Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.55%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103036.12 (+6.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.55%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103036.12 (+6.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.55%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103036.12 (+6.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ENQ thành KRW
ENQ/KRW: 1 ENQ = 0.4217 KRW. Giá chuyển đổi 1 Enecuum (ENQ) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 0.4217 KRW hôm nay.

ENQ
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ENQ/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Enecuum (ENQ) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ENQ hiện có giá trị là 0.42 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ENQ hiện có giá 0.42 KRW, nghĩa là mua 5 ENQ sẽ mất 2.11 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 2.37 ENQ và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 11.86 ENQ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ENQ sang KRW
Chuyển đổi KRW sang ENQ
Enecuum
Won Hàn Quốc
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ENQ thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của Enecuum tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ENQ sang KRW, lên đến 10000 ENQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
Enecuum
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành ENQ toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo Enecuum đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang ENQ, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ENQ/KRW
ENQ/KRW: 1 ENQ = 0.4217 KRW; 2025/05/08 23:42:36
Trong 1D vừa qua, Enecuum đã thay đổi -0.01% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Enecuum(ENQ) đã thay đổi -0.01% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành ENQ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ENQ sang KRW: Biến động và thay đổi giá của Enecuum/KRW
Giá Enecuum cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 0.4220 KRW trong khi giá Enecuum thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 0.2881 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Enecuum theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ENQ theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.4219 KRW | 0.4220 KRW | 0.4220 KRW | 0.4220 KRW |
Thấp | 0.4216 KRW | 0.2881 KRW | 0.1516 KRW | 0.1515 KRW |
Bình thường | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.01% | -0.02% | +178.01% | +46.31% |
Thông tin Enecuum
Số liệu thị trường ENQ sang KRW
ENQ/KRW:
₩0.4217
Khối lượng ENQ 24 giờ:
₩1,546.04
Vốn hóa thị trường ENQ:
--
Nguồn cung lưu hành ENQ:
0 ENQ
Tỷ giá ENQ sang KRW hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Enecuum thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Enecuum là ₩0.4217 mỗi ENQ, với tổng vốn hoá thị trường của ₩0 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ENQ. Khối lượng giao dịch của Enecuum đã thay đổi -99.68% (₩-483,410.36 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ENQ là ₩484,956.4.
Thông tin thêm về Enecuum trên Bitget
Thông tin Won Hàn Quốc
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Enecuum phổ biến nhất là ENQ sang KRW, trong đó mã của Enecuum là ENQ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 101547.78 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2118.21 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.30 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 161.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90438.45 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76658.42 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 141344.35 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 575298.64 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8734825.24 INR

PI đến INR
1 PI thành 55.26 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ENQ sang KRW

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ENQ sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ENQ (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ENQ bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ENQ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Enecuum phổ biến

ENQ đến TWD
1 ENQ thành NT$0.009082 TWD

ENQ đến CNY
1 ENQ thành ¥0.002172 CNY

ENQ đến USD
1 ENQ thành $0.0003000 USD

ENQ đến EUR
1 ENQ thành €0.0002672 EUR

ENQ đến CAD
1 ENQ thành C$0.0004176 CAD

ENQ đến KRW
1 ENQ thành ₩0.4216 KRW

ENQ đến JPY
1 ENQ thành ¥0.04375 JPY

ENQ đến GBP
1 ENQ thành £0.0002265 GBP

ENQ đến BRL
1 ENQ thành R$0.001700 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KRW

SOL đến KRW
1 SOL thành ₩229,210.29 KRW

XRP đến KRW
1 XRP thành ₩3,252.68 KRW

SUI đến KRW
1 SUI thành ₩5,627.91 KRW

PEPE đến KRW
1 PEPE thành ₩0.01562 KRW

DOGE đến KRW
1 DOGE thành ₩276.08 KRW

TRUMP đến KRW
1 TRUMP thành ₩17,571.56 KRW

ADA đến KRW
1 ADA thành ₩1,075.22 KRW

LINK đến KRW
1 LINK thành ₩22,214.63 KRW

PI đến KRW
1 PI thành ₩902.77 KRW

VIRTUAL đến KRW
1 VIRTUAL thành ₩2,987.07 KRW
Bảng chuyển đổi từ ENQ sang KRW
Tỷ giá hoán đổi của Enecuum đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ENQ thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -0.02% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.01%, đạt mức cao nhất là 0.4219 KRW và mức thấp nhất là 0.4216 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 ENQ là ₩0.1517 KRW , thay đổi +178.01% so với giá hiện tại. Enecuum đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -66.65% so với năm trước.
-₩
0.8428KRW24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:42 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ENQ | ₩0.2108 | ₩0.2109 | -0.01% |
1 ENQ | ₩0.4217 | ₩0.4217 | -0.01% |
5 ENQ | ₩2.11 | ₩2.11 | -0.01% |
10 ENQ | ₩4.22 | ₩4.22 | -0.01% |
50 ENQ | ₩21.08 | ₩21.09 | -0.01% |
100 ENQ | ₩42.17 | ₩42.17 | -0.01% |
500 ENQ | ₩210.83 | ₩210.87 | -0.01% |
1000 ENQ | ₩421.67 | ₩421.73 | -0.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp ENQ/KRW
1 Enecuum bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 Enecuum (ENQ) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.4217.
Tôi có thể mua bao nhiêu ENQ với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.37 ENQ đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ENQ sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ENQ sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ENQ bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 11.86 ENQ, trong khi 5 ENQ sẽ có giá khoảng 2.11KRW.
Giá cao nhất của ENQ/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ENQ tính theo KRW là ₩598.25. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ENQ/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Enecuum tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Enecuum (ENQ) đã giảm 0.02%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Enecuum (ENQ) đã tăng 178.01% so với Won Hàn Quốc (KRW).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ENQ thành KRW?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Enecuum và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ENQ/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ENQ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ENQ/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ENQ/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ENQ/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Enecuum và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Stader (SD)

Hướng dẫn mua
Evmos (EVMOS)

Hướng dẫn mua
BitTorrent (BTT)

Hướng dẫn mua
Telcoin (TEL)

Hướng dẫn mua
Mask Network (MASK)

Hướng dẫn mua
UFO Gaming (UFO)

Hướng dẫn mua
QuickSwap (QUICK)

Hướng dẫn mua
Somnium Space Cubes (CUBE)

Hướng dẫn mua
Realy (REAL)

Hướng dẫn mua
Polkacity (POLC)

Hướng dẫn mua
Moonriver (MOVR)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
