Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi EMP thành HUF

EMP/HUF: 1 EMP = 0.1374 HUF. Giá chuyển đổi 1 Emp Money (EMP) thành Forint Hungary (HUF) là 0.1374 HUF hôm nay.
EMP
EMP
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EMP/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Emp Money (EMP) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EMP hiện có giá trị là 0.14 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EMP hiện có giá 0.14 HUF, nghĩa là mua 5 EMP sẽ mất 0.69 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 7.28 EMP và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 36.39 EMP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EMP sang HUF

Chuyển đổi HUF sang EMP

Emp Money
Forint Hungary
1000 EMP
137.38  HUF
5000 EMP
686.92  HUF
10000 EMP
1,373.85  HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EMP thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của Emp Money tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EMP sang HUF, lên đến 10000 EMP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
Emp Money
1000 HUF
7,278.84 EMP
2000 HUF
14,557.68 EMP
5000 HUF
36,394.2 EMP
10000 HUF
72,788.4 EMP
50000 HUF
363,942.02 EMP
100000 HUF
727,884.04 EMP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành EMP toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo Emp Money đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang EMP, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EMP/HUF

EMP/HUF: 1 EMP = 0.1374 HUF; 2025/04/29 18:06:49
Trong 1D vừa qua, Emp Money đã thay đổi +3.99% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Emp Money(EMP) đã thay đổi +3.99% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành EMP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi EMP sang HUF: Biến động và thay đổi giá của Emp Money/HUF

Giá Emp Money cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.1412 HUF trong khi giá Emp Money thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.1321 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Emp Money theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EMP theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1376 HUF
0.1412 HUF
0.1517 HUF
65.23 HUF
Thấp
0.1321 HUF
0.1321 HUF
0.1088 HUF
0.1088 HUF
Bình thường
0 HUF
0 HUF
0 HUF
0 HUF
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+3.99%
+5.92%
-4.89%
-99.77%

Thông tin Emp Money

Số liệu thị trường EMP sang HUF

EMP/HUF:
Ft0.1374
Khối lượng EMP 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường EMP:
--
Nguồn cung lưu hành EMP:
0 EMP

Tỷ giá EMP sang HUF hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Emp Money thành Forint Hungary đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Emp Money là Ft0.1374 mỗi EMP, với tổng vốn hoá thị trường của Ft0 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EMP. Khối lượng giao dịch của Emp Money đã thay đổi 0.00% (Ft0 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EMP là Ft0.

Thông tin thêm về Emp Money trên Bitget

Thông tin Forint Hungary

Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Emp Money phổ biến nhất là EMP sang HUF, trong đó mã của Emp Money là EMP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95082.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1822.24 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83406.44 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70912.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131622.82 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 535400.50 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8094303.97 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.82 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EMP sang HUF

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EMP sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EMP (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EMP bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EMP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Emp Money phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EMP đến TWD
1 EMP thành NT$0.01250 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EMP đến CNY
1 EMP thành ¥0.002818 CNY
popular info Đô la Mỹ
EMP đến USD
1 EMP thành $0.0003874 USD
popular info Euro
EMP đến EUR
1 EMP thành €0.0003398 EUR
popular info Đô la Canada
EMP đến CAD
1 EMP thành C$0.0005363 CAD
popular info Won Hàn Quốc
EMP đến KRW
1 EMP thành ₩0.5554 KRW
popular info Yên Nhật
EMP đến JPY
1 EMP thành ¥0.05508 JPY
popular info Bảng Anh
EMP đến GBP
1 EMP thành £0.0002889 GBP
popular info Forint Hungary
EMP đến HUF
1 EMP thành Ft0.1374 HUF
popular info Real Brazil
EMP đến BRL
1 EMP thành R$0.002182 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HUF

other assets Ethereum
ETH đến HUF
1 ETH thành Ft647,838.45 HUF
other assets Sign
SIGN đến HUF
1 SIGN thành Ft35.91 HUF
other assets Pi
PI đến HUF
1 PI thành Ft207.32 HUF
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến HUF
1 ALPACA thành Ft66.5 HUF
other assets Solayer
LAYER đến HUF
1 LAYER thành Ft1,134.94 HUF
other assets Cookie DAO
COOKIE đến HUF
1 COOKIE thành Ft65.62 HUF
other assets Bitcoin
BTC đến HUF
1 BTC thành Ft33,793,925.63 HUF
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến HUF
1 VIRTUAL thành Ft516.27 HUF
other assets Safe
SAFE đến HUF
1 SAFE thành Ft200.46 HUF
other assets BNB
BNB đến HUF
1 BNB thành Ft213,956.47 HUF

Bảng chuyển đổi từ EMP sang HUF

Tỷ giá hoán đổi của Emp Money đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EMP thành Forint Hungary đã thay đổi +5.92% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.99%, đạt mức cao nhất là 0.1376 HUF và mức thấp nhất là 0.1321 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 EMP là Ft0.1445 HUF , thay đổi -4.89% so với giá hiện tại. Emp Money đã thay đổi
-Ft
31.75HUF
, tương đương mức thay đổi -99.57% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng18:06 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 EMPFt0.06869Ft0.06606
+3.99%
1 EMPFt0.1374Ft0.1321
+3.99%
5 EMPFt0.6869Ft0.6606
+3.99%
10 EMPFt1.37Ft1.32
+3.99%
50 EMPFt6.87Ft6.61
+3.99%
100 EMPFt13.74Ft13.21
+3.99%
500 EMPFt68.69Ft66.06
+3.99%
1000 EMPFt137.38Ft132.12
+3.99%

Câu Hỏi Thường Gặp EMP/HUF

1 Emp Money bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 Emp Money (EMP) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.1374.
Tôi có thể mua bao nhiêu EMP với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7.28 EMP đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EMP sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EMP sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EMP bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 36.39 EMP, trong khi 5 EMP sẽ có giá khoảng 0.6869HUF.
Giá cao nhất của EMP/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EMP tính theo HUF là Ft710.54. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EMP/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Emp Money tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Emp Money (EMP) đã tăng 5.92%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Emp Money (EMP) đã giảm 4.89% so với Forint Hungary (HUF).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EMP thành HUF?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Emp Money và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EMP/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EMP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EMP/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EMP/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EMP/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Emp Money và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.