Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.54%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102976.98 (-0.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$260.2M (1 ngày); +$1.05B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.54%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102976.98 (-0.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$260.2M (1 ngày); +$1.05B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.54%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102976.98 (-0.62%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$260.2M (1 ngày); +$1.05B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ID thành EGP
ID/EGP: 1 ID = 0.8847 EGP. Giá chuyển đổi 1 Everest (ID) thành Bảng Ai Cập (EGP) là 0.8847 EGP hôm nay.

ID
EGP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ID/EGP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Everest (ID) thành Bảng Ai Cập (EGP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ID hiện có giá trị là 0.88 EGP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ID hiện có giá 0.88 EGP, nghĩa là mua 5 ID sẽ mất 4.42 EGP. Tương tự, £1 EGP có thể được chuyển đổi thành 1.13 ID và £50 EGP có thể được chuyển đổi thành 5.65 ID, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ID sang EGP
Chuyển đổi EGP sang ID
Everest
Bảng Ai Cập
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ID thành EGP toàn diện, cho thấy giá trị của Everest tính theo Bảng Ai Cập đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ID sang EGP, lên đến 10000 ID, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Ai Cập
Everest
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGP thành ID toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Ai Cập tính theo Everest đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGP sang ID, lên đến 100000 EGP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ID/EGP
ID/EGP: 1 ID = 0.8847 EGP; 2025/05/17 12:17:43
Trong 1D vừa qua, Everest đã thay đổi +2.01% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Everest(ID) đã thay đổi +2.01% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành ID trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ID sang EGP: Biến động và thay đổi giá của Everest/EGP
Giá Everest cao nhất theo EGP 7 ngày qua là 0.9363 EGP trong khi giá Everest thấp nhất theo EGP trong 7 ngày qua là 0.8672 EGP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Everest theo EGP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ID theo EGP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.8891 EGP | 0.9363 EGP | 0.9363 EGP | 1.05 EGP |
Thấp | 0.8672 EGP | 0.8672 EGP | 0.4464 EGP | 0.3321 EGP |
Bình thường | 0 EGP | 0 EGP | 0 EGP | 0 EGP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.01% | +4.07% | +93.35% | -18.61% |
Thông tin Everest
Số liệu thị trường ID sang EGP
ID/EGP:
£0.8847
Khối lượng ID 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ID:
£103,243,091.88
Nguồn cung lưu hành ID:
116.70M ID
Tỷ giá ID sang EGP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Everest thành Bảng Ai Cập đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Everest là £0.8847 mỗi ID, với tổng vốn hoá thị trường của £103,243,091.88 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của 116,700,000 ID. Khối lượng giao dịch của Everest đã thay đổi 0.00% (£0 EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ID là £0.
Thông tin thêm về Everest trên Bitget
Thông tin Bảng Ai Cập
Ký hiệu của EGP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Everest phổ biến nhất là ID sang EGP, trong đó mã của Everest là ID. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103340.28 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2501.40 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 165.73 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92572.22 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77794.56 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144366.37 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 585164.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8844191.85 INR

PI đến INR
1 PI thành 63.37 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ID sang EGP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ID sang EGP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ID (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ID bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ID bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Everest phổ biến

ID đến TWD
1 ID thành NT$0.5336 TWD

ID đến CNY
1 ID thành ¥0.1273 CNY

ID đến USD
1 ID thành $0.01766 USD

ID đến EUR
1 ID thành €0.01582 EUR

ID đến CAD
1 ID thành C$0.02467 CAD

ID đến KRW
1 ID thành ₩24.71 KRW

ID đến JPY
1 ID thành ¥2.57 JPY

ID đến GBP
1 ID thành £0.01329 GBP
ID đến EGP
1 ID thành £0.8847 EGP

ID đến BRL
1 ID thành R$0.09999 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EGP
.png)
KEKIUS đến EGP
1 KEKIUS thành £2.76 EGP

ALPACA đến EGP
1 ALPACA thành £10.36 EGP

SNT đến EGP
1 SNT thành £1.58 EGP

IQ đến EGP
1 IQ thành £0.2271 EGP

FORM đến EGP
1 FORM thành £139.56 EGP

REI đến EGP
1 REI thành £1.03 EGP

ZKJ đến EGP
1 ZKJ thành £103.65 EGP

SWELL đến EGP
1 SWELL thành £0.6425 EGP

GAL đến EGP
1 GAL thành £149.86 EGP

PI đến EGP
1 PI thành £35.43 EGP
Bảng chuyển đổi từ ID sang EGP
Tỷ giá hoán đổi của Everest đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ID thành Bảng Ai Cập đã thay đổi +4.07% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.01%, đạt mức cao nhất là 0.8891 EGP và mức thấp nhất là 0.8672 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 ID là £0.4576 EGP , thay đổi +93.35% so với giá hiện tại. Everest đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -86.21% so với năm trước.
-£
5.53EGP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:17 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ID | £0.4423 | £0.4336 | +2.01% |
1 ID | £0.8847 | £0.8672 | +2.01% |
5 ID | £4.42 | £4.34 | +2.01% |
10 ID | £8.85 | £8.67 | +2.01% |
50 ID | £44.23 | £43.36 | +2.01% |
100 ID | £88.47 | £86.72 | +2.01% |
500 ID | £442.34 | £433.62 | +2.01% |
1000 ID | £884.69 | £867.23 | +2.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp ID/EGP
1 Everest bằng bao nhiêu EGP?
Hiện tại, giá 1 Everest (ID) trong Bảng Ai Cập (EGP) là £0.8847.
Tôi có thể mua bao nhiêu ID với 1 EGP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.13 ID đối với EGP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ID sang EGP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ID sang EGP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ID bất kỳ sang EGP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EGP tương đương 5.65 ID, trong khi 5 ID sẽ có giá khoảng 4.42EGP.
Giá cao nhất của ID/EGP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ID tính theo EGP là £118.82. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ID/EGP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Everest tính theo EGP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Everest (ID) đã tăng 4.07%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Everest (ID) đã tăng 93.35% so với Bảng Ai Cập (EGP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ID thành EGP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Everest và Bảng Ai Cập, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ID/EGP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ID hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ID/EGP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ID/EGP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ID/EGP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Everest và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Convex (CVX)

Hướng dẫn mua
Orca (ORCA)

Hướng dẫn mua
Galxe (GAL)

Hướng dẫn mua
Telos (TLOS)

Hướng dẫn mua
UMA (UMA)

Hướng dẫn mua
RSS3 (RSS3)

Hướng dẫn mua
Joe (JOE)

Hướng dẫn mua
Canto (CANTO)

Hướng dẫn mua
Euler (EUL)

Hướng dẫn mua
Coin98 (C98)

Hướng dẫn mua
Golem (GLM)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
