Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.64%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103713.49 (+0.89%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.64%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103713.49 (+0.89%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.64%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103713.49 (+0.89%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ELMO thành ILS
ELMO/ILS: 1 ELMO = 0.002873 ILS. Giá chuyển đổi 1 Elmo (ELMO) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.002873 ILS hôm nay.

ELMO
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ELMO/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Elmo (ELMO) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ELMO hiện có giá trị là 0.00 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ELMO hiện có giá 0.00 ILS, nghĩa là mua 5 ELMO sẽ mất 0.01 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 348.1 ELMO và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 1,740.48 ELMO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ELMO sang ILS
Chuyển đổi ILS sang ELMO
Elmo
Shekel Israel mới
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ELMO thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Elmo tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ELMO sang ILS, lên đến 10000 ELMO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Elmo
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành ELMO toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Elmo đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang ELMO, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ELMO/ILS
ELMO/ILS: 1 ELMO = 0.002873 ILS; 2025/05/10 23:09:26
Trong 1D vừa qua, Elmo đã thay đổi +47.51% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Elmo(ELMO) đã thay đổi +47.51% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành ELMO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ELMO sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Elmo/ILS
Giá Elmo cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.002873 ILS trong khi giá Elmo thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.001658 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Elmo theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ELMO theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.002873 ILS | 0.002873 ILS | 0.003431 ILS | 0.005954 ILS |
Thấp | 0.001924 ILS | 0.001658 ILS | 0.001522 ILS | 0.001399 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +47.51% | +49.64% | +74.16% | -32.60% |
Thông tin Elmo
Số liệu thị trường ELMO sang ILS
ELMO/ILS:
₪0.002873
Khối lượng ELMO 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ELMO:
₪757,605.12
Nguồn cung lưu hành ELMO:
263.72M ELMO
Tỷ giá ELMO sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Elmo thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Elmo là ₪0.002873 mỗi ELMO, với tổng vốn hoá thị trường của ₪757,605.12 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 263,719,660 ELMO. Khối lượng giao dịch của Elmo đã thay đổi 0.00% (₪0 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ELMO là ₪0.
Thông tin thêm về Elmo trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Elmo phổ biến nhất là ELMO sang ILS, trong đó mã của Elmo là ELMO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103589.87 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2385.21 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 170.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92070.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77858.15 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144425.00 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 585707.48 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8847600.44 INR

PI đến INR
1 PI thành 62.05 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ELMO sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ELMO sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ELMO (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ELMO bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ELMO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Elmo phổ biến

ELMO đến TWD
1 ELMO thành NT$0.02454 TWD

ELMO đến CNY
1 ELMO thành ¥0.005873 CNY

ELMO đến USD
1 ELMO thành $0.0008110 USD
ELMO đến ILS
1 ELMO thành ₪0.002873 ILS

ELMO đến EUR
1 ELMO thành €0.0007208 EUR

ELMO đến CAD
1 ELMO thành C$0.001131 CAD

ELMO đến KRW
1 ELMO thành ₩1.13 KRW

ELMO đến JPY
1 ELMO thành ¥0.1179 JPY

ELMO đến GBP
1 ELMO thành £0.0006095 GBP

ELMO đến BRL
1 ELMO thành R$0.004585 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

DOGE đến ILS
1 DOGE thành ₪0.8726 ILS

AUCTION đến ILS
1 AUCTION thành ₪49.41 ILS

BabyDoge đến ILS
1 BabyDoge thành ₪0.{8}6364 ILS

WIF đến ILS
1 WIF thành ₪3.37 ILS

XAI đến ILS
1 XAI thành ₪0.3089 ILS

MUBARAK đến ILS
1 MUBARAK thành ₪0.1638 ILS

KAITO đến ILS
1 KAITO thành ₪6.69 ILS

ARB đến ILS
1 ARB thành ₪1.72 ILS

MILK đến ILS
1 MILK thành ₪0.4058 ILS

ZKJ đến ILS
1 ZKJ thành ₪7.78 ILS
Bảng chuyển đổi từ ELMO sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Elmo đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ELMO thành Shekel Israel mới đã thay đổi +49.64% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +47.51%, đạt mức cao nhất là 0.002873 ILS và mức thấp nhất là 0.001924 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 ELMO là ₪0.001649 ILS , thay đổi +74.16% so với giá hiện tại. Elmo đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -83.46% so với năm trước.
-₪
0.01450ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:09 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ELMO | ₪0.001436 | ₪0.0009738 | +47.51% |
1 ELMO | ₪0.002873 | ₪0.001948 | +47.51% |
5 ELMO | ₪0.01436 | ₪0.009738 | +47.51% |
10 ELMO | ₪0.02873 | ₪0.01948 | +47.51% |
50 ELMO | ₪0.1436 | ₪0.09738 | +47.51% |
100 ELMO | ₪0.2873 | ₪0.1948 | +47.51% |
500 ELMO | ₪1.44 | ₪0.9738 | +47.51% |
1000 ELMO | ₪2.87 | ₪1.95 | +47.51% |
Câu Hỏi Thường Gặp ELMO/ILS
1 Elmo bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Elmo (ELMO) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.002873.
Tôi có thể mua bao nhiêu ELMO với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 348.1 ELMO đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ELMO sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ELMO sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ELMO bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 1,740.48 ELMO, trong khi 5 ELMO sẽ có giá khoảng 0.01436ILS.
Giá cao nhất của ELMO/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ELMO tính theo ILS là ₪0.1173. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ELMO/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Elmo tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Elmo (ELMO) đã tăng 49.64%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Elmo (ELMO) đã tăng 74.16% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ELMO thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Elmo và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ELMO/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ELMO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ELMO/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ELMO/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ELMO/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Elmo và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Metabit Network (BMTC)

Hướng dẫn mua
Wooonen (WOOO)

Hướng dẫn mua
VMPXERC20 (VMPX)

Hướng dẫn mua
SHIB2.0 (SHIB2)

Hướng dẫn mua
DOGE 2.0 (DOGE2)

Hướng dẫn mua
Babydoge 2.0 (BABYDOGE2)

Hướng dẫn mua
Planet (PLANET)

Hướng dẫn mua
ADreward (AD)

Hướng dẫn mua
Outer Ring MMO (GQ)

Hướng dẫn mua
0x0.ai (0X0)

Hướng dẫn mua
VMPX ERC20 (VMPXERC20)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
