Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.63%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$107586.30 (-1.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$432.7M (1 ngày); +$2.9B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.63%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$107586.30 (-1.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$432.7M (1 ngày); +$2.9B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.63%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$107586.30 (-1.23%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$432.7M (1 ngày); +$2.9B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ELYRAI thành ISK
ELYRAI/ISK: 1 ELYRAI = 0.00 ISK. Giá chuyển đổi 1 ELYRAI (ELYRAI) thành Króna Iceland (ISK) là 0.00 ISK hôm nay.

ELYRAI
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ELYRAI/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ELYRAI (ELYRAI) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ELYRAI hiện có giá trị là 0 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ELYRAI hiện có giá 0 ISK, nghĩa là mua 5 ELYRAI sẽ mất 0 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành Infinity ELYRAI và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành Infinity ELYRAI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ELYRAI sang ISK
Chuyển đổi ISK sang ELYRAI
ELYRAI
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ELYRAI thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của ELYRAI tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ELYRAI sang ISK, lên đến 10000 ELYRAI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
ELYRAI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành ELYRAI toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo ELYRAI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang ELYRAI, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ELYRAI/ISK
ELYRAI/ISK: 1 ELYRAI = 0 ISK; 2025/05/29 05:05:06
Trong 1D vừa qua, ELYRAI đã thay đổi -0.22% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ELYRAI(ELYRAI) đã thay đổi -0.22% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành ELYRAI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ELYRAI sang ISK: Biến động và thay đổi giá của ELYRAI/ISK
Giá ELYRAI cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.01119 ISK trong khi giá ELYRAI thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.009423 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ELYRAI theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ELYRAI theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01071 ISK | 0.01119 ISK | 0.01638 ISK | 0.2373 ISK |
Thấp | 0.01069 ISK | 0.009423 ISK | 0.009334 ISK | 0.009334 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.22% | +13.45% | -33.22% | -94.53% |
Thông tin ELYRAI
Số liệu thị trường ELYRAI sang ISK
ELYRAI/ISK:
--
Khối lượng ELYRAI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ELYRAI:
--
Nguồn cung lưu hành ELYRAI:
0 ELYRAI
Tỷ giá ELYRAI sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi ELYRAI thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của ELYRAI là kr0 mỗi ELYRAI, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ELYRAI. Khối lượng giao dịch của ELYRAI đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ELYRAI là kr0.
Thông tin thêm về ELYRAI trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ELYRAI phổ biến nhất là ELYRAI sang ISK, trong đó mã của ELYRAI là ELYRAI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107642.48 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2689.08 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 173.08 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 95651.11 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 80064.48 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 149020.25 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 612421.15 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9204110.53 INR

PI đến INR
1 PI thành 62.35 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ELYRAI sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ELYRAI sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ELYRAI (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ELYRAI bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ELYRAI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi ELYRAI phổ biến

ELYRAI đến TWD
1 ELYRAI thành NT$0 TWD

ELYRAI đến CNY
1 ELYRAI thành ¥0 CNY
ELYRAI đến ISK
1 ELYRAI thành kr0 ISK

ELYRAI đến USD
1 ELYRAI thành $0 USD

ELYRAI đến EUR
1 ELYRAI thành €0 EUR

ELYRAI đến CAD
1 ELYRAI thành C$0 CAD

ELYRAI đến KRW
1 ELYRAI thành ₩0 KRW

ELYRAI đến JPY
1 ELYRAI thành ¥0 JPY

ELYRAI đến GBP
1 ELYRAI thành £0 GBP

ELYRAI đến BRL
1 ELYRAI thành R$0 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

SOPH đến ISK
1 SOPH thành kr8.06 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr292.04 ISK

VINU đến ISK
1 VINU thành kr0.{5}2450 ISK

UNI đến ISK
1 UNI thành kr936.09 ISK

MASK đến ISK
1 MASK thành kr293.4 ISK

MXC đến ISK
1 MXC thành kr0.6206 ISK

XTER đến ISK
1 XTER thành kr35.98 ISK

KERNEL đến ISK
1 KERNEL thành kr23.97 ISK

GLMR đến ISK
1 GLMR thành kr11.95 ISK

ZKJ đến ISK
1 ZKJ thành kr258.98 ISK
Bảng chuyển đổi từ ELYRAI sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của ELYRAI đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ELYRAI thành Króna Iceland đã thay đổi +13.45% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.22%, đạt mức cao nhất là 0.01071 ISK và mức thấp nhất là 0.01069 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 ELYRAI là kr0.005318 ISK , thay đổi -33.22% so với giá hiện tại. ELYRAI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -92.01% so với năm trước.
+kr
0.01069ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:05 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ELYRAI | kr0 | kr0.{4}1199 | -0.22% |
1 ELYRAI | kr0 | kr0.{4}2397 | -0.22% |
5 ELYRAI | kr0 | kr0.0001199 | -0.22% |
10 ELYRAI | kr0 | kr0.0002397 | -0.22% |
50 ELYRAI | kr0 | kr0.001199 | -0.22% |
100 ELYRAI | kr0 | kr0.002397 | -0.22% |
500 ELYRAI | kr0 | kr0.01199 | -0.22% |
1000 ELYRAI | kr0 | kr0.02397 | -0.22% |
Câu Hỏi Thường Gặp ELYRAI/ISK
1 ELYRAI bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 ELYRAI (ELYRAI) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.
Tôi có thể mua bao nhiêu ELYRAI với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được Infinity ELYRAI đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ELYRAI sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ELYRAI sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ELYRAI bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương Infinity ELYRAI, trong khi 5 ELYRAI sẽ có giá khoảng 0.00ISK.
Giá cao nhất của ELYRAI/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ELYRAI tính theo ISK là kr0.2947. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ELYRAI/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ELYRAI tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ELYRAI (ELYRAI) đã tăng 13.45%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ELYRAI (ELYRAI) đã giảm 33.22% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ELYRAI thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ELYRAI và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ELYRAI/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ELYRAI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ELYRAI/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ELYRAI/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ELYRAI/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ELYRAI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
My Neighbor Alice (ALICE)

Hướng dẫn mua
FTX (FTT)

Hướng dẫn mua
Yield Guild Games (YGG)

Hướng dẫn mua
Chiliz (CHZ)

Hướng dẫn mua
NEAR Protocol (NEAR)

Hướng dẫn mua
Storj (STORJ)

Hướng dẫn mua
Serum (SRM)

Hướng dẫn mua
Synthetix (SNX)

Hướng dẫn mua
Qtum (QTUM)

Hướng dẫn mua
JUST Network (JST)

Hướng dẫn mua
The Graph (GRT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
