Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ESD thành BGN

ESD/BGN: 1 ESD = 0.0007537 BGN. Giá chuyển đổi 1 Empty Set Dollar (ESD) thành Lev Bulgari (BGN) là 0.0007537 BGN hôm nay.
ESD
ESD
BGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ESD/BGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Empty Set Dollar (ESD) thành Lev Bulgari (BGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ESD hiện có giá trị là 0.00 BGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ESD hiện có giá 0.00 BGN, nghĩa là mua 5 ESD sẽ mất 0.00 BGN. Tương tự, лв1 BGN có thể được chuyển đổi thành 1,326.78 ESD và лв50 BGN có thể được chuyển đổi thành 6,633.91 ESD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ESD sang BGN

Chuyển đổi BGN sang ESD

Empty Set Dollar
Lev Bulgari
1 ESD
0.0007537  BGN
2 ESD
0.001507  BGN
5 ESD
0.003769  BGN
10 ESD
0.007537  BGN
20 ESD
0.01507  BGN
50 ESD
0.03769  BGN
100 ESD
0.07537  BGN
200 ESD
0.1507  BGN
500 ESD
0.3769  BGN
1000 ESD
0.7537  BGN
10000 ESD
7.54  BGN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ESD thành BGN toàn diện, cho thấy giá trị của Empty Set Dollar tính theo Lev Bulgari đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ESD sang BGN, lên đến 10000 ESD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lev Bulgari
Empty Set Dollar
100 BGN
132,678.28 ESD
200 BGN
265,356.55 ESD
500 BGN
663,391.38 ESD
1000 BGN
1,326,782.76 ESD
2000 BGN
2,653,565.53 ESD
5000 BGN
6,633,913.82 ESD
10000 BGN
13,267,827.63 ESD
50000 BGN
66,339,138.16 ESD
100000 BGN
132,678,276.32 ESD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BGN thành ESD toàn diện, cho thấy giá trị của Lev Bulgari tính theo Empty Set Dollar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BGN sang ESD, lên đến 100000 BGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ESD/BGN

ESD/BGN: 1 ESD = 0.0007537 BGN; 2025/05/20 11:00:49
Trong 1D vừa qua, Empty Set Dollar đã thay đổi +2.70% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Empty Set Dollar(ESD) đã thay đổi +2.70% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi % thành ESD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ESD sang BGN: Biến động và thay đổi giá của Empty Set Dollar/BGN

Giá Empty Set Dollar cao nhất theo BGN 7 ngày qua là 0.0007962 BGN trong khi giá Empty Set Dollar thấp nhất theo BGN trong 7 ngày qua là 0.0007151 BGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Empty Set Dollar theo BGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ESD theo BGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0007794 BGN
0.0007962 BGN
0.0007962 BGN
0.0009006 BGN
Thấp
0.0007239 BGN
0.0007151 BGN
0.0006124 BGN
0.0004773 BGN
Bình thường
0 BGN
0 BGN
0 BGN
0 BGN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.70%
-4.66%
+14.85%
-11.35%

Thông tin Empty Set Dollar

Số liệu thị trường ESD sang BGN

ESD/BGN:
лв0.0007537
Khối lượng ESD 24 giờ:
лв6.03
Vốn hóa thị trường ESD:
лв336,160.65
Nguồn cung lưu hành ESD:
446.01M ESD

Tỷ giá ESD sang BGN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Empty Set Dollar thành Lev Bulgari đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Empty Set Dollar là лв0.0007537 mỗi ESD, với tổng vốn hoá thị trường của лв336,160.65 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của 446,012,160 ESD. Khối lượng giao dịch của Empty Set Dollar đã thay đổi +6.27% (лв0.3560 BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ESD là лв5.68.

