Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.83%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94741.17 (-1.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.83%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94741.17 (-1.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.83%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94741.17 (-1.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ETN thành DKK
ETN/DKK: 1 ETN = 0.01077 DKK. Giá chuyển đổi 1 Electroneum (ETN) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.01077 DKK hôm nay.

ETN
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ETN/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Electroneum (ETN) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ETN hiện có giá trị là 0.01 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ETN hiện có giá 0.01 DKK, nghĩa là mua 5 ETN sẽ mất 0.05 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 92.81 ETN và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 464.04 ETN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ETN sang DKK
Chuyển đổi DKK sang ETN
Electroneum
Krone Đan Mạch
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ETN thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của Electroneum tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ETN sang DKK, lên đến 10000 ETN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
Electroneum
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành ETN toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo Electroneum đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang ETN, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ETN/DKK
ETN/DKK: 1 ETN = 0.01077 DKK; 2025/05/05 00:47:40
Trong 1D vừa qua, Electroneum đã thay đổi +6.98% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Electroneum(ETN) đã thay đổi +6.98% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành ETN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi ETN sang DKK: Biến động và thay đổi giá của Electroneum/DKK
Giá Electroneum cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.01314 DKK trong khi giá Electroneum thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.008680 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Electroneum theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ETN theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01314 DKK | 0.01314 DKK | 0.01314 DKK | 0.01841 DKK |
Thấp | 0.009890 DKK | 0.008680 DKK | 0.008787 DKK | 0.008680 DKK |
Bình thường | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK | 0 DKK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +6.98% | +12.71% | +1.17% | -33.92% |
Thông tin Electroneum
Số liệu thị trường ETN sang DKK
ETN/DKK:
kr0.01077
Khối lượng ETN 24 giờ:
kr25,283,853
Vốn hóa thị trường ETN:
kr193,730,568.74
Nguồn cung lưu hành ETN:
17.98B ETN
Tỷ giá ETN sang DKK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Electroneum thành Krone Đan Mạch đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Electroneum là kr0.01077 mỗi ETN, với tổng vốn hoá thị trường của kr193,730,568.74 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 17,979,818,000 ETN. Khối lượng giao dịch của Electroneum đã thay đổi +24.82% (kr5,027,325.71 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ETN là kr20,256,527.29.
Thông tin thêm về Electroneum trên Bitget
Thông tin Krone Đan Mạch
Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Electroneum phổ biến nhất là ETN sang DKK, trong đó mã của Electroneum là ETN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95459.12 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1829.82 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.96 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 84385.86 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71957.08 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131934.05 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 540269.98 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8068825.31 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.84 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ETN sang DKK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ETN sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ETN (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ETN bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ETN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Electroneum phổ biến

ETN đến TWD
1 ETN thành NT$0.05016 TWD

ETN đến CNY
1 ETN thành ¥0.01181 CNY

ETN đến USD
1 ETN thành $0.001633 USD

ETN đến EUR
1 ETN thành €0.001444 EUR
ETN đến DKK
1 ETN thành kr0.01077 DKK

ETN đến CAD
1 ETN thành C$0.002257 CAD

ETN đến KRW
1 ETN thành ₩2.29 KRW

ETN đến JPY
1 ETN thành ¥0.2363 JPY

ETN đến GBP
1 ETN thành £0.001231 GBP

ETN đến BRL
1 ETN thành R$0.009243 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DKK

XRP đến DKK
1 XRP thành kr14.3 DKK

TURBO đến DKK
1 TURBO thành kr0.03570 DKK

PI đến DKK
1 PI thành kr3.91 DKK

BNB đến DKK
1 BNB thành kr3,877.9 DKK

SUI đến DKK
1 SUI thành kr21.5 DKK

DEEP đến DKK
1 DEEP thành kr1.18 DKK

LAYER đến DKK
1 LAYER thành kr21.52 DKK

STPT đến DKK
1 STPT thành kr0.4597 DKK

FLR đến DKK
1 FLR thành kr0.1315 DKK

DOGE đến DKK
1 DOGE thành kr1.13 DKK
Bảng chuyển đổi từ ETN sang DKK
Tỷ giá hoán đổi của Electroneum đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ETN thành Krone Đan Mạch đã thay đổi +12.71% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.98%, đạt mức cao nhất là 0.01314 DKK và mức thấp nhất là 0.009890 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 ETN là kr0.01065 DKK , thay đổi +1.17% so với giá hiện tại. Electroneum đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -55.97% so với năm trước.
-kr
0.01369DKK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 00:47 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 ETN | kr0.005387 | kr0.005036 | +6.98% |
1 ETN | kr0.01077 | kr0.01007 | +6.98% |
5 ETN | kr0.05387 | kr0.05036 | +6.98% |
10 ETN | kr0.1077 | kr0.1007 | +6.98% |
50 ETN | kr0.5387 | kr0.5036 | +6.98% |
100 ETN | kr1.08 | kr1.01 | +6.98% |
500 ETN | kr5.39 | kr5.04 | +6.98% |
1000 ETN | kr10.77 | kr10.07 | +6.98% |
Câu Hỏi Thường Gặp ETN/DKK
1 Electroneum bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 Electroneum (ETN) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.01077.
Tôi có thể mua bao nhiêu ETN với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 92.81 ETN đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ETN sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ETN sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ETN bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 464.04 ETN, trong khi 5 ETN sẽ có giá khoảng 0.05387DKK.
Giá cao nhất của ETN/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ETN tính theo DKK là kr1.56. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ETN/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Electroneum tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Electroneum (ETN) đã tăng 12.71%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Electroneum (ETN) đã tăng 1.17% so với Krone Đan Mạch (DKK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ETN thành DKK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Electroneum và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ETN/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ETN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ETN/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ETN/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ETN/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Electroneum và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Galxe (GAL)

Hướng dẫn mua
Telos (TLOS)

Hướng dẫn mua
UMA (UMA)

Hướng dẫn mua
RSS3 (RSS3)

Hướng dẫn mua
Joe (JOE)

Hướng dẫn mua
Canto (CANTO)

Hướng dẫn mua
Euler (EUL)

Hướng dẫn mua
Coin98 (C98)

Hướng dẫn mua
Golem (GLM)

Hướng dẫn mua
Nym (NYM)

Hướng dẫn mua
Illuvium (ILV)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
