Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ELCASH thành KRW

ELCASH/KRW: 1 ELCASH = 114.06 KRW. Giá chuyển đổi 1 Electric Cash (ELCASH) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 114.06 KRW hôm nay.
ELCASH
ELCASH
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ELCASH/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Electric Cash (ELCASH) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ELCASH hiện có giá trị là 114.06 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ELCASH hiện có giá 114.06 KRW, nghĩa là mua 5 ELCASH sẽ mất 570.28 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.008768 ELCASH và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.04384 ELCASH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ELCASH sang KRW

Chuyển đổi KRW sang ELCASH

Electric Cash
Won Hàn Quốc
1 ELCASH
114.06  KRW
2 ELCASH
228.11  KRW
5 ELCASH
570.28  KRW
10 ELCASH
1,140.56  KRW
20 ELCASH
2,281.12  KRW
50 ELCASH
5,702.81  KRW
100 ELCASH
11,405.62  KRW
200 ELCASH
22,811.24  KRW
500 ELCASH
57,028.09  KRW
1000 ELCASH
114,056.19  KRW
5000 ELCASH
570,280.95  KRW
10000 ELCASH
1,140,561.9  KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ELCASH thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của Electric Cash tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ELCASH sang KRW, lên đến 10000 ELCASH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
Electric Cash
1 KRW
0.008768 ELCASH
10 KRW
0.08768 ELCASH
100 KRW
0.8768 ELCASH
2000 KRW
17.54 ELCASH
5000 KRW
43.84 ELCASH
10000 KRW
87.68 ELCASH
50000 KRW
438.38 ELCASH
100000 KRW
876.76 ELCASH
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành ELCASH toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo Electric Cash đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang ELCASH, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ELCASH/KRW

ELCASH/KRW: 1 ELCASH = 114.06 KRW; 2025/04/30 14:53:59
Trong 1D vừa qua, Electric Cash đã thay đổi +0.55% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Electric Cash(ELCASH) đã thay đổi +0.55% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành ELCASH trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ELCASH sang KRW: Biến động và thay đổi giá của Electric Cash/KRW

Giá Electric Cash cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 116.33 KRW trong khi giá Electric Cash thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 112.03 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Electric Cash theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ELCASH theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
115.53 KRW
116.33 KRW
240.01 KRW
1,173.38 KRW
Thấp
112.85 KRW
112.03 KRW
112.03 KRW
112.03 KRW
Bình thường
0 KRW
0 KRW
0 KRW
0 KRW
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.55%
-0.43%
-50.18%
-89.90%

Thông tin Electric Cash

Số liệu thị trường ELCASH sang KRW

ELCASH/KRW:
₩114.06
Khối lượng ELCASH 24 giờ:
₩22,761,422.41
Vốn hóa thị trường ELCASH:
--
Nguồn cung lưu hành ELCASH:
0 ELCASH

Tỷ giá ELCASH sang KRW hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Electric Cash thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Electric Cash là ₩114.06 mỗi ELCASH, với tổng vốn hoá thị trường của ₩0 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ELCASH. Khối lượng giao dịch của Electric Cash đã thay đổi +46.63% (₩7,238,421.77 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ELCASH là ₩15,523,000.64.

Thông tin thêm về Electric Cash trên Bitget

Thông tin Won Hàn Quốc

Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Electric Cash phổ biến nhất là ELCASH sang KRW, trong đó mã của Electric Cash là ELCASH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83712.40 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71336.28 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131571.16 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 539079.33 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8048576.49 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.58 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ELCASH sang KRW

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ELCASH sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ELCASH (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ELCASH bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ELCASH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Electric Cash phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ELCASH đến TWD
1 ELCASH thành NT$2.56 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ELCASH đến CNY
1 ELCASH thành ¥0.5815 CNY
popular info Đô la Mỹ
ELCASH đến USD
1 ELCASH thành $0.07999 USD
popular info Euro
ELCASH đến EUR
1 ELCASH thành €0.07039 EUR
popular info Đô la Canada
ELCASH đến CAD
1 ELCASH thành C$0.1106 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ELCASH đến KRW
1 ELCASH thành ₩114.06 KRW
popular info Yên Nhật
ELCASH đến JPY
1 ELCASH thành ¥11.44 JPY
popular info Bảng Anh
ELCASH đến GBP
1 ELCASH thành £0.05998 GBP
popular info Real Brazil
ELCASH đến BRL
1 ELCASH thành R$0.4533 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KRW

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến KRW
1 ALPACA thành ₩858.27 KRW
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến KRW
1 PUNDIX thành ₩725.11 KRW
other assets Biswap
BSW đến KRW
1 BSW thành ₩67.97 KRW
other assets Drift
DRIFT đến KRW
1 DRIFT thành ₩1,074.33 KRW
other assets LooksRare
LOOKS đến KRW
1 LOOKS thành ₩27.9 KRW
other assets Voxies
VOXEL đến KRW
1 VOXEL thành ₩165.61 KRW
other assets Shentu
CTK đến KRW
1 CTK thành ₩665.34 KRW
other assets Wing Finance
WING đến KRW
1 WING thành ₩1,283.55 KRW
other assets Treasure
MAGIC đến KRW
1 MAGIC thành ₩308.14 KRW
other assets Bubblemaps
BMT đến KRW
1 BMT thành ₩195.53 KRW

Bảng chuyển đổi từ ELCASH sang KRW

Tỷ giá hoán đổi của Electric Cash đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ELCASH thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -0.43% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.55%, đạt mức cao nhất là 115.53 KRW và mức thấp nhất là 112.85 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 ELCASH là ₩228.93 KRW , thay đổi -50.18% so với giá hiện tại. Electric Cash đã thay đổi
-
953.43KRW
, tương đương mức thay đổi -89.32% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng14:53 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ELCASH₩57.03₩56.72
+0.55%
1 ELCASH₩114.06₩113.43
+0.55%
5 ELCASH₩570.28₩567.15
+0.55%
10 ELCASH₩1,140.56₩1,134.31
+0.55%
50 ELCASH₩5,702.81₩5,671.55
+0.55%
100 ELCASH₩11,405.62₩11,343.1
+0.55%
500 ELCASH₩57,028.09₩56,715.48
+0.55%
1000 ELCASH₩114,056.19₩113,430.95
+0.55%

Câu Hỏi Thường Gặp ELCASH/KRW

1 Electric Cash bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 Electric Cash (ELCASH) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩114.06.
Tôi có thể mua bao nhiêu ELCASH với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.008768 ELCASH đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ELCASH sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ELCASH sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ELCASH bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 0.04384 ELCASH, trong khi 5 ELCASH sẽ có giá khoảng 570.28KRW.
Giá cao nhất của ELCASH/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ELCASH tính theo KRW là ₩71,544.43. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ELCASH/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Electric Cash tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Electric Cash (ELCASH) đã giảm 0.43%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Electric Cash (ELCASH) đã giảm 50.18% so với Won Hàn Quốc (KRW).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ELCASH thành KRW?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Electric Cash và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ELCASH/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ELCASH hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ELCASH/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ELCASH/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ELCASH/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Electric Cash và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.