Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi EGAME thành EUR

EGAME/EUR: 1 EGAME = 0.{5}8195 EUR. Giá chuyển đổi 1 EVERY GAME (EGAME) thành Euro (EUR) là 0.{5}8195 EUR hôm nay.
EGAME
EGAME
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EGAME/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi EVERY GAME (EGAME) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EGAME hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EGAME hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 EGAME sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 122,024.22 EGAME và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 610,121.11 EGAME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EGAME sang EUR

Chuyển đổi EUR sang EGAME

EVERY GAME
Euro
1 EGAME
0.{5}8195  EUR
2 EGAME
0.{4}1639  EUR
5 EGAME
0.{4}4098  EUR
10 EGAME
0.{4}8195  EUR
20 EGAME
0.0001639  EUR
50 EGAME
0.0004098  EUR
100 EGAME
0.0008195  EUR
200 EGAME
0.001639  EUR
500 EGAME
0.004098  EUR
1000 EGAME
0.008195  EUR
5000 EGAME
0.04098  EUR
10000 EGAME
0.08195  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGAME thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của EVERY GAME tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGAME sang EUR, lên đến 10000 EGAME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
EVERY GAME
1 EUR
122,024.22 EGAME
10 EUR
1,220,242.22 EGAME
50 EUR
6,101,211.12 EGAME
100 EUR
12,202,422.24 EGAME
200 EUR
24,404,844.48 EGAME
500 EUR
61,012,111.2 EGAME
1000 EUR
122,024,222.39 EGAME
2000 EUR
244,048,444.78 EGAME
5000 EUR
610,121,111.95 EGAME
10000 EUR
1,220,242,223.9 EGAME
50000 EUR
6,101,211,119.51 EGAME
100000 EUR
12,202,422,239.02 EGAME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành EGAME toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo EVERY GAME đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang EGAME, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EGAME/EUR

EGAME/EUR: 1 EGAME = 0.{5}8195 EUR; 2025/04/30 04:38:31
Trong 1D vừa qua, EVERY GAME đã thay đổi +0.94% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy EVERY GAME(EGAME) đã thay đổi +0.94% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành EGAME trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi EGAME sang EUR: Biến động và thay đổi giá của EVERY GAME/EUR

Giá EVERY GAME cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.{5}8487 EUR trong khi giá EVERY GAME thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{5}7065 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá EVERY GAME theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EGAME theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{5}8232 EUR
0.{5}8487 EUR
0.{5}8487 EUR
0.{4}3333 EUR
Thấp
0.{5}7833 EUR
0.{5}7065 EUR
0.{5}6165 EUR
0.{5}6165 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.94%
+5.55%
+1.56%
-36.17%

Thông tin EVERY GAME

Số liệu thị trường EGAME sang EUR

EGAME/EUR:
€0.{5}8195
Khối lượng EGAME 24 giờ:
€15,092.6
Vốn hóa thị trường EGAME:
--
Nguồn cung lưu hành EGAME:
0 EGAME

Tỷ giá EGAME sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi EVERY GAME thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của EVERY GAME là €0.{5}8195 mỗi EGAME, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EGAME. Khối lượng giao dịch của EVERY GAME đã thay đổi -3.21% (€-500.86 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EGAME là €15,593.46.

Thông tin thêm về EVERY GAME trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá EVERY GAME phổ biến nhất là EGAME sang EUR, trong đó mã của EVERY GAME là EGAME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83674.35 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71012.85 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131647.27 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534789.07 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8109477.27 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EGAME sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EGAME sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EGAME (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EGAME bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EGAME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi EVERY GAME phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EGAME đến TWD
1 EGAME thành NT$0.0002996 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EGAME đến CNY
1 EGAME thành ¥0.{4}6776 CNY
popular info Đô la Mỹ
EGAME đến USD
1 EGAME thành $0.{5}9317 USD
popular info Euro
EGAME đến EUR
1 EGAME thành €0.{5}8195 EUR
popular info Đô la Canada
EGAME đến CAD
1 EGAME thành C$0.{4}1289 CAD
popular info Won Hàn Quốc
EGAME đến KRW
1 EGAME thành ₩0.01333 KRW
popular info Yên Nhật
EGAME đến JPY
1 EGAME thành ¥0.001327 JPY
popular info Bảng Anh
EGAME đến GBP
1 EGAME thành £0.{5}6955 GBP
popular info Real Brazil
EGAME đến BRL
1 EGAME thành R$0.{4}5238 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến EUR
1 ALPACA thành €0.3891 EUR
other assets LooksRare
LOOKS đến EUR
1 LOOKS thành €0.01859 EUR
other assets Cookie DAO
COOKIE đến EUR
1 COOKIE thành €0.1566 EUR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến EUR
1 PUNDIX thành €0.4678 EUR
other assets Drift
DRIFT đến EUR
1 DRIFT thành €0.6373 EUR
other assets Axelar
AXL đến EUR
1 AXL thành €0.3554 EUR
other assets Venice Token
VVV đến EUR
1 VVV thành €3.54 EUR
other assets Wayfinder
PROMPT đến EUR
1 PROMPT thành €0.3690 EUR
other assets Paris Saint-Germain Fan Token
PSG đến EUR
1 PSG thành €1.97 EUR
other assets Amp
AMP đến EUR
1 AMP thành €0.003665 EUR

Bảng chuyển đổi từ EGAME sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của EVERY GAME đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 EGAME thành Euro đã thay đổi +5.55% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.94%, đạt mức cao nhất là 0.{5}8232 EUR và mức thấp nhất là 0.{5}7833 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 EGAME là €0.{5}8070 EUR , thay đổi +1.56% so với giá hiện tại. EVERY GAME đã thay đổi
-
0.{4}1937EUR
, tương đương mức thay đổi -70.28% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:38 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 EGAME€0.{5}4098€0.{5}4060
+0.94%
1 EGAME€0.{5}8195€0.{5}8119
+0.94%
5 EGAME€0.{4}4098€0.{4}4060
+0.94%
10 EGAME€0.{4}8195€0.{4}8119
+0.94%
50 EGAME€0.0004098€0.0004060
+0.94%
100 EGAME€0.0008195€0.0008119
+0.94%
500 EGAME€0.004098€0.004060
+0.94%
1000 EGAME€0.008195€0.008119
+0.94%

Câu Hỏi Thường Gặp EGAME/EUR

1 EVERY GAME bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 EVERY GAME (EGAME) trong Euro (EUR) là €0.{5}8195.
Tôi có thể mua bao nhiêu EGAME với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 122,024.22 EGAME đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EGAME sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EGAME sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EGAME bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 610,121.11 EGAME, trong khi 5 EGAME sẽ có giá khoảng 0.{4}4098EUR.
Giá cao nhất của EGAME/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EGAME tính theo EUR là €0.02354. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EGAME/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của EVERY GAME tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi EVERY GAME (EGAME) đã tăng 5.55%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi EVERY GAME (EGAME) đã tăng 1.56% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EGAME thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa EVERY GAME và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EGAME/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EGAME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EGAME/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EGAME/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EGAME/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của EVERY GAME và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.