Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi DEFAI thành EUR

DEFAI/EUR: 1 DEFAI = 0.0003847 EUR. Giá chuyển đổi 1 Eliza Finance (DEFAI) thành Euro (EUR) là 0.0003847 EUR hôm nay.
DEFAI
DEFAI
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DEFAI/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Eliza Finance (DEFAI) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DEFAI hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DEFAI hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 DEFAI sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 2,599.73 DEFAI và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 12,998.64 DEFAI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DEFAI sang EUR

Chuyển đổi EUR sang DEFAI

Eliza Finance
Euro
1 DEFAI
0.0003847  EUR
2 DEFAI
0.0007693  EUR
5 DEFAI
0.001923  EUR
10 DEFAI
0.003847  EUR
20 DEFAI
0.007693  EUR
50 DEFAI
0.01923  EUR
100 DEFAI
0.03847  EUR
200 DEFAI
0.07693  EUR
500 DEFAI
0.1923  EUR
1000 DEFAI
0.3847  EUR
5000 DEFAI
1.92  EUR
10000 DEFAI
3.85  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DEFAI thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Eliza Finance tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DEFAI sang EUR, lên đến 10000 DEFAI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Eliza Finance
10 EUR
25,997.27 DEFAI
50 EUR
129,986.37 DEFAI
100 EUR
259,972.74 DEFAI
200 EUR
519,945.47 DEFAI
500 EUR
1,299,863.68 DEFAI
1000 EUR
2,599,727.36 DEFAI
2000 EUR
5,199,454.72 DEFAI
5000 EUR
12,998,636.8 DEFAI
10000 EUR
25,997,273.6 DEFAI
50000 EUR
129,986,368.02 DEFAI
100000 EUR
259,972,736.03 DEFAI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành DEFAI toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Eliza Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang DEFAI, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DEFAI/EUR

DEFAI/EUR: 1 DEFAI = 0.0003847 EUR; 2025/04/30 08:58:38
Trong 1D vừa qua, Eliza Finance đã thay đổi -8.74% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Eliza Finance(DEFAI) đã thay đổi -8.74% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành DEFAI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DEFAI sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Eliza Finance/EUR

Giá Eliza Finance cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.0004652 EUR trong khi giá Eliza Finance thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0003284 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Eliza Finance theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DEFAI theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0004579 EUR
0.0004652 EUR
0.0004790 EUR
0.002037 EUR
Thấp
0.0003776 EUR
0.0003284 EUR
0.0002014 EUR
0.0001943 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-8.74%
+23.55%
+23.27%
-76.97%

Thông tin Eliza Finance

Số liệu thị trường DEFAI sang EUR

DEFAI/EUR:
€0.0003847
Khối lượng DEFAI 24 giờ:
€341,891.27
Vốn hóa thị trường DEFAI:
--
Nguồn cung lưu hành DEFAI:
0 DEFAI

Tỷ giá DEFAI sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Eliza Finance thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Eliza Finance là €0.0003847 mỗi DEFAI, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DEFAI. Khối lượng giao dịch của Eliza Finance đã thay đổi -1.79% (€-6,226.43 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DEFAI là €348,117.7.

Thông tin thêm về Eliza Finance trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Eliza Finance phổ biến nhất là DEFAI sang EUR, trong đó mã của Eliza Finance là DEFAI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83702.89 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71155.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131637.75 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534912.74 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8063387.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.67 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DEFAI sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DEFAI sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DEFAI (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DEFAI bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DEFAI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Eliza Finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DEFAI đến TWD
1 DEFAI thành NT$0.01397 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DEFAI đến CNY
1 DEFAI thành ¥0.003177 CNY
popular info Đô la Mỹ
DEFAI đến USD
1 DEFAI thành $0.0004372 USD
popular info Euro
DEFAI đến EUR
1 DEFAI thành €0.0003847 EUR
popular info Đô la Canada
DEFAI đến CAD
1 DEFAI thành C$0.0006049 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DEFAI đến KRW
1 DEFAI thành ₩0.6216 KRW
popular info Yên Nhật
DEFAI đến JPY
1 DEFAI thành ¥0.06247 JPY
popular info Bảng Anh
DEFAI đến GBP
1 DEFAI thành £0.0003270 GBP
popular info Real Brazil
DEFAI đến BRL
1 DEFAI thành R$0.002458 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến EUR
1 ALPACA thành €0.9547 EUR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến EUR
1 PUNDIX thành €0.5094 EUR
other assets LooksRare
LOOKS đến EUR
1 LOOKS thành €0.01749 EUR
other assets Drift
DRIFT đến EUR
1 DRIFT thành €0.6302 EUR
other assets Axelar
AXL đến EUR
1 AXL thành €0.3436 EUR
other assets BNB
BNB đến EUR
1 BNB thành €529.82 EUR
other assets Sign
SIGN đến EUR
1 SIGN thành €0.09098 EUR
other assets Shentu
CTK đến EUR
1 CTK thành €0.4110 EUR
other assets Initia
INIT đến EUR
1 INIT thành €0.7394 EUR
other assets Cookie DAO
COOKIE đến EUR
1 COOKIE thành €0.1567 EUR

Bảng chuyển đổi từ DEFAI sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Eliza Finance đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DEFAI thành Euro đã thay đổi +23.55% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.74%, đạt mức cao nhất là 0.0004579 EUR và mức thấp nhất là 0.0003776 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 DEFAI là €0.0003126 EUR , thay đổi +23.27% so với giá hiện tại. Eliza Finance đã thay đổi
+
0.0003819EUR
, tương đương mức thay đổi -93.46% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng08:58 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 DEFAI€0.0001923€0.0002106
-8.74%
1 DEFAI€0.0003847€0.0004212
-8.74%
5 DEFAI€0.001923€0.002106
-8.74%
10 DEFAI€0.003847€0.004212
-8.74%
50 DEFAI€0.01923€0.02106
-8.74%
100 DEFAI€0.03847€0.04212
-8.74%
500 DEFAI€0.1923€0.2106
-8.74%
1000 DEFAI€0.3847€0.4212
-8.74%

Câu Hỏi Thường Gặp DEFAI/EUR

1 Eliza Finance bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Eliza Finance (DEFAI) trong Euro (EUR) là €0.0003847.
Tôi có thể mua bao nhiêu DEFAI với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,599.73 DEFAI đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DEFAI sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DEFAI sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DEFAI bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 12,998.64 DEFAI, trong khi 5 DEFAI sẽ có giá khoảng 0.001923EUR.
Giá cao nhất của DEFAI/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DEFAI tính theo EUR là €0.01646. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DEFAI/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Eliza Finance tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Eliza Finance (DEFAI) đã tăng 23.55%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Eliza Finance (DEFAI) đã tăng 23.27% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DEFAI thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Eliza Finance và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DEFAI/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DEFAI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DEFAI/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DEFAI/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DEFAI/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Eliza Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.