Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.54%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103115.46 (+6.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.54%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103115.46 (+6.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.54%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103115.46 (+6.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ELT thành MMK
ELT/MMK: 1 ELT = 0.00 MMK. Giá chuyển đổi 1 Element.Black (ELT) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.00 MMK hôm nay.

ELT
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ELT/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Element.Black (ELT) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ELT hiện có giá trị là 0 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ELT hiện có giá 0 MMK, nghĩa là mua 5 ELT sẽ mất 0 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành Infinity ELT và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành Infinity ELT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ELT sang MMK
Chuyển đổi MMK sang ELT
Element.Black
Kyat Myanmar
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ELT thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Element.Black tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ELT sang MMK, lên đến 10000 ELT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Element.Black
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành ELT toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Element.Black đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang ELT, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ELT/MMK
ELT/MMK: 1 ELT = 0 MMK; 2025/05/08 23:51:35
Trong 1D vừa qua, Element.Black đã thay đổi -5.31% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Element.Black(ELT) đã thay đổi -5.31% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành ELT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ELT sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Element.Black/MMK
Giá Element.Black cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 0.1469 MMK trong khi giá Element.Black thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.06315 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Element.Black theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ELT theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.07994 MMK | 0.1469 MMK | 0.1771 MMK | 0.3295 MMK |
Thấp | 0.06273 MMK | 0.06315 MMK | 0.06273 MMK | 0.06315 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -5.31% | -41.64% | -49.78% | -72.73% |
Thông tin Element.Black
Số liệu thị trường ELT sang MMK
ELT/MMK:
--
Khối lượng ELT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ELT:
--
Nguồn cung lưu hành ELT:
0 ELT
Tỷ giá ELT sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Element.Black thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Element.Black là Ks0 mỗi ELT, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ELT. Khối lượng giao dịch của Element.Black đã thay đổi 0.00% (Ks0 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ELT là Ks0.
Thông tin thêm về Element.Black trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Element.Black phổ biến nhất là ELT sang MMK, trong đó mã của Element.Black là ELT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 101547.78 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2118.21 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.30 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 161.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90479.07 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76699.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 141395.13 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 574963.53 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8736653.10 INR

PI đến INR
1 PI thành 55.27 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ELT sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ELT sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ELT (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ELT bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ELT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Element.Black phổ biến

ELT đến TWD
1 ELT thành NT$0 TWD

ELT đến CNY
1 ELT thành ¥0 CNY

ELT đến USD
1 ELT thành $0 USD

ELT đến EUR
1 ELT thành €0 EUR

ELT đến CAD
1 ELT thành C$0 CAD
ELT đến MMK
1 ELT thành Ks0 MMK

ELT đến KRW
1 ELT thành ₩0 KRW

ELT đến JPY
1 ELT thành ¥0 JPY

ELT đến GBP
1 ELT thành £0 GBP

ELT đến BRL
1 ELT thành R$0 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

SOL đến MMK
1 SOL thành Ks341,449.78 MMK

XRP đến MMK
1 XRP thành Ks4,844.56 MMK

SUI đến MMK
1 SUI thành Ks8,382.63 MMK

PEPE đến MMK
1 PEPE thành Ks0.02315 MMK

DOGE đến MMK
1 DOGE thành Ks410.11 MMK

TRUMP đến MMK
1 TRUMP thành Ks26,164.76 MMK

ADA đến MMK
1 ADA thành Ks1,597.71 MMK

LINK đến MMK
1 LINK thành Ks33,139.79 MMK

PI đến MMK
1 PI thành Ks1,341.97 MMK

VIRTUAL đến MMK
1 VIRTUAL thành Ks4,395.1 MMK
Bảng chuyển đổi từ ELT sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của Element.Black đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ELT thành Kyat Myanmar đã thay đổi -41.64% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.31%, đạt mức cao nhất là 0.07994 MMK và mức thấp nhất là 0.06273 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 ELT là Ks0.06655 MMK , thay đổi -49.78% so với giá hiện tại. Element.Black đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -65.87% so với năm trước.
-Ks
0.1296MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:51 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ELT | Ks0 | Ks0.001884 | -5.31% |
1 ELT | Ks0 | Ks0.003768 | -5.31% |
5 ELT | Ks0 | Ks0.01884 | -5.31% |
10 ELT | Ks0 | Ks0.03768 | -5.31% |
50 ELT | Ks0 | Ks0.1884 | -5.31% |
100 ELT | Ks0 | Ks0.3768 | -5.31% |
500 ELT | Ks0 | Ks1.88 | -5.31% |
1000 ELT | Ks0 | Ks3.77 | -5.31% |
Câu Hỏi Thường Gặp ELT/MMK
1 Element.Black bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Element.Black (ELT) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.
Tôi có thể mua bao nhiêu ELT với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được Infinity ELT đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ELT sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ELT sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ELT bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương Infinity ELT, trong khi 5 ELT sẽ có giá khoảng 0.00MMK.
Giá cao nhất của ELT/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ELT tính theo MMK là Ks343.54. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ELT/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Element.Black tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Element.Black (ELT) đã giảm 41.64%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Element.Black (ELT) đã giảm 49.78% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ELT thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Element.Black và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ELT/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ELT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ELT/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ELT/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ELT/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Element.Black và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
HEX (HEX)

Hướng dẫn mua
APENFT (NFT)

Hướng dẫn mua
Alpaca Finance (ALPACA)

Hướng dẫn mua
Gods Unchained (GODS)

Hướng dẫn mua
Ethereum Name Service (ENS)

Hướng dẫn mua
Dent (DENT)

Hướng dẫn mua
Celer Network (CELR)

Hướng dẫn mua
Over (OVR)

Hướng dẫn mua
DODO (DODO)

Hướng dẫn mua
Biswap (BSW)

Hướng dẫn mua
MetisDAO (METIS)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
