Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.53%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103096.50 (+6.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.53%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103096.50 (+6.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.53%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103096.50 (+6.26%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi EDAT thành IDR
EDAT/IDR: 1 EDAT = 1,029.12 IDR. Giá chuyển đổi 1 EnviDa (EDAT) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 1,029.12 IDR hôm nay.

EDAT
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EDAT/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi EnviDa (EDAT) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EDAT hiện có giá trị là 1029.12 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EDAT hiện có giá 1029.12 IDR, nghĩa là mua 5 EDAT sẽ mất 5145.58 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.0009717 EDAT và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.004859 EDAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi EDAT sang IDR
Chuyển đổi IDR sang EDAT
EnviDa
Rupiah Indonesia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EDAT thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của EnviDa tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EDAT sang IDR, lên đến 10000 EDAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
EnviDa
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành EDAT toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo EnviDa đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang EDAT, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ EDAT/IDR
EDAT/IDR: 1 EDAT = 1,029.12 IDR; 2025/05/08 23:55:50
Trong 1D vừa qua, EnviDa đã thay đổi +0.85% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy EnviDa(EDAT) đã thay đổi +0.85% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành EDAT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi EDAT sang IDR: Biến động và thay đổi giá của EnviDa/IDR
Giá EnviDa cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 1,042.86 IDR trong khi giá EnviDa thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 994.58 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá EnviDa theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EDAT theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 1,042.73 IDR | 1,042.86 IDR | 1,075.55 IDR | 1,075.55 IDR |
Thấp | 994.96 IDR | 994.58 IDR | 265.54 IDR | 166.85 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.85% | +3.16% | +97.83% | +66.82% |
Thông tin EnviDa
Số liệu thị trường EDAT sang IDR
EDAT/IDR:
Rp1,029.12
Khối lượng EDAT 24 giờ:
Rp1,558,556,898.87
Vốn hóa thị trường EDAT:
--
Nguồn cung lưu hành EDAT:
0 EDAT
Tỷ giá EDAT sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi EnviDa thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của EnviDa là Rp1,029.12 mỗi EDAT, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EDAT. Khối lượng giao dịch của EnviDa đã thay đổi -5.55% (Rp-91,581,003.44 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EDAT là Rp1,650,137,902.31.
Thông tin thêm về EnviDa trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá EnviDa phổ biến nhất là EDAT sang IDR, trong đó mã của EnviDa là EDAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 101547.78 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2118.21 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.30 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 161.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90479.07 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76699.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 141395.13 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 574963.53 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8736653.10 INR

PI đến INR
1 PI thành 55.27 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi EDAT sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi EDAT sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua EDAT (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EDAT bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EDAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi EnviDa phổ biến

EDAT đến TWD
1 EDAT thành NT$1.88 TWD

EDAT đến CNY
1 EDAT thành ¥0.4500 CNY

EDAT đến USD
1 EDAT thành $0.06217 USD
EDAT đến IDR
1 EDAT thành Rp1,029.12 IDR

EDAT đến EUR
1 EDAT thành €0.05539 EUR

EDAT đến CAD
1 EDAT thành C$0.08657 CAD

EDAT đến KRW
1 EDAT thành ₩87.38 KRW

EDAT đến JPY
1 EDAT thành ¥9.08 JPY

EDAT đến GBP
1 EDAT thành £0.04696 GBP

EDAT đến BRL
1 EDAT thành R$0.3520 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

SOL đến IDR
1 SOL thành Rp2,709,733.42 IDR

XRP đến IDR
1 XRP thành Rp38,424.93 IDR

SUI đến IDR
1 SUI thành Rp66,571.41 IDR

PEPE đến IDR
1 PEPE thành Rp0.1841 IDR

DOGE đến IDR
1 DOGE thành Rp3,266.04 IDR

TRUMP đến IDR
1 TRUMP thành Rp207,409.9 IDR

ADA đến IDR
1 ADA thành Rp12,699.49 IDR

LINK đến IDR
1 LINK thành Rp261,858.61 IDR

PI đến IDR
1 PI thành Rp10,653.34 IDR

VIRTUAL đến IDR
1 VIRTUAL thành Rp34,516.6 IDR
Bảng chuyển đổi từ EDAT sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của EnviDa đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 EDAT thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +3.16% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.85%, đạt mức cao nhất là 1,042.73 IDR và mức thấp nhất là 994.96 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 EDAT là Rp520.21 IDR , thay đổi +97.83% so với giá hiện tại. EnviDa đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -10.10% so với năm trước.
-Rp
115.6IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:55 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EDAT | Rp514.56 | Rp510.24 | +0.85% |
1 EDAT | Rp1,029.12 | Rp1,020.49 | +0.85% |
5 EDAT | Rp5,145.58 | Rp5,102.45 | +0.85% |
10 EDAT | Rp10,291.16 | Rp10,204.9 | +0.85% |
50 EDAT | Rp51,455.79 | Rp51,024.49 | +0.85% |
100 EDAT | Rp102,911.58 | Rp102,048.97 | +0.85% |
500 EDAT | Rp514,557.91 | Rp510,244.86 | +0.85% |
1000 EDAT | Rp1,029,115.82 | Rp1,020,489.73 | +0.85% |
Câu Hỏi Thường Gặp EDAT/IDR
1 EnviDa bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 EnviDa (EDAT) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp1,029.12.
Tôi có thể mua bao nhiêu EDAT với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0009717 EDAT đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EDAT sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EDAT sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EDAT bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.004859 EDAT, trong khi 5 EDAT sẽ có giá khoảng 5,145.58IDR.
Giá cao nhất của EDAT/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EDAT tính theo IDR là Rp24,004.96. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EDAT/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của EnviDa tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi EnviDa (EDAT) đã tăng 3.16%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi EnviDa (EDAT) đã tăng 97.83% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EDAT thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa EnviDa và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EDAT/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EDAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EDAT/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EDAT/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EDAT/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của EnviDa và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Nals (NALS)

Hướng dẫn mua
Meme (MEME)

Hướng dẫn mua
Vmpx (VMPX)

Hướng dẫn mua
Maker (MKR)

Hướng dẫn mua
Compound (COMP)

Hướng dẫn mua
Lido DAO (LDO)

Hướng dẫn mua
Kyber Network (KNC)

Hướng dẫn mua
Kusama (KSM)

Hướng dẫn mua
COTI (COTI)

Hướng dẫn mua
WOO Network (WOO)

Hướng dẫn mua
Ampleforth (AMPL)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
