Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ELK thành KHR

ELK/KHR: 1 ELK = 152.88 KHR. Giá chuyển đổi 1 Elk Finance (ELK) thành Riel Campuchia (KHR) là 152.88 KHR hôm nay.
ELK
ELK
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ELK/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Elk Finance (ELK) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ELK hiện có giá trị là 152.88 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ELK hiện có giá 152.88 KHR, nghĩa là mua 5 ELK sẽ mất 764.39 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.006541 ELK và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.03271 ELK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ELK sang KHR

Chuyển đổi KHR sang ELK

Elk Finance
Riel Campuchia
10 ELK
1,528.78  KHR
20 ELK
3,057.56  KHR
50 ELK
7,643.91  KHR
100 ELK
15,287.81  KHR
200 ELK
30,575.62  KHR
500 ELK
76,439.05  KHR
1000 ELK
152,878.1  KHR
5000 ELK
764,390.51  KHR
10000 ELK
1,528,781.02  KHR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ELK thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của Elk Finance tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ELK sang KHR, lên đến 10000 ELK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
Elk Finance
100000 KHR
654.12 ELK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành ELK toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo Elk Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang ELK, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ELK/KHR

ELK/KHR: 1 ELK = 152.88 KHR; 2025/04/28 06:05:51
Trong 1D vừa qua, Elk Finance đã thay đổi -1.98% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Elk Finance(ELK) đã thay đổi -1.98% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành ELK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ELK sang KHR: Biến động và thay đổi giá của Elk Finance/KHR

Giá Elk Finance cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 162.66 KHR trong khi giá Elk Finance thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 146.84 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Elk Finance theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ELK theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
156.94 KHR
162.66 KHR
165.36 KHR
264.55 KHR
Thấp
150.14 KHR
146.84 KHR
135.26 KHR
135.26 KHR
Bình thường
0 KHR
0 KHR
0 KHR
0 KHR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.98%
+2.81%
-9.27%
-41.15%

Thông tin Elk Finance

Số liệu thị trường ELK sang KHR

ELK/KHR:
៛152.88
Khối lượng ELK 24 giờ:
៛3,325,392.19
Vốn hóa thị trường ELK:
--
Nguồn cung lưu hành ELK:
0 ELK

Tỷ giá ELK sang KHR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Elk Finance thành Riel Campuchia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Elk Finance là ៛152.88 mỗi ELK, với tổng vốn hoá thị trường của ៛0 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ELK. Khối lượng giao dịch của Elk Finance đã thay đổi -37.65% (៛-2,007,915.79 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ELK là ៛5,333,307.98.

Thông tin thêm về Elk Finance trên Bitget

Thông tin Riel Campuchia

Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Elk Finance phổ biến nhất là ELK sang KHR, trong đó mã của Elk Finance là ELK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82455.89 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70409.77 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130096.24 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 533950.93 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8004207.17 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.14 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ELK sang KHR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ELK sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ELK (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ELK bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ELK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Elk Finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ELK đến TWD
1 ELK thành NT$1.24 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ELK đến CNY
1 ELK thành ¥0.2790 CNY
popular info Đô la Mỹ
ELK đến USD
1 ELK thành $0.03822 USD
popular info Riel Campuchia
ELK đến KHR
1 ELK thành ៛152.88 KHR
popular info Euro
ELK đến EUR
1 ELK thành €0.03359 EUR
popular info Đô la Canada
ELK đến CAD
1 ELK thành C$0.05300 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ELK đến KRW
1 ELK thành ₩54.99 KRW
popular info Yên Nhật
ELK đến JPY
1 ELK thành ¥5.48 JPY
popular info Bảng Anh
ELK đến GBP
1 ELK thành £0.02868 GBP
popular info Real Brazil
ELK đến BRL
1 ELK thành R$0.2175 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KHR

other assets XRP
XRP đến KHR
1 XRP thành ៛9,097.42 KHR
other assets Casper
CSPR đến KHR
1 CSPR thành ៛65.94 KHR
other assets Bubblemaps
BMT đến KHR
1 BMT thành ៛486.86 KHR
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến KHR
1 DEEP thành ៛843.54 KHR
other assets Hedera
HBAR đến KHR
1 HBAR thành ៛778.85 KHR
other assets Walrus
WAL đến KHR
1 WAL thành ៛2,604.73 KHR
other assets Aergo
AERGO đến KHR
1 AERGO thành ៛780.42 KHR
other assets Stellar
XLM đến KHR
1 XLM thành ៛1,148.85 KHR
other assets IOTA
IOTA đến KHR
1 IOTA thành ៛881.58 KHR
other assets Raydium
RAY đến KHR
1 RAY thành ៛12,087.57 KHR

Bảng chuyển đổi từ ELK sang KHR

Tỷ giá hoán đổi của Elk Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ELK thành Riel Campuchia đã thay đổi +2.81% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.98%, đạt mức cao nhất là 156.94 KHR và mức thấp nhất là 150.14 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 ELK là ៛168.5 KHR , thay đổi -9.27% so với giá hiện tại. Elk Finance đã thay đổi
-
384.96KHR
, tương đương mức thay đổi -71.58% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng06:05 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ELK៛76.44៛77.99
-1.98%
1 ELK៛152.88៛155.97
-1.98%
5 ELK៛764.39៛779.85
-1.98%
10 ELK៛1,528.78៛1,559.71
-1.98%
50 ELK៛7,643.91៛7,798.53
-1.98%
100 ELK៛15,287.81៛15,597.06
-1.98%
500 ELK៛76,439.05៛77,985.28
-1.98%
1000 ELK៛152,878.1៛155,970.55
-1.98%

Câu Hỏi Thường Gặp ELK/KHR

1 Elk Finance bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 Elk Finance (ELK) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛152.88.
Tôi có thể mua bao nhiêu ELK với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.006541 ELK đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ELK sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ELK sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ELK bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 0.03271 ELK, trong khi 5 ELK sẽ có giá khoảng 764.39KHR.
Giá cao nhất của ELK/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ELK tính theo KHR là ៛22,458.34. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ELK/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Elk Finance tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Elk Finance (ELK) đã tăng 2.81%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Elk Finance (ELK) đã giảm 9.27% so với Riel Campuchia (KHR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ELK thành KHR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Elk Finance và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ELK/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ELK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ELK/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ELK/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ELK/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Elk Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.