Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi EVER thành DKK

EVER/DKK: 1 EVER = 0.06533 DKK. Giá chuyển đổi 1 Everscale (EVER) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.06533 DKK hôm nay.
EVER
EVER
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EVER/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Everscale (EVER) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EVER hiện có giá trị là 0.07 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EVER hiện có giá 0.07 DKK, nghĩa là mua 5 EVER sẽ mất 0.33 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 15.31 EVER và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 76.53 EVER, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EVER sang DKK

Chuyển đổi DKK sang EVER

Everscale
Krone Đan Mạch
1 EVER
0.06533  DKK
10 EVER
0.6533  DKK
200 EVER
13.07  DKK
500 EVER
32.67  DKK
1000 EVER
65.33  DKK
5000 EVER
326.67  DKK
10000 EVER
653.34  DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EVER thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của Everscale tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EVER sang DKK, lên đến 10000 EVER, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
Everscale
100 DKK
1,530.59 EVER
200 DKK
3,061.17 EVER
500 DKK
7,652.93 EVER
1000 DKK
15,305.85 EVER
2000 DKK
30,611.71 EVER
5000 DKK
76,529.27 EVER
10000 DKK
153,058.54 EVER
50000 DKK
765,292.7 EVER
100000 DKK
1,530,585.39 EVER
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành EVER toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo Everscale đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang EVER, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EVER/DKK

EVER/DKK: 1 EVER = 0.06533 DKK; 2025/06/03 08:19:44
Trong 1D vừa qua, Everscale đã thay đổi -0.96% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Everscale(EVER) đã thay đổi -0.96% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành EVER trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi EVER sang DKK: Biến động và thay đổi giá của Everscale/DKK

Giá Everscale cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.1242 DKK trong khi giá Everscale thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.06356 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Everscale theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EVER theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.06642 DKK
0.1242 DKK
0.1417 DKK
0.1446 DKK
Thấp
0.06356 DKK
0.06356 DKK
0.06356 DKK
0.04263 DKK
Bình thường
0 DKK
0 DKK
0 DKK
0 DKK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.96%
-48.17%
-49.81%
+16.45%

Thông tin Everscale

Số liệu thị trường EVER sang DKK

EVER/DKK:
kr0.06533
Khối lượng EVER 24 giờ:
kr1,829,861.76
Vốn hóa thị trường EVER:
kr129,723,145.59
Nguồn cung lưu hành EVER:
1.99B EVER

Tỷ giá EVER sang DKK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Everscale thành Krone Đan Mạch đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Everscale là kr0.06533 mỗi EVER, với tổng vốn hoá thị trường của kr129,723,145.59 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,985,523,500 EVER. Khối lượng giao dịch của Everscale đã thay đổi +2.28% (kr40,827.55 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EVER là kr1,789,034.21.

Thông tin thêm về Everscale trên Bitget

Thông tin Krone Đan Mạch

Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Everscale phổ biến nhất là EVER sang DKK, trong đó mã của Everscale là EVER. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105226.71 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2569.22 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 156.22 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92168.08 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77846.72 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144539.41 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 597035.31 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8992327.39 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.17 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EVER sang DKK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EVER sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EVER (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EVER bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EVER bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Everscale phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EVER đến TWD
1 EVER thành NT$0.2998 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EVER đến CNY
1 EVER thành ¥0.07195 CNY
popular info Đô la Mỹ
EVER đến USD
1 EVER thành $0.009998 USD
popular info Euro
EVER đến EUR
1 EVER thành €0.008757 EUR
popular info Krone Đan Mạch
EVER đến DKK
1 EVER thành kr0.06533 DKK
popular info Đô la Canada
EVER đến CAD
1 EVER thành C$0.01373 CAD
popular info Won Hàn Quốc
EVER đến KRW
1 EVER thành ₩13.79 KRW
popular info Yên Nhật
EVER đến JPY
1 EVER thành ¥1.43 JPY
popular info Bảng Anh
EVER đến GBP
1 EVER thành £0.007397 GBP
popular info Real Brazil
EVER đến BRL
1 EVER thành R$0.05673 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DKK

other assets Bitcoin
BTC đến DKK
1 BTC thành kr687,786.84 DKK
other assets Ethereum
ETH đến DKK
1 ETH thành kr17,035.14 DKK
other assets DeXe
DEXE đến DKK
1 DEXE thành kr60.95 DKK
other assets Sophon
SOPH đến DKK
1 SOPH thành kr0.4332 DKK
other assets Pepe
PEPE đến DKK
1 PEPE thành kr0.{4}8228 DKK
other assets dogwifhat
WIF đến DKK
1 WIF thành kr6.39 DKK
other assets The Root Network
ROOT đến DKK
1 ROOT thành kr0.05035 DKK
other assets BNB
BNB đến DKK
1 BNB thành kr4,350.21 DKK
other assets NEXPACE
NXPC đến DKK
1 NXPC thành kr9.2 DKK
other assets Merlin Chain
MERL đến DKK
1 MERL thành kr0.8177 DKK

Bảng chuyển đổi từ EVER sang DKK

Tỷ giá hoán đổi của Everscale đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EVER thành Krone Đan Mạch đã thay đổi -48.17% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.96%, đạt mức cao nhất là 0.06642 DKK và mức thấp nhất là 0.06356 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 EVER là kr0.1305 DKK , thay đổi -49.81% so với giá hiện tại. Everscale đã thay đổi
-kr
0.2700DKK
, tương đương mức thay đổi -80.43% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng08:19 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 EVER
kr0.03267kr0.03298
-0.96%
1 EVER
kr0.06533kr0.06597
-0.96%
5 EVER
kr0.3267kr0.3298
-0.96%
10 EVER
kr0.6533kr0.6597
-0.96%
50 EVER
kr3.27kr3.3
-0.96%
100 EVER
kr6.53kr6.6
-0.96%
500 EVER
kr32.67kr32.98
-0.96%
1000 EVER
kr65.33kr65.97
-0.96%

Câu Hỏi Thường Gặp EVER/DKK

1 Everscale bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 Everscale (EVER) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.06533.
Tôi có thể mua bao nhiêu EVER với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 15.31 EVER đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EVER sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EVER sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EVER bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 76.53 EVER, trong khi 5 EVER sẽ có giá khoảng 0.3267DKK.
Giá cao nhất của EVER/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EVER tính theo DKK là kr11.11. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EVER/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Everscale tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Everscale (EVER) đã giảm 48.17%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Everscale (EVER) đã giảm 49.81% so với Krone Đan Mạch (DKK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EVER thành DKK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Everscale và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EVER/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EVER hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EVER/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EVER/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EVER/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Everscale và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.