Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.52%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94876.94 (+0.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.52%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94876.94 (+0.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.52%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94876.94 (+0.44%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi EShib thành KWD
EShib/KWD: 1 EShib = 0.{12}3439 KWD. Giá chuyển đổi 1 Euro Shiba Inu (EShib) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.{12}3439 KWD hôm nay.

EShib
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EShib/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Euro Shiba Inu (EShib) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EShib hiện có giá trị là 0.00 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EShib hiện có giá 0.00 KWD, nghĩa là mua 5 EShib sẽ mất 0.00 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 2,908,159,721,593.32 EShib và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 14,540,798,607,966.59 EShib, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi EShib sang KWD
Chuyển đổi KWD sang EShib
Euro Shiba Inu
Dinar Kuwait
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EShib thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của Euro Shiba Inu tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EShib sang KWD, lên đến 10000 EShib, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
Euro Shiba Inu
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành EShib toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo Euro Shiba Inu đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang EShib, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ EShib/KWD
EShib/KWD: 1 EShib = 0.{12}3439 KWD; 2025/04/30 06:09:16
Trong 1D vừa qua, Euro Shiba Inu đã thay đổi +187.23% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Euro Shiba Inu(EShib) đã thay đổi +187.23% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành EShib trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi EShib sang KWD: Biến động và thay đổi giá của Euro Shiba Inu/KWD
Giá Euro Shiba Inu cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.{12}3625 KWD trong khi giá Euro Shiba Inu thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.{12}1194 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Euro Shiba Inu theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EShib theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{12}3446 KWD | 0.{12}3625 KWD | 0.{12}3625 KWD | 0.{12}3625 KWD |
Thấp | 0.{12}3438 KWD | 0.{12}1194 KWD | 0.{12}1193 KWD | 0.{12}1192 KWD |
Bình thường | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +187.23% | -4.80% | +87.50% | +30.43% |
Thông tin Euro Shiba Inu
Số liệu thị trường EShib sang KWD
EShib/KWD:
د.ك0.{12}3439
Khối lượng EShib 24 giờ:
د.ك69,158.54
Vốn hóa thị trường EShib:
--
Nguồn cung lưu hành EShib:
0 EShib
Tỷ giá EShib sang KWD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Euro Shiba Inu thành Dinar Kuwait đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Euro Shiba Inu là د.ك0.{12}3439 mỗi EShib, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك0 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EShib. Khối lượng giao dịch của Euro Shiba Inu đã thay đổi +2.87% (د.ك1,928.49 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EShib là د.ك67,230.04.
Thông tin thêm về Euro Shiba Inu trên Bitget
Thông tin Dinar Kuwait
Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Euro Shiba Inu phổ biến nhất là EShib sang KWD, trong đó mã của Euro Shiba Inu là EShib. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83607.76 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71031.88 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131561.65 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 534732.00 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8096635.02 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.88 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi EShib sang KWD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi EShib sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua EShib (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EShib bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EShib bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Euro Shiba Inu phổ biến

EShib đến TWD
1 EShib thành NT$0.{10}3588 TWD

EShib đến CNY
1 EShib thành ¥0.{11}8157 CNY
EShib đến KWD
1 EShib thành د.ك0.{12}3439 KWD

EShib đến USD
1 EShib thành $0.{11}1123 USD

EShib đến EUR
1 EShib thành €0.{12}9867 EUR

EShib đến CAD
1 EShib thành C$0.{11}1553 CAD

EShib đến KRW
1 EShib thành ₩0.{8}1598 KRW

EShib đến JPY
1 EShib thành ¥0.{9}1600 JPY

EShib đến GBP
1 EShib thành £0.{12}8383 GBP

EShib đến BRL
1 EShib thành R$0.{11}6310 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KWD

ALPACA đến KWD
1 ALPACA thành د.ك0.2609 KWD

LOOKS đến KWD
1 LOOKS thành د.ك0.006565 KWD

COOKIE đến KWD
1 COOKIE thành د.ك0.05444 KWD

PUNDIX đến KWD
1 PUNDIX thành د.ك0.1602 KWD

DRIFT đến KWD
1 DRIFT thành د.ك0.2203 KWD

AXL đến KWD
1 AXL thành د.ك0.1219 KWD

PROMPT đến KWD
1 PROMPT thành د.ك0.1238 KWD

VVV đến KWD
1 VVV thành د.ك1.23 KWD

SIGN đến KWD
1 SIGN thành د.ك0.03022 KWD

BNB đến KWD
1 BNB thành د.ك184.73 KWD
Bảng chuyển đổi từ EShib sang KWD
Tỷ giá hoán đổi của Euro Shiba Inu đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 EShib thành Dinar Kuwait đã thay đổi -4.80% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +187.23%, đạt mức cao nhất là 0.{12}3446 KWD và mức thấp nhất là 0.{12}3438 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 EShib là د.ك0.{12}1834 KWD , thay đổi +87.50% so với giá hiện tại. Euro Shiba Inu đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -4.63% so với năm trước.
-د.ك
0.{13}1669KWD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:09 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EShib | د.ك0.{12}1719 | د.ك0.{13}5985 | +187.23% |
1 EShib | د.ك0.{12}3439 | د.ك0.{12}1197 | +187.23% |
5 EShib | د.ك0.{11}1719 | د.ك0.{12}5985 | +187.23% |
10 EShib | د.ك0.{11}3439 | د.ك0.{11}1197 | +187.23% |
50 EShib | د.ك0.{10}1719 | د.ك0.{11}5985 | +187.23% |
100 EShib | د.ك0.{10}3439 | د.ك0.{10}1197 | +187.23% |
500 EShib | د.ك0.{9}1719 | د.ك0.{10}5985 | +187.23% |
1000 EShib | د.ك0.{9}3439 | د.ك0.{9}1197 | +187.23% |
Câu Hỏi Thường Gặp EShib/KWD
1 Euro Shiba Inu bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 Euro Shiba Inu (EShib) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.{12}3439.
Tôi có thể mua bao nhiêu EShib với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,908,159,721,593.32 EShib đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EShib sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EShib sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EShib bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 14,540,798,607,966.59 EShib, trong khi 5 EShib sẽ có giá khoảng 0.{11}1719KWD.
Giá cao nhất của EShib/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EShib tính theo KWD là د.ك0.{9}2050. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EShib/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Euro Shiba Inu tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Euro Shiba Inu (EShib) đã giảm 4.80%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Euro Shiba Inu (EShib) đã tăng 87.50% so với Dinar Kuwait (KWD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EShib thành KWD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Euro Shiba Inu và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EShib/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EShib hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EShib/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EShib/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EShib/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Euro Shiba Inu và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
DinoLFG (DINO)

Hướng dẫn mua
MongCoin (MONG)

Hướng dẫn mua
WALL STREET BABY (WSB)

Hướng dẫn mua
Hasaki (HAHA)

Hướng dẫn mua
Clips (CLIPS)

Hướng dẫn mua
Turbo (TURBO)

Hướng dẫn mua
Ribbit (RIBBIT)

Hướng dẫn mua
Kaspa (KAS)

Hướng dẫn mua
Ordinals (ORDI)

Hướng dẫn mua
Paycoin (PCI)

Hướng dẫn mua
Bitcoin Improvement Proposals 1 (BIP1)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
