Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ENA thành EUR

ENA/EUR: 1 ENA = 0.2588 EUR. Giá chuyển đổi 1 Ethena (ENA) thành Euro (EUR) là 0.2588 EUR hôm nay.
ENA
ENA
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ENA/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ethena (ENA) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ENA hiện có giá trị là 0.26 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ENA hiện có giá 0.26 EUR, nghĩa là mua 5 ENA sẽ mất 1.29 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 3.86 ENA và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 19.32 ENA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ENA sang EUR

Chuyển đổi EUR sang ENA

Ethena
Euro
500 ENA
129.42  EUR
1000 ENA
258.83  EUR
5000 ENA
1,294.17  EUR
10000 ENA
2,588.34  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ENA thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Ethena tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ENA sang EUR, lên đến 10000 ENA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Ethena
1000 EUR
3,863.48 ENA
2000 EUR
7,726.95 ENA
5000 EUR
19,317.38 ENA
10000 EUR
38,634.75 ENA
50000 EUR
193,173.77 ENA
100000 EUR
386,347.55 ENA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành ENA toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Ethena đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang ENA, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ENA/EUR

ENA/EUR: 1 ENA = 0.2588 EUR; 2025/06/06 11:59:56
Trong 1D vừa qua, Ethena đã thay đổi -4.74% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ethena(ENA) đã thay đổi -4.74% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành ENA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ENA sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Ethena/EUR

Giá Ethena cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.3065 EUR trong khi giá Ethena thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.2490 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ethena theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ENA theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.2783 EUR
0.3065 EUR
0.4041 EUR
0.4185 EUR
Thấp
0.2490 EUR
0.2490 EUR
0.2296 EUR
0.2223 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.74%
-15.71%
+8.18%
-32.03%

Thông tin Ethena

Số liệu thị trường ENA sang EUR

ENA/EUR:
€0.2588
Khối lượng ENA 24 giờ:
€248,563,309.77
Vốn hóa thị trường ENA:
€1,575,653,789.01
Nguồn cung lưu hành ENA:
6.09B ENA

Tỷ giá ENA sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ethena thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ethena là €0.2588 mỗi ENA, với tổng vốn hoá thị trường của €1,575,653,789.01 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,087,500,000 ENA. Khối lượng giao dịch của Ethena đã thay đổi +16.02% (€34,312,299.32 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ENA là €214,251,010.45.

Thông tin thêm về Ethena trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ethena phổ biến nhất là ENA sang EUR, trong đó mã của Ethena là ENA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102754.46 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2454.11 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.14 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 89992.36 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 75904.72 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 140547.55 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 575065.34 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8813578.85 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 53.45 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ENA sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ENA sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ENA (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ENA bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ENA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Ethena phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ENA đến TWD
1 ENA thành NT$8.82 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ENA đến CNY
1 ENA thành ¥2.12 CNY
popular info Đô la Mỹ
ENA đến USD
1 ENA thành $0.2957 USD
popular info Euro
ENA đến EUR
1 ENA thành €0.2590 EUR
popular info Đô la Canada
ENA đến CAD
1 ENA thành C$0.4045 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ENA đến KRW
1 ENA thành ₩401.34 KRW
popular info Yên Nhật
ENA đến JPY
1 ENA thành ¥42.59 JPY
popular info Bảng Anh
ENA đến GBP
1 ENA thành £0.2184 GBP
popular info Real Brazil
ENA đến BRL
1 ENA thành R$1.65 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành €91,020.51 EUR
other assets Ethereum
ETH đến EUR
1 ETH thành €2,169.94 EUR
other assets XRP
XRP đến EUR
1 XRP thành €1.88 EUR
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến EUR
1 TRUMP thành €8.6 EUR
other assets Dogecoin
DOGE đến EUR
1 DOGE thành €0.1556 EUR
other assets BNB
BNB đến EUR
1 BNB thành €565.77 EUR
other assets TRON
TRX đến EUR
1 TRX thành €0.2441 EUR
other assets Pepe
PEPE đến EUR
1 PEPE thành €0.{5}9711 EUR
other assets Sui
SUI đến EUR
1 SUI thành €2.72 EUR
other assets Chainlink
LINK đến EUR
1 LINK thành €11.57 EUR

Bảng chuyển đổi từ ENA sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Ethena đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ENA thành Euro đã thay đổi -15.71% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.74%, đạt mức cao nhất là 0.2783 EUR và mức thấp nhất là 0.2490 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 ENA là €0.2394 EUR , thay đổi +8.18% so với giá hiện tại. Ethena đã thay đổi
-
0.5912EUR
, tương đương mức thay đổi -69.65% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng11:59 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ENA
€0.1294€0.1358
-4.74%
1 ENA
€0.2588€0.2716
-4.74%
5 ENA
€1.29€1.36
-4.74%
10 ENA
€2.59€2.72
-4.74%
50 ENA
€12.94€13.58
-4.74%
100 ENA
€25.88€27.16
-4.74%
500 ENA
€129.42€135.82
-4.74%
1000 ENA
€258.83€271.65
-4.74%

Câu Hỏi Thường Gặp ENA/EUR

1 Ethena bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Ethena (ENA) trong Euro (EUR) là €0.2588.
Tôi có thể mua bao nhiêu ENA với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.86 ENA đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ENA sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ENA sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ENA bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 19.32 ENA, trong khi 5 ENA sẽ có giá khoảng 1.29EUR.
Giá cao nhất của ENA/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ENA tính theo EUR là €1.33. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ENA/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ethena tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ethena (ENA) đã giảm 15.71%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ethena (ENA) đã tăng 8.18% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ENA thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ethena và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ENA/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ENA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ENA/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ENA/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ENA/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ethena và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.