Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.58%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94536.56 (-0.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.58%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94536.56 (-0.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.58%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94536.56 (-0.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ESW thành LKR
ESW/LKR: 1 ESW = 0.4007 LKR. Giá chuyển đổi 1 EmiSwap (ESW) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.4007 LKR hôm nay.

ESW
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ESW/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi EmiSwap (ESW) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ESW hiện có giá trị là 0.40 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ESW hiện có giá 0.40 LKR, nghĩa là mua 5 ESW sẽ mất 2.00 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 2.5 ESW và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 12.48 ESW, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ESW sang LKR
Chuyển đổi LKR sang ESW
EmiSwap
Rupee Sri Lanka
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ESW thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của EmiSwap tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ESW sang LKR, lên đến 10000 ESW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
EmiSwap
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành ESW toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo EmiSwap đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang ESW, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ESW/LKR
ESW/LKR: 1 ESW = 0.4007 LKR; 2025/04/30 07:51:56
Trong 1D vừa qua, EmiSwap đã thay đổi -0.04% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy EmiSwap(ESW) đã thay đổi -0.04% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành ESW trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ESW sang LKR: Biến động và thay đổi giá của EmiSwap/LKR
Giá EmiSwap cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.4010 LKR trong khi giá EmiSwap thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.4005 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá EmiSwap theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ESW theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.4010 LKR | 0.4010 LKR | 0.4010 LKR | 0.4018 LKR |
Thấp | 0.4007 LKR | 0.4005 LKR | 0.3999 LKR | 0.3998 LKR |
Bình thường | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR | 0 LKR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.04% | +0.02% | +0.04% | +0.02% |
Thông tin EmiSwap
Số liệu thị trường ESW sang LKR
ESW/LKR:
Rs0.4007
Khối lượng ESW 24 giờ:
Rs4,984,677.99
Vốn hóa thị trường ESW:
--
Nguồn cung lưu hành ESW:
0 ESW
Tỷ giá ESW sang LKR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi EmiSwap thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của EmiSwap là Rs0.4007 mỗi ESW, với tổng vốn hoá thị trường của Rs0 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ESW. Khối lượng giao dịch của EmiSwap đã thay đổi -0.01% (Rs-528.43 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ESW là Rs4,985,206.42.
Thông tin thêm về EmiSwap trên Bitget
Thông tin Rupee Sri Lanka
Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá EmiSwap phổ biến nhất là ESW sang LKR, trong đó mã của EmiSwap là ESW. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83607.76 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71031.88 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131561.65 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 534732.00 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8096635.02 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.88 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ESW sang LKR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ESW sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ESW (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ESW bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ESW bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi EmiSwap phổ biến

ESW đến TWD
1 ESW thành NT$0.04276 TWD

ESW đến CNY
1 ESW thành ¥0.009719 CNY

ESW đến USD
1 ESW thành $0.001338 USD

ESW đến EUR
1 ESW thành €0.001176 EUR

ESW đến CAD
1 ESW thành C$0.001850 CAD
ESW đến LKR
1 ESW thành Rs0.4007 LKR

ESW đến KRW
1 ESW thành ₩1.9 KRW

ESW đến JPY
1 ESW thành ¥0.1906 JPY

ESW đến GBP
1 ESW thành £0.0009988 GBP

ESW đến BRL
1 ESW thành R$0.007519 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang LKR

ALPACA đến LKR
1 ALPACA thành Rs328.35 LKR

LOOKS đến LKR
1 LOOKS thành Rs6.09 LKR

PUNDIX đến LKR
1 PUNDIX thành Rs161.72 LKR

DRIFT đến LKR
1 DRIFT thành Rs214.21 LKR

COOKIE đến LKR
1 COOKIE thành Rs53.8 LKR

AXL đến LKR
1 AXL thành Rs116.69 LKR

BNB đến LKR
1 BNB thành Rs180,736.7 LKR

SIGN đến LKR
1 SIGN thành Rs30.63 LKR

CTK đến LKR
1 CTK thành Rs128.96 LKR

PROMPT đến LKR
1 PROMPT thành Rs124.68 LKR
Bảng chuyển đổi từ ESW sang LKR
Tỷ giá hoán đổi của EmiSwap đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ESW thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +0.02% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.04%, đạt mức cao nhất là 0.4010 LKR và mức thấp nhất là 0.4007 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 ESW là Rs0.4006 LKR , thay đổi +0.04% so với giá hiện tại. EmiSwap đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +0.04% so với năm trước.
+Rs
0.{4}1786LKR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:51 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ESW | Rs0.2004 | Rs0.2004 | -0.04% |
1 ESW | Rs0.4007 | Rs0.4009 | -0.04% |
5 ESW | Rs2 | Rs2 | -0.04% |
10 ESW | Rs4.01 | Rs4.01 | -0.04% |
50 ESW | Rs20.04 | Rs20.04 | -0.04% |
100 ESW | Rs40.07 | Rs40.09 | -0.04% |
500 ESW | Rs200.36 | Rs200.43 | -0.04% |
1000 ESW | Rs400.72 | Rs400.86 | -0.04% |
Câu Hỏi Thường Gặp ESW/LKR
1 EmiSwap bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 EmiSwap (ESW) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.4007.
Tôi có thể mua bao nhiêu ESW với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.5 ESW đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ESW sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ESW sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ESW bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 12.48 ESW, trong khi 5 ESW sẽ có giá khoảng 2LKR.
Giá cao nhất của ESW/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ESW tính theo LKR là Rs48.23. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ESW/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của EmiSwap tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi EmiSwap (ESW) đã tăng 0.02%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi EmiSwap (ESW) đã tăng 0.04% so với Rupee Sri Lanka (LKR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ESW thành LKR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa EmiSwap và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ESW/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ESW hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ESW/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ESW/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ESW/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của EmiSwap và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Wojak (WOJAK)

Hướng dẫn mua
GoSleep (ZZZ)

Hướng dẫn mua
AiShiba (SHIBAI)

Hướng dẫn mua
Chad Coin (CHAD)

Hướng dẫn mua
Rekt (REKT)

Hướng dẫn mua
tomiNet (TOMI)

Hướng dẫn mua
Stonks DAO (STONK)

Hướng dẫn mua
PLEBToken (PLEB)

Hướng dẫn mua
Degis (DEG)

Hướng dẫn mua
Open Campu (EDU)

Hướng dẫn mua
AI CODE (AICODE)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
