.س154,584.29.

Thông tin thêm về ExchangeCoin trên Bitget

Thông tin Riyal Ả Rập Xê Út

Gii thiu v Đng Riyal Saudi (SAR)

Đng Riyal Saudi (SAR), đưc gii thiu vào năm 1925, không ch là đng tin chính thc ca Rp Saudi mà còn là biu tưng ca s thnh vưng kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là SAR và đưc đi din bi ký hiu ر.س. Ra đi cùng vi s thành lp ca Rp Saudi, Riyal phn ánh s chuyn đi ca đt nưc t mt vương quc sa mc thành mt cưng quc du m toàn cu.

Bi cnh lch s

Vic thiết lp đng Riyal Saudi là bưc quan trng trong vic cng c nn tng kinh tế ca Vương quc Rp Saudi mi đưc hình thành. Thay thế cho đng Riyal Hejaz và các loi tin t khu vc khác, đng Riyal Saudi đã đánh du s thng nht h thng tin t ca Vương quc, phn ánh vic cng c chính tri thi Vua Abdulaziz Al Saud.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Riyal Saudi kết hp các yếu t t lch s phong phú và di sn Hi giáo ca Rp Saudi. Các t tin giy và tin xu khc ho ngh thut Hi giáo tinh xo, hình nh ca Nhà vua và các đa danh ni tiếng như Kaaba Mecca và Trung tâm Vương quc Riyadh. Nhng thiết kế này không ch giúp thc hin giao dch mà còn s tôn vinh bn sc và nim t hào ca ngưi Rp Saudi.

Vai trò kinh tế

Đng Riyal có vai trò trung tâm trong nn kinh tế ca Rp Saudi, đưc cng c bi ngun du m di dào ca quc gia. Là phương tin trao đi, nó h tr ngành du m, ngành chiếm ưu thế trong nn kinh tế, và to điu kin cho các ngành quan trng khác như xây dng, tài chính, và du lch. S n đnh ca đng Riyal là yếu t quan trng cho sc khe kinh tế ca đt nưc và vai trò ca nó trên th trưng năng lưng toàn cu.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Cơ quan Tin t Rp Saudi (SAMA), đng Riyal đưc neo vi đng đô la M, phn ánh mi quan h kinh tế lâu dài gia Rp Saudi và Hoa K, đc bit là trong lĩnh vc du m. T l neo này mang li s n đnh cho đng Riyal, nhưng cũng buc nó ph thuc vào nhng biến đng ca nn kinh tế M và đng đô la.

Thương mi quc tế và Đng Riyal Saudi

Trong thương mi quc tế, s n đnh ca đng Riyal, đc bit là vic nó đưc neo vi đng đô la M, rt quan trng đi vi xut khu du m ca Rp Saudi. Mt đng Riyal n đnh là cn thiết đ duy trì giá du cnh tranh trên th trưng toàn cu và đáp ng nhu cu nhp khu rng ln ca quc gia.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t nhng ngưi lao đng nưc ngoài làm vic ti Rp Saudi, đc bit là trong các ngành du m, xây dng và dch v, có ý nghĩa đáng k. Mc dù các khon kiu hi này liên quan đến dòng tin ra ln ca đng Riyal, chúng cũng phn ánh vai trò s dng lao đng ln trong khu vc ca quc gia này.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ExchangeCoin phổ biến nhất là EXCC sang SAR, trong đó mã của ExchangeCoin là EXCC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị SAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83607.76 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71031.88 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131561.65 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534732.00 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8096635.02 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.88 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EXCC sang SAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EXCC sang SAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EXCC (hoặc USDT) bằng SAR (Saudi Riyal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EXCC bằng SAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EXCC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi ExchangeCoin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EXCC đến TWD
1 EXCC thành NT$0.6012 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EXCC đến CNY
1 EXCC thành ¥0.1367 CNY
popular info Đô la Mỹ
EXCC đến USD
1 EXCC thành $0.01881 USD
popular info Euro
EXCC đến EUR
1 EXCC thành €0.01653 EUR
popular info Đô la Canada
EXCC đến CAD
1 EXCC thành C$0.02601 CAD
popular info Riyal Ả Rập Xê Út
EXCC đến SAR
1 EXCC thành ر.س0.07055 SAR
popular info Won Hàn Quốc
EXCC đến KRW
1 EXCC thành ₩26.77 KRW
popular info Yên Nhật
EXCC đến JPY
1 EXCC thành ¥2.68 JPY
popular info Bảng Anh
EXCC đến GBP
1 EXCC thành £0.01404 GBP
popular info Real Brazil
EXCC đến BRL
1 EXCC thành R$0.1057 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang SAR

