Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.86%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$97085.95 (+0.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.86%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$97085.95 (+0.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.86%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$97085.95 (+0.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi EPIKO thành ISK
EPIKO/ISK: 1 EPIKO = 0.00 ISK. Giá chuyển đổi 1 Epiko (EPIKO) thành Króna Iceland (ISK) là 0.00 ISK hôm nay.

EPIKO
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EPIKO/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Epiko (EPIKO) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EPIKO hiện có giá trị là 0 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EPIKO hiện có giá 0 ISK, nghĩa là mua 5 EPIKO sẽ mất 0 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành Infinity EPIKO và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành Infinity EPIKO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi EPIKO sang ISK
Chuyển đổi ISK sang EPIKO
Epiko
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EPIKO thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Epiko tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EPIKO sang ISK, lên đến 10000 EPIKO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Epiko
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành EPIKO toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Epiko đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang EPIKO, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ EPIKO/ISK
EPIKO/ISK: 1 EPIKO = 0 ISK; 2025/05/02 20:42:17
Trong 1D vừa qua, Epiko đã thay đổi +0.00% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Epiko(EPIKO) đã thay đổi +0.00% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành EPIKO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi EPIKO sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Epiko/ISK
Giá Epiko cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.1160 ISK trong khi giá Epiko thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.1128 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Epiko theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EPIKO theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1151 ISK | 0.1160 ISK | 0.2608 ISK | 0.5544 ISK |
Thấp | 0.1151 ISK | 0.1128 ISK | 0.08058 ISK | 0.08058 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.00% | +4.37% | -35.93% | -72.00% |
Thông tin Epiko
Số liệu thị trường EPIKO sang ISK
EPIKO/ISK:
--
Khối lượng EPIKO 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường EPIKO:
--
Nguồn cung lưu hành EPIKO:
174.53M EPIKO
Tỷ giá EPIKO sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Epiko thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Epiko là kr0 mỗi EPIKO, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 174,525,600 EPIKO. Khối lượng giao dịch của Epiko đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EPIKO là kr0.
Thông tin thêm về Epiko trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Epiko phổ biến nhất là EPIKO sang ISK, trong đó mã của Epiko là EPIKO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85317.61 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72621.19 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 133153.32 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 544808.38 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8156344.31 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.08 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi EPIKO sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi EPIKO sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua EPIKO (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EPIKO bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EPIKO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Epiko phổ biến

EPIKO đến TWD
1 EPIKO thành NT$0 TWD

EPIKO đến CNY
1 EPIKO thành ¥0 CNY
EPIKO đến ISK
1 EPIKO thành kr0 ISK

EPIKO đến USD
1 EPIKO thành $0 USD

EPIKO đến EUR
1 EPIKO thành €0 EUR

EPIKO đến CAD
1 EPIKO thành C$0 CAD

EPIKO đến KRW
1 EPIKO thành ₩0 KRW

EPIKO đến JPY
1 EPIKO thành ¥0 JPY

EPIKO đến GBP
1 EPIKO thành £0 GBP

EPIKO đến BRL
1 EPIKO thành R$0 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

HAI đến ISK
1 HAI thành kr2.56 ISK

STO đến ISK
1 STO thành kr25.11 ISK

TURBO đến ISK
1 TURBO thành kr0.7192 ISK

WEMIX đến ISK
1 WEMIX thành kr59.26 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr77,526.25 ISK

DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr23.4 ISK

ADA đến ISK
1 ADA thành kr89.71 ISK

EOS đến ISK
1 EOS thành kr93.23 ISK

PUNDIX đến ISK
1 PUNDIX thành kr72.17 ISK

HIGH đến ISK
1 HIGH thành kr85.79 ISK
Bảng chuyển đổi từ EPIKO sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Epiko đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EPIKO thành Króna Iceland đã thay đổi +4.37% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.1151 ISK và mức thấp nhất là 0.1151 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 EPIKO là kr0.06454 ISK , thay đổi -35.93% so với giá hiện tại. Epiko đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -91.26% so với năm trước.
-kr
1.2ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:42 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EPIKO | kr0 | kr-0.{17}7000 | +0.00% |
1 EPIKO | kr0 | kr-0.{16}1400 | +0.00% |
5 EPIKO | kr0 | kr-0.{16}7000 | +0.00% |
10 EPIKO | kr0 | kr-0.{15}1400 | +0.00% |
50 EPIKO | kr0 | kr-0.{15}7010 | +0.00% |
100 EPIKO | kr0 | kr-0.{14}1402 | +0.00% |
500 EPIKO | kr0 | kr-0.{14}7009 | +0.00% |
1000 EPIKO | kr0 | kr-0.{13}1402 | +0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp EPIKO/ISK
1 Epiko bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Epiko (EPIKO) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.
Tôi có thể mua bao nhiêu EPIKO với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được Infinity EPIKO đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EPIKO sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EPIKO sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EPIKO bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương Infinity EPIKO, trong khi 5 EPIKO sẽ có giá khoảng 0.00ISK.
Giá cao nhất của EPIKO/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EPIKO tính theo ISK là kr4.35. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EPIKO/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Epiko tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Epiko (EPIKO) đã tăng 4.37%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Epiko (EPIKO) đã giảm 35.93% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EPIKO thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Epiko và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EPIKO/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EPIKO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EPIKO/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EPIKO/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EPIKO/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Epiko và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Sui (SUI)

Hướng dẫn mua
Arbitrum (ARB)

Hướng dẫn mua
SPACE ID (ID)

Hướng dẫn mua
Mover (MOVER)

Hướng dẫn mua
Onomy (NOM)

Hướng dẫn mua
Aura Finance (AURA)

Hướng dẫn mua
Degen Zoo (DZOO)

Hướng dẫn mua
Rejuve.AI (RJV)

Hướng dẫn mua
Pancake Game (GCAKE)

Hướng dẫn mua
Stablz (STABLZ)

Hướng dẫn mua
Perpy (PRY)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
