Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.22%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$96369.62 (+2.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$85.7M (1 ngày); +$2.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.22%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$96369.62 (+2.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$85.7M (1 ngày); +$2.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.22%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$96369.62 (+2.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$85.7M (1 ngày); +$2.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi EKS thành ILS
EKS/ILS: 1 EKS = 0.03757 ILS. Giá chuyển đổi 1 Elumia Krystal Shards (EKS) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.03757 ILS hôm nay.

EKS
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EKS/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Elumia Krystal Shards (EKS) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EKS hiện có giá trị là 0.04 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EKS hiện có giá 0.04 ILS, nghĩa là mua 5 EKS sẽ mất 0.19 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 26.62 EKS và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 133.09 EKS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi EKS sang ILS
Chuyển đổi ILS sang EKS
Elumia Krystal Shards
Shekel Israel mới
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EKS thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Elumia Krystal Shards tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EKS sang ILS, lên đến 10000 EKS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Elumia Krystal Shards
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành EKS toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Elumia Krystal Shards đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang EKS, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ EKS/ILS
EKS/ILS: 1 EKS = 0.03757 ILS; 2025/05/07 05:49:23
Trong 1D vừa qua, Elumia Krystal Shards đã thay đổi +15.50% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Elumia Krystal Shards(EKS) đã thay đổi +15.50% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành EKS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi EKS sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Elumia Krystal Shards/ILS
Giá Elumia Krystal Shards cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.03369 ILS trong khi giá Elumia Krystal Shards thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.02281 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Elumia Krystal Shards theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EKS theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.03369 ILS | 0.03369 ILS | 0.05929 ILS | 0.1027 ILS |
Thấp | 0.02917 ILS | 0.02281 ILS | 0.02281 ILS | 0.02281 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +15.50% | +29.82% | -43.30% | -66.08% |
Thông tin Elumia Krystal Shards
Số liệu thị trường EKS sang ILS
EKS/ILS:
₪0.03757
Khối lượng EKS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường EKS:
--
Nguồn cung lưu hành EKS:
0 EKS
Tỷ giá EKS sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Elumia Krystal Shards thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Elumia Krystal Shards là ₪0.03757 mỗi EKS, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EKS. Khối lượng giao dịch của Elumia Krystal Shards đã thay đổi 0.00% (₪0 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EKS là ₪0.
Thông tin thêm về Elumia Krystal Shards trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Elumia Krystal Shards phổ biến nhất là EKS sang ILS, trong đó mã của Elumia Krystal Shards là EKS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96494.87 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1827.52 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 142.51 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 84983.03 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72265.01 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 133066.43 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 551564.68 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8157348.23 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.02 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi EKS sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi EKS sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua EKS (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EKS bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EKS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Elumia Krystal Shards phổ biến

EKS đến TWD
1 EKS thành NT$0.3149 TWD

EKS đến CNY
1 EKS thành ¥0.07520 CNY

EKS đến USD
1 EKS thành $0.01042 USD
EKS đến ILS
1 EKS thành ₪0.03757 ILS

EKS đến EUR
1 EKS thành €0.009179 EUR

EKS đến CAD
1 EKS thành C$0.01437 CAD

EKS đến KRW
1 EKS thành ₩14.58 KRW

EKS đến JPY
1 EKS thành ¥1.49 JPY

EKS đến GBP
1 EKS thành £0.007805 GBP

EKS đến BRL
1 EKS thành R$0.05957 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

BTC đến ILS
1 BTC thành ₪347,449.35 ILS

ETH đến ILS
1 ETH thành ₪6,586.29 ILS

ALPACA đến ILS
1 ALPACA thành ₪0.9616 ILS

SOL đến ILS
1 SOL thành ₪525.34 ILS

LTC đến ILS
1 LTC thành ₪328.98 ILS

LAYER đến ILS
1 LAYER thành ₪6.24 ILS

LOOM đến ILS
1 LOOM thành ₪0.01430 ILS

SYRUP đến ILS
1 SYRUP thành ₪0.9304 ILS

KAITO đến ILS
1 KAITO thành ₪4.11 ILS

BCH đến ILS
1 BCH thành ₪1,338.75 ILS
Bảng chuyển đổi từ EKS sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Elumia Krystal Shards đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EKS thành Shekel Israel mới đã thay đổi +29.82% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +15.50%, đạt mức cao nhất là 0.03369 ILS và mức thấp nhất là 0.02917 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 EKS là ₪0.06329 ILS , thay đổi -43.30% so với giá hiện tại. Elumia Krystal Shards đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -69.64% so với năm trước.
-₪
0.07728ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:49 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EKS | ₪0.01878 | ₪0.01652 | +15.50% |
1 EKS | ₪0.03757 | ₪0.03305 | +15.50% |
5 EKS | ₪0.1878 | ₪0.1652 | +15.50% |
10 EKS | ₪0.3757 | ₪0.3305 | +15.50% |
50 EKS | ₪1.88 | ₪1.65 | +15.50% |
100 EKS | ₪3.76 | ₪3.3 | +15.50% |
500 EKS | ₪18.78 | ₪16.52 | +15.50% |
1000 EKS | ₪37.57 | ₪33.05 | +15.50% |
Câu Hỏi Thường Gặp EKS/ILS
1 Elumia Krystal Shards bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Elumia Krystal Shards (EKS) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.03757.
Tôi có thể mua bao nhiêu EKS với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 26.62 EKS đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EKS sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EKS sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EKS bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 133.09 EKS, trong khi 5 EKS sẽ có giá khoảng 0.1878ILS.
Giá cao nhất của EKS/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EKS tính theo ILS là ₪1.37. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EKS/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Elumia Krystal Shards tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Elumia Krystal Shards (EKS) đã tăng 29.82%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Elumia Krystal Shards (EKS) đã giảm 43.30% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EKS thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Elumia Krystal Shards và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EKS/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EKS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EKS/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EKS/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EKS/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Elumia Krystal Shards và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Shibarium Perpetuals (SERP)

Hướng dẫn mua
LitLab Games (LITT)

Hướng dẫn mua
Peepo (PEEPO)

Hướng dẫn mua
Nals (NALS)

Hướng dẫn mua
Meme (MEME)

Hướng dẫn mua
Vmpx (VMPX)

Hướng dẫn mua
Maker (MKR)

Hướng dẫn mua
Compound (COMP)

Hướng dẫn mua
Lido DAO (LDO)

Hướng dẫn mua
Kyber Network (KNC)

Hướng dẫn mua
Kusama (KSM)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
