Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi EPS thành HNL

EPS/HNL: 1 EPS = 0.4578 HNL. Giá chuyển đổi 1 Ellipsis (EPS) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.4578 HNL hôm nay.
EPS
EPS
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EPS/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ellipsis (EPS) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EPS hiện có giá trị là 0.46 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EPS hiện có giá 0.46 HNL, nghĩa là mua 5 EPS sẽ mất 2.29 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 2.18 EPS và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 10.92 EPS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EPS sang HNL

Chuyển đổi HNL sang EPS

Ellipsis
Lempira Honduras
500 EPS
228.89  HNL
1000 EPS
457.77  HNL
5000 EPS
2,288.85  HNL
10000 EPS
4,577.71  HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EPS thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của Ellipsis tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EPS sang HNL, lên đến 10000 EPS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
Ellipsis
5000 HNL
10,922.5 EPS
10000 HNL
21,844.99 EPS
50000 HNL
109,224.97 EPS
100000 HNL
218,449.94 EPS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành EPS toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo Ellipsis đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang EPS, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EPS/HNL

EPS/HNL: 1 EPS = 0.4578 HNL; 2025/05/08 05:30:57
Trong 1D vừa qua, Ellipsis đã thay đổi -1.83% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ellipsis(EPS) đã thay đổi -1.83% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành EPS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi EPS sang HNL: Biến động và thay đổi giá của Ellipsis/HNL

Giá Ellipsis cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.4670 HNL trong khi giá Ellipsis thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.4563 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ellipsis theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EPS theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.4670 HNL
0.4670 HNL
0.4816 HNL
0.5805 HNL
Thấp
0.4570 HNL
0.4563 HNL
0.4211 HNL
0.4092 HNL
Bình thường
0 HNL
0 HNL
0 HNL
0 HNL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.83%
-1.50%
+4.28%
-2.23%

Thông tin Ellipsis

Số liệu thị trường EPS sang HNL

EPS/HNL:
L0.4578
Khối lượng EPS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường EPS:
L331,289,439.5
Nguồn cung lưu hành EPS:
723.70M EPS

Tỷ giá EPS sang HNL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Ellipsis thành Lempira Honduras đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Ellipsis là L0.4578 mỗi EPS, với tổng vốn hoá thị trường của L331,289,439.5 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của 723,701,570 EPS. Khối lượng giao dịch của Ellipsis đã thay đổi 0.00% (L0 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EPS là L0.

Thông tin thêm về Ellipsis trên Bitget

Thông tin Lempira Honduras

Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ellipsis phổ biến nhất là EPS sang HNL, trong đó mã của Ellipsis là EPS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96325.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1794.01 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.62 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85016.96 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72157.49 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133121.95 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 553400.09 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8162282.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.15 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EPS sang HNL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EPS sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EPS (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EPS bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EPS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Ellipsis phổ biến

popular info Lempira Honduras
EPS đến HNL
1 EPS thành L0.4578 HNL
popular info Đô la Đài Loan mới
EPS đến TWD
1 EPS thành NT$0.5326 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EPS đến CNY
1 EPS thành ¥0.1272 CNY
popular info Đô la Mỹ
EPS đến USD
1 EPS thành $0.01759 USD
popular info Euro
EPS đến EUR
1 EPS thành €0.01552 EUR
popular info Đô la Canada
EPS đến CAD
1 EPS thành C$0.02431 CAD
popular info Won Hàn Quốc
EPS đến KRW
1 EPS thành ₩24.54 KRW
popular info Yên Nhật
EPS đến JPY
1 EPS thành ¥2.52 JPY
popular info Bảng Anh
EPS đến GBP
1 EPS thành £0.01317 GBP
popular info Real Brazil
EPS đến BRL
1 EPS thành R$0.1010 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HNL

other assets Bitcoin
BTC đến HNL
1 BTC thành L2,574,959.82 HNL
other assets Mog Coin
MOG đến HNL
1 MOG thành L0.{4}2291 HNL
other assets Ethereum
ETH đến HNL
1 ETH thành L49,322.5 HNL
other assets EOS
EOS đến HNL
1 EOS thành L21.62 HNL
other assets Popcat (SOL)
POPCAT đến HNL
1 POPCAT thành L11.86 HNL
other assets Bitcoin Cash
BCH đến HNL
1 BCH thành L10,818.98 HNL
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến HNL
1 ALPACA thành L14.45 HNL
other assets XRP
XRP đến HNL
1 XRP thành L56.9 HNL
other assets Stacks
STX đến HNL
1 STX thành L23.95 HNL
other assets Solana
SOL đến HNL
1 SOL thành L3,916.87 HNL

Bảng chuyển đổi từ EPS sang HNL

Tỷ giá hoán đổi của Ellipsis đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 EPS thành Lempira Honduras đã thay đổi -1.50% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.83%, đạt mức cao nhất là 0.4670 HNL và mức thấp nhất là 0.4570 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 EPS là L0.4390 HNL , thay đổi +4.28% so với giá hiện tại. Ellipsis đã thay đổi
-L
0.2743HNL
, tương đương mức thay đổi -37.47% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:30 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 EPSL0.2289L0.2331
-1.83%
1 EPSL0.4578L0.4663
-1.83%
5 EPSL2.29L2.33
-1.83%
10 EPSL4.58L4.66
-1.83%
50 EPSL22.89L23.31
-1.83%
100 EPSL45.78L46.63
-1.83%
500 EPSL228.89L233.15
-1.83%
1000 EPSL457.77L466.3
-1.83%

Câu Hỏi Thường Gặp EPS/HNL

1 Ellipsis bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 Ellipsis (EPS) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.4578.
Tôi có thể mua bao nhiêu EPS với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.18 EPS đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EPS sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EPS sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EPS bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 10.92 EPS, trong khi 5 EPS sẽ có giá khoảng 2.29HNL.
Giá cao nhất của EPS/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EPS tính theo HNL là L554.28. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EPS/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ellipsis tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ellipsis (EPS) đã giảm 1.50%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ellipsis (EPS) đã tăng 4.28% so với Lempira Honduras (HNL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EPS thành HNL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ellipsis và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EPS/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EPS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EPS/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EPS/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EPS/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ellipsis và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.