Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ERTHA thành ISK

ERTHA/ISK: 1 ERTHA = 0.07580 ISK. Giá chuyển đổi 1 Ertha (ERTHA) thành Króna Iceland (ISK) là 0.07580 ISK hôm nay.
ERTHA
ERTHA
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ERTHA/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ertha (ERTHA) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ERTHA hiện có giá trị là 0.08 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ERTHA hiện có giá 0.08 ISK, nghĩa là mua 5 ERTHA sẽ mất 0.38 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 13.19 ERTHA và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 65.96 ERTHA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ERTHA sang ISK

Chuyển đổi ISK sang ERTHA

Ertha
Króna Iceland
1 ERTHA
0.07580  ISK
2 ERTHA
0.1516  ISK
5 ERTHA
0.3790  ISK
10 ERTHA
0.7580  ISK
100 ERTHA
7.58  ISK
200 ERTHA
15.16  ISK
500 ERTHA
37.9  ISK
1000 ERTHA
75.8  ISK
5000 ERTHA
379  ISK
10000 ERTHA
758  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ERTHA thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Ertha tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ERTHA sang ISK, lên đến 10000 ERTHA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Ertha
100 ISK
1,319.26 ERTHA
200 ISK
2,638.53 ERTHA
500 ISK
6,596.32 ERTHA
1000 ISK
13,192.65 ERTHA
2000 ISK
26,385.29 ERTHA
5000 ISK
65,963.24 ERTHA
10000 ISK
131,926.47 ERTHA
50000 ISK
659,632.36 ERTHA
100000 ISK
1,319,264.72 ERTHA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành ERTHA toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Ertha đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang ERTHA, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ERTHA/ISK

ERTHA/ISK: 1 ERTHA = 0.07580 ISK; 2025/05/15 20:07:41
Trong 1D vừa qua, Ertha đã thay đổi +2.68% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ertha(ERTHA) đã thay đổi +2.68% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành ERTHA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ERTHA sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Ertha/ISK

Giá Ertha cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.07903 ISK trong khi giá Ertha thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.06382 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ertha theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ERTHA theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.07604 ISK
0.07903 ISK
0.1203 ISK
0.1531 ISK
Thấp
0.07298 ISK
0.06382 ISK
0.05715 ISK
0.05715 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.68%
+18.73%
+0.52%
-37.91%

Thông tin Ertha

Số liệu thị trường ERTHA sang ISK

ERTHA/ISK:
kr0.07580
Khối lượng ERTHA 24 giờ:
kr221,175,535.47
Vốn hóa thị trường ERTHA:
kr146,287,303.54
Nguồn cung lưu hành ERTHA:
1.93B ERTHA

Tỷ giá ERTHA sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ertha thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ertha là kr0.07580 mỗi ERTHA, với tổng vốn hoá thị trường của kr146,287,303.54 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,929,916,800 ERTHA. Khối lượng giao dịch của Ertha đã thay đổi -7.25% (kr-17,293,024.57 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ERTHA là kr238,468,560.04.

Thông tin thêm về Ertha trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ertha phổ biến nhất là ERTHA sang ISK, trong đó mã của Ertha là ERTHA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102047.50 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2549.93 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.46 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 170.35 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91301.90 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 76780.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142631.79 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 577762.33 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8721652.86 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 75.32 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ERTHA sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ERTHA sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ERTHA (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ERTHA bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ERTHA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Ertha phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ERTHA đến TWD
1 ERTHA thành NT$0.01766 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ERTHA đến CNY
1 ERTHA thành ¥0.004221 CNY
popular info Króna Iceland
ERTHA đến ISK
1 ERTHA thành kr0.07580 ISK
popular info Đô la Mỹ
ERTHA đến USD
1 ERTHA thành $0.0005855 USD
popular info Euro
ERTHA đến EUR
1 ERTHA thành €0.0005238 EUR
popular info Đô la Canada
ERTHA đến CAD
1 ERTHA thành C$0.0008183 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ERTHA đến KRW
1 ERTHA thành ₩0.8174 KRW
popular info Yên Nhật
ERTHA đến JPY
1 ERTHA thành ¥0.08528 JPY
popular info Bảng Anh
ERTHA đến GBP
1 ERTHA thành £0.0004405 GBP
popular info Real Brazil
ERTHA đến BRL
1 ERTHA thành R$0.003315 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,380,299.84 ISK
other assets NEXPACE
NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr338.21 ISK
other assets Sui
SUI đến ISK
1 SUI thành kr504.63 ISK
other assets Aethir
ATH đến ISK
1 ATH thành kr6.22 ISK
other assets Mask Network
MASK đến ISK
1 MASK thành kr197.13 ISK
other assets ether.fi
ETHFI đến ISK
1 ETHFI thành kr199.58 ISK
other assets Civic
CVC đến ISK
1 CVC thành kr18.32 ISK
other assets Avalanche
AVAX đến ISK
1 AVAX thành kr3,050.52 ISK
other assets Bittensor
TAO đến ISK
1 TAO thành kr56,960.56 ISK
other assets Mog Coin
MOG đến ISK
1 MOG thành kr0.0001361 ISK

Bảng chuyển đổi từ ERTHA sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Ertha đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ERTHA thành Króna Iceland đã thay đổi +18.73% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.68%, đạt mức cao nhất là 0.07604 ISK và mức thấp nhất là 0.07298 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 ERTHA là kr0.07541 ISK , thay đổi +0.52% so với giá hiện tại. Ertha đã thay đổi
-kr
0.1528ISK
, tương đương mức thay đổi -66.81% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng20:07 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ERTHAkr0.03790kr0.03691
+2.68%
1 ERTHAkr0.07580kr0.07382
+2.68%
5 ERTHAkr0.3790kr0.3691
+2.68%
10 ERTHAkr0.7580kr0.7382
+2.68%
50 ERTHAkr3.79kr3.69
+2.68%
100 ERTHAkr7.58kr7.38
+2.68%
500 ERTHAkr37.9kr36.91
+2.68%
1000 ERTHAkr75.8kr73.82
+2.68%

Câu Hỏi Thường Gặp ERTHA/ISK

1 Ertha bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Ertha (ERTHA) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.07580.
Tôi có thể mua bao nhiêu ERTHA với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 13.19 ERTHA đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ERTHA sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ERTHA sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ERTHA bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 65.96 ERTHA, trong khi 5 ERTHA sẽ có giá khoảng 0.3790ISK.
Giá cao nhất của ERTHA/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ERTHA tính theo ISK là kr63.76. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ERTHA/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ertha tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ertha (ERTHA) đã tăng 18.73%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ertha (ERTHA) đã tăng 0.52% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ERTHA thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ertha và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ERTHA/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ERTHA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ERTHA/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ERTHA/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ERTHA/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ertha và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.