Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.87%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$97440.00 (+0.94%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.87%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$97440.00 (+0.94%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.87%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$97440.00 (+0.94%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$422.5M (1 ngày); +$2.87B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi EVR thành ISK
EVR/ISK: 1 EVR = 0.00 ISK. Giá chuyển đổi 1 ENEFTIVERSE (EVR) thành Króna Iceland (ISK) là 0.00 ISK hôm nay.

EVR
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EVR/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ENEFTIVERSE (EVR) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EVR hiện có giá trị là 0 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EVR hiện có giá 0 ISK, nghĩa là mua 5 EVR sẽ mất 0 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành Infinity EVR và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành Infinity EVR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi EVR sang ISK
Chuyển đổi ISK sang EVR
ENEFTIVERSE
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EVR thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của ENEFTIVERSE tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EVR sang ISK, lên đến 10000 EVR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
ENEFTIVERSE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành EVR toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo ENEFTIVERSE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang EVR, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ EVR/ISK
EVR/ISK: 1 EVR = 0 ISK; 2025/05/02 18:28:02
Trong 1D vừa qua, ENEFTIVERSE đã thay đổi +3.85% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ENEFTIVERSE(EVR) đã thay đổi +3.85% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành EVR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi EVR sang ISK: Biến động và thay đổi giá của ENEFTIVERSE/ISK
Giá ENEFTIVERSE cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.01988 ISK trong khi giá ENEFTIVERSE thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.01386 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ENEFTIVERSE theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EVR theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01783 ISK | 0.01988 ISK | 0.1199 ISK | 0.5173 ISK |
Thấp | 0.01574 ISK | 0.01386 ISK | 0.003380 ISK | 0.{7}1420 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.85% | -12.73% | +323.12% | -- |
Thông tin ENEFTIVERSE
Số liệu thị trường EVR sang ISK
EVR/ISK:
--
Khối lượng EVR 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường EVR:
--
Nguồn cung lưu hành EVR:
0 EVR
Tỷ giá EVR sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ENEFTIVERSE thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ENEFTIVERSE là kr0 mỗi EVR, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EVR. Khối lượng giao dịch của ENEFTIVERSE đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EVR là kr0.
Thông tin thêm về ENEFTIVERSE trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ENEFTIVERSE phổ biến nhất là EVR sang ISK, trong đó mã của ENEFTIVERSE là EVR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85201.93 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72553.71 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 133018.35 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 544924.06 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8152044.69 INR

PI đến INR
1 PI thành 50.06 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi EVR sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi EVR sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua EVR (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EVR bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EVR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi ENEFTIVERSE phổ biến

EVR đến TWD
1 EVR thành NT$0 TWD

EVR đến CNY
1 EVR thành ¥0 CNY
EVR đến ISK
1 EVR thành kr0 ISK

EVR đến USD
1 EVR thành $0 USD

EVR đến EUR
1 EVR thành €0 EUR

EVR đến CAD
1 EVR thành C$0 CAD

EVR đến KRW
1 EVR thành ₩0 KRW

EVR đến JPY
1 EVR thành ¥0 JPY

EVR đến GBP
1 EVR thành £0 GBP

EVR đến BRL
1 EVR thành R$0 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

HAI đến ISK
1 HAI thành kr2.54 ISK

TURBO đến ISK
1 TURBO thành kr0.7293 ISK

STO đến ISK
1 STO thành kr25.48 ISK

WEMIX đến ISK
1 WEMIX thành kr58.56 ISK

EOS đến ISK
1 EOS thành kr95.26 ISK

IMX đến ISK
1 IMX thành kr83.27 ISK

ADA đến ISK
1 ADA thành kr90.78 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr77,533.2 ISK

SUI đến ISK
1 SUI thành kr447.82 ISK

DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr23.46 ISK
Bảng chuyển đổi từ EVR sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của ENEFTIVERSE đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 EVR thành Króna Iceland đã thay đổi -12.73% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.85%, đạt mức cao nhất là 0.01783 ISK và mức thấp nhất là 0.01574 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 EVR là kr-0.01 ISK , thay đổi +323.12% so với giá hiện tại. ENEFTIVERSE đã thay đổi , tương đương mức thay đổi 0.00% so với năm trước.
+kr
0.01435ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:28 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EVR | kr0 | kr-0.0003242 | +3.85% |
1 EVR | kr0 | kr-0.0006484 | +3.85% |
5 EVR | kr0 | kr-0.003242 | +3.85% |
10 EVR | kr0 | kr-0.006484 | +3.85% |
50 EVR | kr0 | kr-0.03242 | +3.85% |
100 EVR | kr0 | kr-0.06484 | +3.85% |
500 EVR | kr0 | kr-0.3242 | +3.85% |
1000 EVR | kr0 | kr-0.6484 | +3.85% |
Câu Hỏi Thường Gặp EVR/ISK
1 ENEFTIVERSE bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 ENEFTIVERSE (EVR) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.
Tôi có thể mua bao nhiêu EVR với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được Infinity EVR đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EVR sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EVR sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EVR bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương Infinity EVR, trong khi 5 EVR sẽ có giá khoảng 0.00ISK.
Giá cao nhất của EVR/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EVR tính theo ISK là kr0.5173. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EVR/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ENEFTIVERSE tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ENEFTIVERSE (EVR) đã giảm 12.73%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ENEFTIVERSE (EVR) đã tăng 323.12% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EVR thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ENEFTIVERSE và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EVR/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EVR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EVR/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EVR/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EVR/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ENEFTIVERSE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Rekt (REKT)

Hướng dẫn mua
tomiNet (TOMI)

Hướng dẫn mua
Stonks DAO (STONK)

Hướng dẫn mua
PLEBToken (PLEB)

Hướng dẫn mua
Degis (DEG)

Hướng dẫn mua
Open Campu (EDU)

Hướng dẫn mua
AI CODE (AICODE)

Hướng dẫn mua
Pomerium (PMG)

Hướng dẫn mua
Oggy Inu (OGGY)

Hướng dẫn mua
Pogai (POGAI)

Hướng dẫn mua
DinoLFG (DINO)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
