Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ELF thành HKD

ELF/HKD: 1 ELF = 0.0005708 HKD. Giá chuyển đổi 1 ELF Wallet (ELF) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.0005708 HKD hôm nay.
ELF
ELF
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ELF/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ELF Wallet (ELF) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ELF hiện có giá trị là 0.00 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ELF hiện có giá 0.00 HKD, nghĩa là mua 5 ELF sẽ mất 0.00 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 1,751.86 ELF và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 8,759.29 ELF, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ELF sang HKD

Chuyển đổi HKD sang ELF

ELF Wallet
Đô la Hồng Kông
1 ELF
0.0005708  HKD
2 ELF
0.001142  HKD
5 ELF
0.002854  HKD
10 ELF
0.005708  HKD
20 ELF
0.01142  HKD
50 ELF
0.02854  HKD
100 ELF
0.05708  HKD
200 ELF
0.1142  HKD
500 ELF
0.2854  HKD
1000 ELF
0.5708  HKD
10000 ELF
5.71  HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ELF thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của ELF Wallet tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ELF sang HKD, lên đến 10000 ELF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
ELF Wallet
100 HKD
175,185.84 ELF
200 HKD
350,371.67 ELF
500 HKD
875,929.18 ELF
1000 HKD
1,751,858.37 ELF
2000 HKD
3,503,716.74 ELF
5000 HKD
8,759,291.84 ELF
10000 HKD
17,518,583.68 ELF
50000 HKD
87,592,918.38 ELF
100000 HKD
175,185,836.77 ELF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành ELF toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo ELF Wallet đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang ELF, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ELF/HKD

ELF/HKD: 1 ELF = 0.0005708 HKD; 2025/05/13 21:04:59
Trong 1D vừa qua, ELF Wallet đã thay đổi -6.01% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ELF Wallet(ELF) đã thay đổi -6.01% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành ELF trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ELF sang HKD: Biến động và thay đổi giá của ELF Wallet/HKD

Giá ELF Wallet cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.0006388 HKD trong khi giá ELF Wallet thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.0005708 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ELF Wallet theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ELF theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0006073 HKD
0.0006388 HKD
0.0006388 HKD
0.0008745 HKD
Thấp
0.0005708 HKD
0.0005708 HKD
0.0004889 HKD
0.0004652 HKD
Bình thường
0 HKD
0 HKD
0 HKD
0 HKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-6.01%
-1.97%
+12.39%
-24.61%

Thông tin ELF Wallet

Số liệu thị trường ELF sang HKD

ELF/HKD:
HK$0.0005708
Khối lượng ELF 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ELF:
--
Nguồn cung lưu hành ELF:
0 ELF

Tỷ giá ELF sang HKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ELF Wallet thành Đô la Hồng Kông đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ELF Wallet là HK$0.0005708 mỗi ELF, với tổng vốn hoá thị trường của HK$0 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ELF. Khối lượng giao dịch của ELF Wallet đã thay đổi 0.00% (HK$0 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ELF là HK$0.

Thông tin thêm về ELF Wallet trên Bitget

Thông tin Đô la Hồng Kông

Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ELF Wallet phổ biến nhất là ELF sang HKD, trong đó mã của ELF Wallet là ELF. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104194.03 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2608.64 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.56 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 178.81 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93086.95 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78260.14 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 145215.22 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 584361.80 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8865171.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 100.00 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ELF sang HKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ELF sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ELF (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ELF bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ELF bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi ELF Wallet phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ELF đến TWD
1 ELF thành NT$0.002229 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ELF đến CNY
1 ELF thành ¥0.0005271 CNY
popular info Đô la Mỹ
ELF đến USD
1 ELF thành $0.{4}7321 USD
popular info Đô la Hồng Kông
ELF đến HKD
1 ELF thành HK$0.0005708 HKD
popular info Euro
ELF đến EUR
1 ELF thành €0.{4}6541 EUR
popular info Đô la Canada
ELF đến CAD
1 ELF thành C$0.0001020 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ELF đến KRW
1 ELF thành ₩0.1036 KRW
popular info Yên Nhật
ELF đến JPY
1 ELF thành ¥0.01080 JPY
popular info Bảng Anh
ELF đến GBP
1 ELF thành £0.{4}5499 GBP
popular info Real Brazil
ELF đến BRL
1 ELF thành R$0.0004106 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HKD

other assets Baby Doge Coin
BabyDoge đến HKD
1 BabyDoge thành HK$0.{7}1584 HKD
other assets KAITO
KAITO đến HKD
1 KAITO thành HK$15.45 HKD
other assets Mubarak
MUBARAK đến HKD
1 MUBARAK thành HK$0.5246 HKD
other assets SKYAI
SKYAI đến HKD
1 SKYAI thành HK$0.5020 HKD
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến HKD
1 ZKJ thành HK$16.45 HKD
other assets Launch Coin on Believe
LAUNCHCOIN đến HKD
1 LAUNCHCOIN thành HK$1.38 HKD
other assets Gods Unchained
GODS đến HKD
1 GODS thành HK$1.78 HKD
other assets Green Satoshi Token (SOL)
GST đến HKD
1 GST thành HK$0.07229 HKD
other assets MilkyWay
MILK đến HKD
1 MILK thành HK$0.8672 HKD
other assets Major
MAJOR đến HKD
1 MAJOR thành HK$2.36 HKD

Bảng chuyển đổi từ ELF sang HKD

Tỷ giá hoán đổi của ELF Wallet đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ELF thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi -1.97% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.01%, đạt mức cao nhất là 0.0006073 HKD và mức thấp nhất là 0.0005708 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 ELF là HK$0.0005079 HKD , thay đổi +12.39% so với giá hiện tại. ELF Wallet đã thay đổi
+HK$
0.0002649HKD
, tương đương mức thay đổi +86.58% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng21:04 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ELFHK$0.0002854HK$0.0003037
-6.01%
1 ELFHK$0.0005708HK$0.0006073
-6.01%
5 ELFHK$0.002854HK$0.003037
-6.01%
10 ELFHK$0.005708HK$0.006073
-6.01%
50 ELFHK$0.02854HK$0.03037
-6.01%
100 ELFHK$0.05708HK$0.06073
-6.01%
500 ELFHK$0.2854HK$0.3037
-6.01%
1000 ELFHK$0.5708HK$0.6073
-6.01%

Câu Hỏi Thường Gặp ELF/HKD

1 ELF Wallet bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 ELF Wallet (ELF) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.0005708.
Tôi có thể mua bao nhiêu ELF với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,751.86 ELF đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ELF sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ELF sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ELF bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 8,759.29 ELF, trong khi 5 ELF sẽ có giá khoảng 0.002854HKD.
Giá cao nhất của ELF/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ELF tính theo HKD là HK$0.5509. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ELF/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ELF Wallet tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ELF Wallet (ELF) đã giảm 1.97%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ELF Wallet (ELF) đã tăng 12.39% so với Đô la Hồng Kông (HKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ELF thành HKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ELF Wallet và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ELF/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ELF hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ELF/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ELF/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ELF/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ELF Wallet và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.