Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi EFK thành INR

EFK/INR: 1 EFK = 0.1855 INR. Giá chuyển đổi 1 EFK Token (EFK) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.1855 INR hôm nay.
EFK
EFK
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EFK/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi EFK Token (EFK) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EFK hiện có giá trị là 0.19 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EFK hiện có giá 0.19 INR, nghĩa là mua 5 EFK sẽ mất 0.93 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 5.39 EFK và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 26.96 EFK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EFK sang INR

Chuyển đổi INR sang EFK

EFK Token
Rupee Ấn Độ
1000 EFK
185.45  INR
5000 EFK
927.26  INR
10000 EFK
1,854.51  INR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EFK thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của EFK Token tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EFK sang INR, lên đến 10000 EFK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
EFK Token
1000 INR
5,392.25 EFK
2000 INR
10,784.51 EFK
5000 INR
26,961.27 EFK
10000 INR
53,922.53 EFK
50000 INR
269,612.66 EFK
100000 INR
539,225.32 EFK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành EFK toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo EFK Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang EFK, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EFK/INR

EFK/INR: 1 EFK = 0.1855 INR; 2025/05/06 16:21:50
Trong 1D vừa qua, EFK Token đã thay đổi +0.47% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy EFK Token(EFK) đã thay đổi +0.47% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành EFK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi EFK sang INR: Biến động và thay đổi giá của EFK Token/INR

Giá EFK Token cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.2403 INR trong khi giá EFK Token thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.09440 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá EFK Token theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EFK theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1871 INR
0.2403 INR
0.3305 INR
0.3659 INR
Thấp
0.1845 INR
0.09440 INR
0.03035 INR
0.03035 INR
Bình thường
0 INR
0 INR
0 INR
0 INR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.47%
+92.95%
-43.84%
-47.60%

Thông tin EFK Token

Số liệu thị trường EFK sang INR

EFK/INR:
₹0.1855
Khối lượng EFK 24 giờ:
₹1,785,167.62
Vốn hóa thị trường EFK:
--
Nguồn cung lưu hành EFK:
0 EFK

Tỷ giá EFK sang INR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi EFK Token thành Rupee Ấn Độ đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của EFK Token là ₹0.1855 mỗi EFK, với tổng vốn hoá thị trường của ₹0 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EFK. Khối lượng giao dịch của EFK Token đã thay đổi -10.71% (₹-214,171.17 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EFK là ₹1,999,338.79.

Thông tin thêm về EFK Token trên Bitget

Thông tin Rupee Ấn Độ

Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá EFK Token phổ biến nhất là EFK sang INR, trong đó mã của EFK Token là EFK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94447.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1763.59 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83161.23 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70514.68 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130215.09 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 541100.49 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7960602.48 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 48.85 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EFK sang INR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EFK sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EFK (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EFK bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EFK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi EFK Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EFK đến TWD
1 EFK thành NT$0.06591 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EFK đến CNY
1 EFK thành ¥0.01588 CNY
popular info Đô la Mỹ
EFK đến USD
1 EFK thành $0.002200 USD
popular info Euro
EFK đến EUR
1 EFK thành €0.001937 EUR
popular info Đô la Canada
EFK đến CAD
1 EFK thành C$0.003034 CAD
popular info Rupee Ấn Độ
EFK đến INR
1 EFK thành ₹0.1855 INR
popular info Won Hàn Quốc
EFK đến KRW
1 EFK thành ₩3.03 KRW
popular info Yên Nhật
EFK đến JPY
1 EFK thành ¥0.3139 JPY
popular info Bảng Anh
EFK đến GBP
1 EFK thành £0.001643 GBP
popular info Real Brazil
EFK đến BRL
1 EFK thành R$0.01261 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang INR

other assets Common Wealth
WLTH đến INR
1 WLTH thành ₹0.5762 INR
other assets Solayer
LAYER đến INR
1 LAYER thành ₹140.28 INR
other assets Turbo
TURBO đến INR
1 TURBO thành ₹0.4843 INR
other assets Movement
MOVE đến INR
1 MOVE thành ₹14.01 INR
other assets Pi
PI đến INR
1 PI thành ₹48.87 INR
other assets Alpine F1 Team Fan Token
ALPINE đến INR
1 ALPINE thành ₹95.76 INR
other assets Maple Finance
SYRUP đến INR
1 SYRUP thành ₹20.04 INR
other assets Solana
SOL đến INR
1 SOL thành ₹12,078.86 INR
other assets Kamino Finance
KMNO đến INR
1 KMNO thành ₹6.34 INR
other assets AS Roma Fan Token
ASR đến INR
1 ASR thành ₹148.95 INR

Bảng chuyển đổi từ EFK sang INR

Tỷ giá hoán đổi của EFK Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EFK thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi +92.95% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.47%, đạt mức cao nhất là 0.1871 INR và mức thấp nhất là 0.1845 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 EFK là ₹0.3302 INR , thay đổi -43.84% so với giá hiện tại. EFK Token đã thay đổi
-
0.4974INR
, tương đương mức thay đổi -72.84% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng16:21 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 EFK₹0.09273₹0.09229
+0.47%
1 EFK₹0.1855₹0.1846
+0.47%
5 EFK₹0.9273₹0.9229
+0.47%
10 EFK₹1.85₹1.85
+0.47%
50 EFK₹9.27₹9.23
+0.47%
100 EFK₹18.55₹18.46
+0.47%
500 EFK₹92.73₹92.29
+0.47%
1000 EFK₹185.45₹184.58
+0.47%

Câu Hỏi Thường Gặp EFK/INR

1 EFK Token bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 EFK Token (EFK) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.1855.
Tôi có thể mua bao nhiêu EFK với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.39 EFK đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EFK sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EFK sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EFK bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 26.96 EFK, trong khi 5 EFK sẽ có giá khoảng 0.9273INR.
Giá cao nhất của EFK/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EFK tính theo INR là ₹65.99. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EFK/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của EFK Token tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi EFK Token (EFK) đã tăng 92.95%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi EFK Token (EFK) đã giảm 43.84% so với Rupee Ấn Độ (INR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EFK thành INR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa EFK Token và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EFK/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EFK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EFK/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EFK/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EFK/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của EFK Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.