Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi EGO thành ISK

EGO/ISK: 1 EGO = 0.7784 ISK. Giá chuyển đổi 1 EGO (EGO) thành Króna Iceland (ISK) là 0.7784 ISK hôm nay.
EGO
EGO
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EGO/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi EGO (EGO) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EGO hiện có giá trị là 0.78 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EGO hiện có giá 0.78 ISK, nghĩa là mua 5 EGO sẽ mất 3.89 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 1.28 EGO và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 6.42 EGO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EGO sang ISK

Chuyển đổi ISK sang EGO

EGO
Króna Iceland
200 EGO
155.68  ISK
1000 EGO
778.4  ISK
5000 EGO
3,892  ISK
10000 EGO
7,783.99  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGO thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của EGO tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGO sang ISK, lên đến 10000 EGO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
EGO
1000 ISK
1,284.69 EGO
2000 ISK
2,569.38 EGO
5000 ISK
6,423.44 EGO
10000 ISK
12,846.88 EGO
50000 ISK
64,234.38 EGO
100000 ISK
128,468.76 EGO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành EGO toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo EGO đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang EGO, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EGO/ISK

EGO/ISK: 1 EGO = 0.7784 ISK; 2025/05/16 21:36:18
Trong 1D vừa qua, EGO đã thay đổi +9.75% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy EGO(EGO) đã thay đổi +9.75% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành EGO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi EGO sang ISK: Biến động và thay đổi giá của EGO/ISK

Giá EGO cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.8858 ISK trong khi giá EGO thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.6795 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá EGO theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EGO theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.8858 ISK
0.8858 ISK
0.8961 ISK
1.52 ISK
Thấp
0.7081 ISK
0.6795 ISK
0.6761 ISK
0.6761 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+9.75%
+14.42%
-3.25%
-39.64%

Thông tin EGO

Số liệu thị trường EGO sang ISK

EGO/ISK:
kr0.7784
Khối lượng EGO 24 giờ:
kr69,052,226.73
Vốn hóa thị trường EGO:
kr156,178,197.44
Nguồn cung lưu hành EGO:
200.64M EGO

Tỷ giá EGO sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi EGO thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của EGO là kr0.7784 mỗi EGO, với tổng vốn hoá thị trường của kr156,178,197.44 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 200,640,200 EGO. Khối lượng giao dịch của EGO đã thay đổi +48.16% (kr22,444,349.52 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EGO là kr46,607,877.21.

Thông tin thêm về EGO trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá EGO phổ biến nhất là EGO sang ISK, trong đó mã của EGO là EGO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103901.84 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2628.86 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.43 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 172.85 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93199.95 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78248.47 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 145109.30 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 588427.27 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8892947.75 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 75.59 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EGO sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EGO sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EGO (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EGO bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EGO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi EGO phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EGO đến TWD
1 EGO thành NT$0.1797 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EGO đến CNY
1 EGO thành ¥0.04289 CNY
popular info Króna Iceland
EGO đến ISK
1 EGO thành kr0.7784 ISK
popular info Đô la Mỹ
EGO đến USD
1 EGO thành $0.005947 USD
popular info Euro
EGO đến EUR
1 EGO thành €0.005335 EUR
popular info Đô la Canada
EGO đến CAD
1 EGO thành C$0.008306 CAD
popular info Won Hàn Quốc
EGO đến KRW
1 EGO thành ₩8.32 KRW
popular info Yên Nhật
EGO đến JPY
1 EGO thành ¥0.8679 JPY
popular info Bảng Anh
EGO đến GBP
1 EGO thành £0.004479 GBP
popular info Real Brazil
EGO đến BRL
1 EGO thành R$0.03368 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets EOS
EOS đến ISK
1 EOS thành kr109.29 ISK
other assets dogwifhat
WIF đến ISK
1 WIF thành kr133.9 ISK
other assets Aave
AAVE đến ISK
1 AAVE thành kr30,325.33 ISK
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến ISK
1 ZKJ thành kr270.06 ISK
other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,559,462.48 ISK
other assets Solidus Ai Tech
AITECH đến ISK
1 AITECH thành kr9.61 ISK
other assets Boba Network
BOBA đến ISK
1 BOBA thành kr15.89 ISK
other assets Centrifuge
CFG đến ISK
1 CFG thành kr28.37 ISK
other assets Pi
PI đến ISK
1 PI thành kr100.52 ISK
other assets Mog Coin
MOG đến ISK
1 MOG thành kr0.0001363 ISK

Bảng chuyển đổi từ EGO sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của EGO đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EGO thành Króna Iceland đã thay đổi +14.42% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +9.75%, đạt mức cao nhất là 0.8858 ISK và mức thấp nhất là 0.7081 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 EGO là kr0.8045 ISK , thay đổi -3.25% so với giá hiện tại. EGO đã thay đổi
-kr
3.99ISK
, tương đương mức thay đổi -83.68% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng21:36 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 EGOkr0.3892kr0.3546
+9.75%
1 EGOkr0.7784kr0.7093
+9.75%
5 EGOkr3.89kr3.55
+9.75%
10 EGOkr7.78kr7.09
+9.75%
50 EGOkr38.92kr35.46
+9.75%
100 EGOkr77.84kr70.93
+9.75%
500 EGOkr389.2kr354.63
+9.75%
1000 EGOkr778.4kr709.26
+9.75%

Câu Hỏi Thường Gặp EGO/ISK

1 EGO bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 EGO (EGO) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.7784.
Tôi có thể mua bao nhiêu EGO với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.28 EGO đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EGO sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EGO sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EGO bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 6.42 EGO, trong khi 5 EGO sẽ có giá khoảng 3.89ISK.
Giá cao nhất của EGO/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EGO tính theo ISK là kr17.22. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EGO/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của EGO tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi EGO (EGO) đã tăng 14.42%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi EGO (EGO) đã giảm 3.25% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EGO thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa EGO và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EGO/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EGO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EGO/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EGO/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EGO/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của EGO và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.