Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi $ECET thành EUR

$ECET/EUR: 1 $ECET = 0.007697 EUR. Giá chuyển đổi 1 Evercraft Ecotechnologies ($ECET) thành Euro (EUR) là 0.007697 EUR hôm nay.
$ECET
$ECET
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá $ECET/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Evercraft Ecotechnologies ($ECET) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 $ECET hiện có giá trị là 0.01 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 $ECET hiện có giá 0.01 EUR, nghĩa là mua 5 $ECET sẽ mất 0.04 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 129.93 $ECET và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 649.63 $ECET, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi $ECET sang EUR

Chuyển đổi EUR sang $ECET

Evercraft Ecotechnologies
Euro
1 $ECET
0.007697  EUR
2 $ECET
0.01539  EUR
5 $ECET
0.03848  EUR
10 $ECET
0.07697  EUR
20 $ECET
0.1539  EUR
50 $ECET
0.3848  EUR
100 $ECET
0.7697  EUR
200 $ECET
1.54  EUR
500 $ECET
3.85  EUR
1000 $ECET
7.7  EUR
5000 $ECET
38.48  EUR
10000 $ECET
76.97  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi $ECET thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Evercraft Ecotechnologies tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 $ECET sang EUR, lên đến 10000 $ECET, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Evercraft Ecotechnologies
10 EUR
1,299.25 $ECET
50 EUR
6,496.27 $ECET
100 EUR
12,992.55 $ECET
200 EUR
25,985.1 $ECET
500 EUR
64,962.74 $ECET
1000 EUR
129,925.49 $ECET
2000 EUR
259,850.98 $ECET
5000 EUR
649,627.44 $ECET
10000 EUR
1,299,254.88 $ECET
50000 EUR
6,496,274.39 $ECET
100000 EUR
12,992,548.78 $ECET
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành $ECET toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Evercraft Ecotechnologies đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang $ECET, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ $ECET/EUR

$ECET/EUR: 1 $ECET = 0.007697 EUR; 2025/05/29 01:50:31
Trong 1D vừa qua, Evercraft Ecotechnologies đã thay đổi +0.17% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Evercraft Ecotechnologies($ECET) đã thay đổi +0.17% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành $ECET trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi $ECET sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Evercraft Ecotechnologies/EUR

Giá Evercraft Ecotechnologies cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.009639 EUR trong khi giá Evercraft Ecotechnologies thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.005924 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Evercraft Ecotechnologies theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá $ECET theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.007756 EUR
0.009639 EUR
0.01194 EUR
0.02319 EUR
Thấp
0.007639 EUR
0.005924 EUR
0.005924 EUR
0.005924 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.17%
-17.03%
-36.64%
-57.34%

Thông tin Evercraft Ecotechnologies

Số liệu thị trường $ECET sang EUR

$ECET/EUR:
€0.007697
Khối lượng $ECET 24 giờ:
€91,873.09
Vốn hóa thị trường $ECET:
--
Nguồn cung lưu hành $ECET:
0 $ECET

Tỷ giá $ECET sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Evercraft Ecotechnologies thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Evercraft Ecotechnologies là €0.007697 mỗi $ECET, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- $ECET. Khối lượng giao dịch của Evercraft Ecotechnologies đã thay đổi -19.28% (€-21,950.41 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của $ECET là €113,823.5.

Thông tin thêm về Evercraft Ecotechnologies trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Evercraft Ecotechnologies phổ biến nhất là $ECET sang EUR, trong đó mã của Evercraft Ecotechnologies là $ECET. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 107642.48 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2689.08 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 173.08 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 96017.10 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 80225.94 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 149192.48 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 612324.27 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9191570.18 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 62.27 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi $ECET sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi $ECET sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua $ECET (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp $ECET bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua $ECET bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Evercraft Ecotechnologies phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
$ECET đến TWD
1 $ECET thành NT$0.2581 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
$ECET đến CNY
1 $ECET thành ¥0.06204 CNY
popular info Đô la Mỹ
$ECET đến USD
1 $ECET thành $0.008629 USD
popular info Euro
$ECET đến EUR
1 $ECET thành €0.007697 EUR
popular info Đô la Canada
$ECET đến CAD
1 $ECET thành C$0.01196 CAD
popular info Won Hàn Quốc
$ECET đến KRW
1 $ECET thành ₩11.86 KRW
popular info Yên Nhật
$ECET đến JPY
1 $ECET thành ¥1.26 JPY
popular info Bảng Anh
$ECET đến GBP
1 $ECET thành £0.006431 GBP
popular info Real Brazil
$ECET đến BRL
1 $ECET thành R$0.04908 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Sophon
SOPH đến EUR
1 SOPH thành €0.05651 EUR
other assets XRP
XRP đến EUR
1 XRP thành €2.04 EUR
other assets Mask Network
MASK đến EUR
1 MASK thành €2.01 EUR
other assets KernelDAO
KERNEL đến EUR
1 KERNEL thành €0.1768 EUR
other assets Uniswap
UNI đến EUR
1 UNI thành €6.39 EUR
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến EUR
1 ZKJ thành €1.8 EUR
other assets Notcoin
NOT đến EUR
1 NOT thành €0.002511 EUR
other assets Merlin Chain
MERL đến EUR
1 MERL thành €0.1305 EUR
other assets Vita Inu
VINU đến EUR
1 VINU thành €0.{7}1820 EUR
other assets SPX6900
SPX đến EUR
1 SPX thành €0.9458 EUR

Bảng chuyển đổi từ $ECET sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Evercraft Ecotechnologies đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 $ECET thành Euro đã thay đổi -17.03% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.17%, đạt mức cao nhất là 0.007756 EUR và mức thấp nhất là 0.007639 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 $ECET là €0.01215 EUR , thay đổi -36.64% so với giá hiện tại. Evercraft Ecotechnologies đã thay đổi
-
0.07241EUR
, tương đương mức thay đổi -90.39% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng01:50 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 $ECET
€0.003848€0.003842
+0.17%
1 $ECET
€0.007697€0.007684
+0.17%
5 $ECET
€0.03848€0.03842
+0.17%
10 $ECET
€0.07697€0.07684
+0.17%
50 $ECET
€0.3848€0.3842
+0.17%
100 $ECET
€0.7697€0.7684
+0.17%
500 $ECET
€3.85€3.84
+0.17%
1000 $ECET
€7.7€7.68
+0.17%

Câu Hỏi Thường Gặp $ECET/EUR

1 Evercraft Ecotechnologies bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Evercraft Ecotechnologies ($ECET) trong Euro (EUR) là €0.007697.
Tôi có thể mua bao nhiêu $ECET với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 129.93 $ECET đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển $ECET sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi $ECET sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng $ECET bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 649.63 $ECET, trong khi 5 $ECET sẽ có giá khoảng 0.03848EUR.
Giá cao nhất của $ECET/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 $ECET tính theo EUR là €0.2381. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 $ECET/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Evercraft Ecotechnologies tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Evercraft Ecotechnologies ($ECET) đã giảm 17.03%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Evercraft Ecotechnologies ($ECET) đã giảm 36.64% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ $ECET thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Evercraft Ecotechnologies và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của $ECET/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với $ECET hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá $ECET/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá $ECET/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá $ECET/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Evercraft Ecotechnologies và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.