Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.50%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94391.74 (-0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.50%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94391.74 (-0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.50%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94391.74 (-0.02%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam53(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi EPS thành ILS
EPS/ILS: 1 EPS = 0.1133 ILS. Giá chuyển đổi 1 Epanus (EPS) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.1133 ILS hôm nay.

EPS
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EPS/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Epanus (EPS) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EPS hiện có giá trị là 0.11 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EPS hiện có giá 0.11 ILS, nghĩa là mua 5 EPS sẽ mất 0.57 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 8.82 EPS và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 44.12 EPS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi EPS sang ILS
Chuyển đổi ILS sang EPS
Epanus
Shekel Israel mới
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EPS thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Epanus tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EPS sang ILS, lên đến 10000 EPS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Epanus
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành EPS toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Epanus đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang EPS, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ EPS/ILS
EPS/ILS: 1 EPS = 0.1133 ILS; 2025/05/01 00:54:39
Trong 1D vừa qua, Epanus đã thay đổi -0.37% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Epanus(EPS) đã thay đổi -0.37% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành EPS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi EPS sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Epanus/ILS
Giá Epanus cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.1150 ILS trong khi giá Epanus thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.1104 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Epanus theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EPS theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1144 ILS | 0.1150 ILS | 0.1150 ILS | 0.1272 ILS |
Thấp | 0.1121 ILS | 0.1104 ILS | 0.08973 ILS | 0.08973 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.37% | +0.71% | +14.13% | -10.09% |
Thông tin Epanus
Số liệu thị trường EPS sang ILS
EPS/ILS:
₪0.1133
Khối lượng EPS 24 giờ:
₪0.8870
Vốn hóa thị trường EPS:
--
Nguồn cung lưu hành EPS:
0 EPS
Tỷ giá EPS sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Epanus thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Epanus là ₪0.1133 mỗi EPS, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EPS. Khối lượng giao dịch của Epanus đã thay đổi -0.38% (₪-0.00 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EPS là ₪0.8903.
Thông tin thêm về Epanus trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Epanus phổ biến nhất là EPS sang ILS, trong đó mã của Epanus là EPS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94047.88 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1766.38 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83053.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70592.34 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 129729.65 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 533561.84 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7952801.59 INR

PI đến INR
1 PI thành 48.61 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi EPS sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi EPS sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua EPS (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EPS bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EPS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Epanus phổ biến

EPS đến TWD
1 EPS thành NT$0.9971 TWD

EPS đến CNY
1 EPS thành ¥0.2261 CNY

EPS đến USD
1 EPS thành $0.03111 USD
EPS đến ILS
1 EPS thành ₪0.1133 ILS

EPS đến EUR
1 EPS thành €0.02748 EUR

EPS đến CAD
1 EPS thành C$0.04292 CAD

EPS đến KRW
1 EPS thành ₩44.33 KRW

EPS đến JPY
1 EPS thành ¥4.45 JPY

EPS đến GBP
1 EPS thành £0.02335 GBP

EPS đến BRL
1 EPS thành R$0.1765 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

BTC đến ILS
1 BTC thành ₪343,383.98 ILS

XRP đến ILS
1 XRP thành ₪7.98 ILS

SOL đến ILS
1 SOL thành ₪538.43 ILS

BSW đến ILS
1 BSW thành ₪0.2003 ILS

FLOKI đến ILS
1 FLOKI thành ₪0.0003245 ILS

VOXEL đến ILS
1 VOXEL thành ₪0.4279 ILS

SUI đến ILS
1 SUI thành ₪12.79 ILS

DOGE đến ILS
1 DOGE thành ₪0.6293 ILS

WLD đến ILS
1 WLD thành ₪4.17 ILS

PEPE đến ILS
1 PEPE thành ₪0.{4}3241 ILS
Bảng chuyển đổi từ EPS sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Epanus đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 EPS thành Shekel Israel mới đã thay đổi +0.71% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.37%, đạt mức cao nhất là 0.1144 ILS và mức thấp nhất là 0.1121 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 EPS là ₪0.09929 ILS , thay đổi +14.13% so với giá hiện tại. Epanus đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +56.45% so với năm trước.
+₪
0.04090ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 00:54 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EPS | ₪0.05666 | ₪0.05687 | -0.37% |
1 EPS | ₪0.1133 | ₪0.1137 | -0.37% |
5 EPS | ₪0.5666 | ₪0.5687 | -0.37% |
10 EPS | ₪1.13 | ₪1.14 | -0.37% |
50 EPS | ₪5.67 | ₪5.69 | -0.37% |
100 EPS | ₪11.33 | ₪11.37 | -0.37% |
500 EPS | ₪56.66 | ₪56.87 | -0.37% |
1000 EPS | ₪113.32 | ₪113.74 | -0.37% |
Câu Hỏi Thường Gặp EPS/ILS
1 Epanus bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Epanus (EPS) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.1133.
Tôi có thể mua bao nhiêu EPS với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8.82 EPS đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EPS sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EPS sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EPS bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 44.12 EPS, trong khi 5 EPS sẽ có giá khoảng 0.5666ILS.
Giá cao nhất của EPS/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EPS tính theo ILS là ₪26.8. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EPS/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Epanus tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Epanus (EPS) đã tăng 0.71%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Epanus (EPS) đã tăng 14.13% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EPS thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Epanus và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EPS/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EPS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EPS/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EPS/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EPS/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Epanus và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Aergo (AERGO)

Hướng dẫn mua
Radio Caca (RACA)

Hướng dẫn mua
Rally (RLY)

Hướng dẫn mua
Fetch.ai (FET)

Hướng dẫn mua
SpiritSwap (SPIRIT)

Hướng dẫn mua
Osmosis (OSMO)

Hướng dẫn mua
X2Y2 (X2Y2)

Hướng dẫn mua
Qredo (QRDO)

Hướng dẫn mua
Step App (FITFI)

Hướng dẫn mua
REVV (REVV)

Hướng dẫn mua
PolyDoge (POLYDOGE)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