Thông tin thêm về Empty Set Dollar trên Bitget

Thông tin Lev Bulgari

Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Empty Set Dollar phổ biến nhất là ESD sang BGN, trong đó mã của Empty Set Dollar là ESD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105552.42 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2543.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 167.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93804.44 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78900.43 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 147087.30 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 596328.95 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9026990.73 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.03 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ESD sang BGN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ESD sang BGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ESD (hoặc USDT) bằng BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ESD bằng BGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ESD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Empty Set Dollar phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ESD đến TWD
1 ESD thành NT$0.01309 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ESD đến CNY
1 ESD thành ¥0.003131 CNY
popular info Đô la Mỹ
ESD đến USD
1 ESD thành $0.0004338 USD
popular info Euro
ESD đến EUR
1 ESD thành €0.0003855 EUR
popular info Đô la Canada
ESD đến CAD
1 ESD thành C$0.0006044 CAD
popular info Lev Bulgari
ESD đến BGN
1 ESD thành лв0.0007537 BGN
popular info Won Hàn Quốc
ESD đến KRW
1 ESD thành ₩0.6041 KRW
popular info Yên Nhật
ESD đến JPY
1 ESD thành ¥0.06264 JPY
popular info Bảng Anh
ESD đến GBP
1 ESD thành £0.0003242 GBP
popular info Real Brazil
ESD đến BRL
1 ESD thành R$0.002451 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BGN

other assets Aave
AAVE đến BGN
1 AAVE thành лв455.98 BGN
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến BGN
1 ZKJ thành лв3.58 BGN
other assets Mask Network
MASK đến BGN
1 MASK thành лв3.06 BGN
other assets Stellar
XLM đến BGN
1 XLM thành лв0.4921 BGN
other assets WalletConnect Token
WCT đến BGN
1 WCT thành лв1.08 BGN
other assets Pyth Network
PYTH đến BGN
1 PYTH thành лв0.2285 BGN
other assets Frax (prev. FXS)
FRAX đến BGN
1 FRAX thành лв6.93 BGN
other assets Curve DAO Token
CRV đến BGN
1 CRV thành лв1.23 BGN
other assets MYX Finance
MYX đến BGN
1 MYX thành лв0.1246 BGN
other assets Turbo
TURBO đến BGN
1 TURBO thành лв0.009275 BGN

Bảng chuyển đổi từ ESD sang BGN

Tỷ giá hoán đổi của Empty Set Dollar đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ESD thành Lev Bulgari đã thay đổi -4.66% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.70%, đạt mức cao nhất là 0.0007794 BGN và mức thấp nhất là 0.0007239 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 ESD là лв0.0006564 BGN , thay đổi +14.85% so với giá hiện tại. Empty Set Dollar đã thay đổi
-лв
0.0001586BGN
, tương đương mức thay đổi -17.41% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng11:00 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ESD
лв0.0003769лв0.0003670
+2.70%
1 ESD
лв0.0007537лв0.0007339
+2.70%
5 ESD
лв0.003769лв0.003670
+2.70%
10 ESD
лв0.007537лв0.007339
+2.70%
50 ESD
лв0.03769лв0.03670
+2.70%
100 ESD
лв0.07537лв0.07339
+2.70%
500 ESD
лв0.3769лв0.3670
+2.70%
1000 ESD
лв0.7537лв0.7339
+2.70%

Câu Hỏi Thường Gặp ESD/BGN

1 Empty Set Dollar bằng bao nhiêu BGN?
Hiện tại, giá 1 Empty Set Dollar (ESD) trong Lev Bulgari (BGN) là лв0.0007537.
Tôi có thể mua bao nhiêu ESD với 1 BGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,326.78 ESD đối với BGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ESD sang BGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ESD sang BGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ESD bất kỳ sang BGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BGN tương đương 6,633.91 ESD, trong khi 5 ESD sẽ có giá khoảng 0.003769BGN.
Giá cao nhất của ESD/BGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ESD tính theo BGN là лв2.83. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ESD/BGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Empty Set Dollar tính theo BGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Empty Set Dollar (ESD) đã giảm 4.66%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Empty Set Dollar (ESD) đã tăng 14.85% so với Lev Bulgari (BGN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ESD thành BGN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Empty Set Dollar và Lev Bulgari, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ESD/BGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ESD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ESD/BGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ESD/BGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ESD/BGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Empty Set Dollar và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.