Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.56%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94931.00 (-0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.56%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94931.00 (-0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.56%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94931.00 (-0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ENO thành ILS
ENO/ILS: 1 ENO = 0.1004 ILS. Giá chuyển đổi 1 ENO (ENO) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.1004 ILS hôm nay.

ENO
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ENO/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ENO (ENO) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ENO hiện có giá trị là 0.10 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ENO hiện có giá 0.10 ILS, nghĩa là mua 5 ENO sẽ mất 0.50 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 9.96 ENO và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 49.8 ENO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ENO sang ILS
Chuyển đổi ILS sang ENO
ENO
Shekel Israel mới
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ENO thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của ENO tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ENO sang ILS, lên đến 10000 ENO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
ENO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành ENO toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo ENO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang ENO, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ENO/ILS
ENO/ILS: 1 ENO = 0.1004 ILS; 2025/04/30 10:00:40
Trong 1D vừa qua, ENO đã thay đổi +1.56% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ENO(ENO) đã thay đổi +1.56% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành ENO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ENO sang ILS: Biến động và thay đổi giá của ENO/ILS
Giá ENO cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.1041 ILS trong khi giá ENO thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.09713 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ENO theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ENO theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1007 ILS | 0.1041 ILS | 0.1073 ILS | 0.3764 ILS |
Thấp | 0.09780 ILS | 0.09713 ILS | 0.09371 ILS | 0.09371 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.56% | -5.07% | +1.58% | -73.09% |
Thông tin ENO
Số liệu thị trường ENO sang ILS
ENO/ILS:
₪0.1004
Khối lượng ENO 24 giờ:
₪644,741.28
Vốn hóa thị trường ENO:
--
Nguồn cung lưu hành ENO:
0 ENO
Tỷ giá ENO sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ENO thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ENO là ₪0.1004 mỗi ENO, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ENO. Khối lượng giao dịch của ENO đã thay đổi +27.34% (₪138,413.75 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ENO là ₪506,327.54.
Thông tin thêm về ENO trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ENO phổ biến nhất là ENO sang ILS, trong đó mã của ENO là ENO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83702.89 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71155.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131637.75 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 534912.74 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8063387.88 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.67 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ENO sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ENO sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ENO (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ENO bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ENO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi ENO phổ biến

ENO đến TWD
1 ENO thành NT$0.8828 TWD

ENO đến CNY
1 ENO thành ¥0.2007 CNY

ENO đến USD
1 ENO thành $0.02762 USD
ENO đến ILS
1 ENO thành ₪0.1004 ILS

ENO đến EUR
1 ENO thành €0.02430 EUR

ENO đến CAD
1 ENO thành C$0.03822 CAD

ENO đến KRW
1 ENO thành ₩39.27 KRW

ENO đến JPY
1 ENO thành ¥3.95 JPY

ENO đến GBP
1 ENO thành £0.02066 GBP

ENO đến BRL
1 ENO thành R$0.1553 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

ALPACA đến ILS
1 ALPACA thành ₪1.89 ILS

PUNDIX đến ILS
1 PUNDIX thành ₪1.99 ILS

LOOKS đến ILS
1 LOOKS thành ₪0.07016 ILS

DRIFT đến ILS
1 DRIFT thành ₪2.68 ILS

BNB đến ILS
1 BNB thành ₪2,190.73 ILS

AXL đến ILS
1 AXL thành ₪1.43 ILS

CTK đến ILS
1 CTK thành ₪1.64 ILS

SIGN đến ILS
1 SIGN thành ₪0.3618 ILS

INIT đến ILS
1 INIT thành ₪2.96 ILS

BMT đến ILS
1 BMT thành ₪0.5457 ILS
Bảng chuyển đổi từ ENO sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của ENO đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ENO thành Shekel Israel mới đã thay đổi -5.07% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.56%, đạt mức cao nhất là 0.1007 ILS và mức thấp nhất là 0.09780 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 ENO là ₪0.09884 ILS , thay đổi +1.58% so với giá hiện tại. ENO đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.35% so với năm trước.
-₪
3.69ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:00 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ENO | ₪0.05020 | ₪0.04943 | +1.56% |
1 ENO | ₪0.1004 | ₪0.09887 | +1.56% |
5 ENO | ₪0.5020 | ₪0.4943 | +1.56% |
10 ENO | ₪1 | ₪0.9887 | +1.56% |
50 ENO | ₪5.02 | ₪4.94 | +1.56% |
100 ENO | ₪10.04 | ₪9.89 | +1.56% |
500 ENO | ₪50.2 | ₪49.43 | +1.56% |
1000 ENO | ₪100.41 | ₪98.87 | +1.56% |
Câu Hỏi Thường Gặp ENO/ILS
1 ENO bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 ENO (ENO) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.1004.
Tôi có thể mua bao nhiêu ENO với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9.96 ENO đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ENO sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ENO sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ENO bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 49.8 ENO, trong khi 5 ENO sẽ có giá khoảng 0.5020ILS.
Giá cao nhất của ENO/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ENO tính theo ILS là ₪19.3. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ENO/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ENO tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ENO (ENO) đã giảm 5.07%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ENO (ENO) đã tăng 1.58% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ENO thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ENO và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ENO/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ENO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ENO/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ENO/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ENO/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ENO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Avalanche (AVAX)

Hướng dẫn mua
Internet Computer (ICP)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)

Hướng dẫn mua
USDC (USDC)

Hướng dẫn mua
Uniswap (UNI)

Hướng dẫn mua
EOS (EOS)

Hướng dẫn mua
Cardano (ADA)

Hướng dẫn mua
Cosmos (ATOM)

Hướng dẫn mua
Shiba Inu (SHIB)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
