Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi EMP thành KRW

EMP/KRW: 1 EMP = 43.98 KRW. Giá chuyển đổi 1 Empowa (EMP) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 43.98 KRW hôm nay.
EMP
EMP
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EMP/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Empowa (EMP) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EMP hiện có giá trị là 43.98 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EMP hiện có giá 43.98 KRW, nghĩa là mua 5 EMP sẽ mất 219.88 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.02274 EMP và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.1137 EMP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EMP sang KRW

Chuyển đổi KRW sang EMP

Empowa
Won Hàn Quốc
50 EMP
2,198.85  KRW
100 EMP
4,397.7  KRW
200 EMP
8,795.39  KRW
500 EMP
21,988.48  KRW
1000 EMP
43,976.96  KRW
5000 EMP
219,884.78  KRW
10000 EMP
439,769.56  KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EMP thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của Empowa tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EMP sang KRW, lên đến 10000 EMP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
Empowa
50000 KRW
1,136.96 EMP
100000 KRW
2,273.92 EMP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành EMP toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo Empowa đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang EMP, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EMP/KRW

EMP/KRW: 1 EMP = 43.98 KRW; 2025/04/30 11:32:56
Trong 1D vừa qua, Empowa đã thay đổi +3.24% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Empowa(EMP) đã thay đổi +3.24% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành EMP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi EMP sang KRW: Biến động và thay đổi giá của Empowa/KRW

Giá Empowa cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 46.44 KRW trong khi giá Empowa thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 41.23 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Empowa theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EMP theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
46.44 KRW
46.44 KRW
46.44 KRW
69.07 KRW
Thấp
41.81 KRW
41.23 KRW
29.81 KRW
29.81 KRW
Bình thường
0 KRW
0 KRW
0 KRW
0 KRW
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.24%
+13.41%
+14.84%
-27.07%

Thông tin Empowa

Số liệu thị trường EMP sang KRW

EMP/KRW:
₩43.98
Khối lượng EMP 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường EMP:
--
Nguồn cung lưu hành EMP:
0 EMP

Tỷ giá EMP sang KRW hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Empowa thành Won Hàn Quốc đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Empowa là ₩43.98 mỗi EMP, với tổng vốn hoá thị trường của ₩0 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EMP. Khối lượng giao dịch của Empowa đã thay đổi 0.00% (₩0 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EMP là ₩0.

Thông tin thêm về Empowa trên Bitget

Thông tin Won Hàn Quốc

Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Empowa phổ biến nhất là EMP sang KRW, trong đó mã của Empowa là EMP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83702.89 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71155.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131637.75 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534912.74 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8063387.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.67 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EMP sang KRW

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EMP sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EMP (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EMP bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EMP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Empowa phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EMP đến TWD
1 EMP thành NT$0.9887 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EMP đến CNY
1 EMP thành ¥0.2248 CNY
popular info Đô la Mỹ
EMP đến USD
1 EMP thành $0.03093 USD
popular info Euro
EMP đến EUR
1 EMP thành €0.02721 EUR
popular info Đô la Canada
EMP đến CAD
1 EMP thành C$0.04280 CAD
popular info Won Hàn Quốc
EMP đến KRW
1 EMP thành ₩43.98 KRW
popular info Yên Nhật
EMP đến JPY
1 EMP thành ¥4.42 JPY
popular info Bảng Anh
EMP đến GBP
1 EMP thành £0.02313 GBP
popular info Real Brazil
EMP đến BRL
1 EMP thành R$0.1739 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KRW

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến KRW
1 ALPACA thành ₩981.6 KRW
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến KRW
1 PUNDIX thành ₩788.11 KRW
other assets LooksRare
LOOKS đến KRW
1 LOOKS thành ₩29.4 KRW
other assets Drift
DRIFT đến KRW
1 DRIFT thành ₩1,095.61 KRW
other assets Biswap
BSW đến KRW
1 BSW thành ₩65.54 KRW
other assets Shentu
CTK đến KRW
1 CTK thành ₩719.74 KRW
other assets BNB
BNB đến KRW
1 BNB thành ₩855,529.57 KRW
other assets Axelar
AXL đến KRW
1 AXL thành ₩556.07 KRW
other assets Bubblemaps
BMT đến KRW
1 BMT thành ₩198.99 KRW
other assets Wing Finance
WING đến KRW
1 WING thành ₩1,411.82 KRW

Bảng chuyển đổi từ EMP sang KRW

Tỷ giá hoán đổi của Empowa đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 EMP thành Won Hàn Quốc đã thay đổi +13.41% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.24%, đạt mức cao nhất là 46.44 KRW và mức thấp nhất là 41.81 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 EMP là ₩38.19 KRW , thay đổi +14.84% so với giá hiện tại. Empowa đã thay đổi
-
118.82KRW
, tương đương mức thay đổi -72.63% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng11:32 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 EMP₩21.99₩21.29
+3.24%
1 EMP₩43.98₩42.57
+3.24%
5 EMP₩219.88₩212.85
+3.24%
10 EMP₩439.77₩425.7
+3.24%
50 EMP₩2,198.85₩2,128.52
+3.24%
100 EMP₩4,397.7₩4,257.05
+3.24%
500 EMP₩21,988.48₩21,285.23
+3.24%
1000 EMP₩43,976.96₩42,570.46
+3.24%

Câu Hỏi Thường Gặp EMP/KRW

1 Empowa bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 Empowa (EMP) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩43.98.
Tôi có thể mua bao nhiêu EMP với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02274 EMP đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EMP sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EMP sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EMP bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 0.1137 EMP, trong khi 5 EMP sẽ có giá khoảng 219.88KRW.
Giá cao nhất của EMP/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EMP tính theo KRW là ₩780.98. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EMP/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Empowa tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Empowa (EMP) đã tăng 13.41%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Empowa (EMP) đã tăng 14.84% so với Won Hàn Quốc (KRW).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EMP thành KRW?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Empowa và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EMP/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EMP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EMP/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EMP/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EMP/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Empowa và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.