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến SAR
1 ALPACA thành ر.س4.04 SAR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến SAR
1 PUNDIX thành ر.س2.03 SAR
other assets LooksRare
LOOKS đến SAR
1 LOOKS thành ر.س0.07410 SAR
other assets Drift
DRIFT đến SAR
1 DRIFT thành ر.س2.69 SAR
other assets Axelar
AXL đến SAR
1 AXL thành ر.س1.47 SAR
other assets BNB
BNB đến SAR
1 BNB thành ر.س2,259.43 SAR
other assets Sign
SIGN đến SAR
1 SIGN thành ر.س0.3923 SAR
other assets Shentu
CTK đến SAR
1 CTK thành ر.س1.61 SAR
other assets Initia
INIT đến SAR
1 INIT thành ر.س3.16 SAR
other assets Cookie DAO
COOKIE đến SAR
1 COOKIE thành ر.س0.6760 SAR

Bảng chuyển đổi từ EXCC sang SAR

Tỷ giá hoán đổi của ExchangeCoin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EXCC thành Riyal Ả Rập Xê Út đã thay đổi +2.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.10%, đạt mức cao nhất là 0.07068 SAR và mức thấp nhất là 0.06848 SAR . Một tháng trước, giá trị của 1 EXCC là ر.س0.07640 SAR , thay đổi -7.66% so với giá hiện tại. ExchangeCoin đã thay đổi
+ر.س
0.006647SAR
, tương đương mức thay đổi +10.41% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng08:34 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 EXCCر.س0.03528ر.س0.03455
+2.10%
1 EXCCر.س0.07055ر.س0.06910
+2.10%
5 EXCCر.س0.3528ر.س0.3455
+2.10%
10 EXCCر.س0.7055ر.س0.6910
+2.10%
50 EXCCر.س3.53ر.س3.46
+2.10%
100 EXCCر.س7.06ر.س6.91
+2.10%
500 EXCCر.س35.28ر.س34.55
+2.10%
1000 EXCCر.س70.55ر.س69.1
+2.10%

Câu Hỏi Thường Gặp EXCC/SAR

1 ExchangeCoin bằng bao nhiêu SAR?
Hiện tại, giá 1 ExchangeCoin (EXCC) trong Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ر.س0.07055.
Tôi có thể mua bao nhiêu EXCC với 1 SAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 14.17 EXCC đối với SAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EXCC sang SAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EXCC sang SAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EXCC bất kỳ sang SAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 SAR tương đương 70.87 EXCC, trong khi 5 EXCC sẽ có giá khoảng 0.3528SAR.
Giá cao nhất của EXCC/SAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EXCC tính theo SAR là ر.س0.3409. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EXCC/SAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ExchangeCoin tính theo SAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ExchangeCoin (EXCC) đã tăng 2.56%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ExchangeCoin (EXCC) đã giảm 7.66% so với Riyal Ả Rập Xê Út (SAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EXCC thành SAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ExchangeCoin và Riyal Ả Rập Xê Út, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EXCC/SAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EXCC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EXCC/SAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EXCC/SAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EXCC/SAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ExchangeCoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.