Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.49%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94616.45 (-0.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$43.9M (1 ngày); +$3.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.49%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94616.45 (-0.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$43.9M (1 ngày); +$3.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.49%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94616.45 (-0.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$43.9M (1 ngày); +$3.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi EVR thành COP
EVR/COP: 1 EVR = 0.5983 COP. Giá chuyển đổi 1 Evrmore (EVR) thành Peso Colombia (COP) là 0.5983 COP hôm nay.

EVR
COP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EVR/COP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Evrmore (EVR) thành Peso Colombia (COP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EVR hiện có giá trị là 0.60 COP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EVR hiện có giá 0.60 COP, nghĩa là mua 5 EVR sẽ mất 2.99 COP. Tương tự, $1 COP có thể được chuyển đổi thành 1.67 EVR và $50 COP có thể được chuyển đổi thành 8.36 EVR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi EVR sang COP
Chuyển đổi COP sang EVR
Evrmore
Peso Colombia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EVR thành COP toàn diện, cho thấy giá trị của Evrmore tính theo Peso Colombia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EVR sang COP, lên đến 10000 EVR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Colombia
Evrmore
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COP thành EVR toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Colombia tính theo Evrmore đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COP sang EVR, lên đến 100000 COP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ EVR/COP
EVR/COP: 1 EVR = 0.5983 COP; 2025/04/30 02:36:29
Trong 1D vừa qua, Evrmore đã thay đổi -13.55% thành COP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Evrmore(EVR) đã thay đổi -13.55% thành COP trong khi đó Peso Colombia(COP) đã thay đổi % thành EVR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi EVR sang COP: Biến động và thay đổi giá của Evrmore/COP
Giá Evrmore cao nhất theo COP 7 ngày qua là 2.78 COP trong khi giá Evrmore thấp nhất theo COP trong 7 ngày qua là 0.2951 COP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Evrmore theo COP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EVR theo COP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.7818 COP | 2.78 COP | 798.75 COP | 871.35 COP |
Thấp | 0.5764 COP | 0.2951 COP | 0.2951 COP | 0.2951 COP |
Bình thường | 0 COP | 0 COP | 0 COP | 0 COP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -13.55% | +97.84% | -99.68% | -28.66% |
Thông tin Evrmore
Số liệu thị trường EVR sang COP
EVR/COP:
$0.5983
Khối lượng EVR 24 giờ:
$153,083,225.53
Vốn hóa thị trường EVR:
--
Nguồn cung lưu hành EVR:
0 EVR
Tỷ giá EVR sang COP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Evrmore thành Peso Colombia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Evrmore là $0.5983 mỗi EVR, với tổng vốn hoá thị trường của $0 COP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EVR. Khối lượng giao dịch của Evrmore đã thay đổi -74.49% ($-447,101,929.06 COP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EVR là $600,185,154.59.
Thông tin thêm về Evrmore trên Bitget
Thông tin Peso Colombia
Ký hiệu của COP là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Evrmore phổ biến nhất là EVR sang COP, trong đó mã của Evrmore là EVR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị COP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95082.58 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1822.24 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83482.51 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70903.08 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131499.21 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 534364.10 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8098059.73 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.85 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi EVR sang COP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi EVR sang COP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua EVR (hoặc USDT) bằng COP (Colombian Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EVR bằng COP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EVR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Evrmore phổ biến

EVR đến TWD
1 EVR thành NT$0.004585 TWD

EVR đến CNY
1 EVR thành ¥0.001031 CNY
EVR đến COP
1 EVR thành $0.5972 COP

EVR đến USD
1 EVR thành $0.0001418 USD

EVR đến EUR
1 EVR thành €0.0001245 EUR

EVR đến CAD
1 EVR thành C$0.0001961 CAD

EVR đến KRW
1 EVR thành ₩0.2031 KRW

EVR đến JPY
1 EVR thành ¥0.02017 JPY

EVR đến GBP
1 EVR thành £0.0001057 GBP

EVR đến BRL
1 EVR thành R$0.0007969 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang COP

ALPACA đến COP
1 ALPACA thành $1,357.98 COP

COOKIE đến COP
1 COOKIE thành $752.75 COP

PUNDIX đến COP
1 PUNDIX thành $1,907.98 COP

LOOKS đến COP
1 LOOKS thành $86.82 COP

INIT đến COP
1 INIT thành $3,593.79 COP

LAYER đến COP
1 LAYER thành $13,058.5 COP

BTC đến COP
1 BTC thành $399,127,047.68 COP

SIGN đến COP
1 SIGN thành $400.87 COP

BNB đến COP
1 BNB thành $2,543,164.68 COP

SAFE đến COP
1 SAFE thành $2,196.3 COP
Bảng chuyển đổi từ EVR sang COP
Tỷ giá hoán đổi của Evrmore đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EVR thành Peso Colombia đã thay đổi +97.84% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -13.55%, đạt mức cao nhất là 0.7818 COP và mức thấp nhất là 0.5764 COP . Một tháng trước, giá trị của 1 EVR là $185 COP , thay đổi -99.68% so với giá hiện tại. Evrmore đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -67.05% so với năm trước.
-$
1.22COP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:36 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EVR | $0.2991 | $0.3461 | -13.55% |
1 EVR | $0.5983 | $0.6922 | -13.55% |
5 EVR | $2.99 | $3.46 | -13.55% |
10 EVR | $5.98 | $6.92 | -13.55% |
50 EVR | $29.91 | $34.61 | -13.55% |
100 EVR | $59.83 | $69.22 | -13.55% |
500 EVR | $299.14 | $346.12 | -13.55% |
1000 EVR | $598.29 | $692.23 | -13.55% |
Câu Hỏi Thường Gặp EVR/COP
1 Evrmore bằng bao nhiêu COP?
Hiện tại, giá 1 Evrmore (EVR) trong Peso Colombia (COP) là $0.5983.
Tôi có thể mua bao nhiêu EVR với 1 COP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.67 EVR đối với COP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EVR sang COP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EVR sang COP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EVR bất kỳ sang COP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 COP tương đương 8.36 EVR, trong khi 5 EVR sẽ có giá khoảng 2.99COP.
Giá cao nhất của EVR/COP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EVR tính theo COP là $871.35. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EVR/COP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Evrmore tính theo COP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Evrmore (EVR) đã tăng 97.84%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Evrmore (EVR) đã giảm 99.68% so với Peso Colombia (COP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EVR thành COP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Evrmore và Peso Colombia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EVR/COP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EVR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EVR/COP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EVR/COP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EVR/COP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Evrmore và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
beFITTER (FIU)

Hướng dẫn mua
PancakeSwap (CAKE)

Hướng dẫn mua
Origin Dollar Governance (OGV)

Hướng dẫn mua
SingularityNET (AGIX)

Hướng dẫn mua
Image Generation AI (IMGNAI)

Hướng dẫn mua
Artificial Liquid Intelligence (ALI)

Hướng dẫn mua
Oraichain (ORAI)

Hướng dẫn mua
Future AI (FUTURE-AI)

Hướng dẫn mua
TridentDAO (PSI)

Hướng dẫn mua
Radiant Capital (RDNT)

Hướng dẫn mua
Camelot Token (GRAIL)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
