Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi WOZX thành MKD

WOZX/MKD: 1 WOZX = 0.1110 MKD. Giá chuyển đổi 1 Efforce (WOZX) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.1110 MKD hôm nay.
WOZX
WOZX
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WOZX/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Efforce (WOZX) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WOZX hiện có giá trị là 0.11 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WOZX hiện có giá 0.11 MKD, nghĩa là mua 5 WOZX sẽ mất 0.56 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 9.01 WOZX và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 45.03 WOZX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WOZX sang MKD

Chuyển đổi MKD sang WOZX

Efforce
Denar Macedonia
200 WOZX
22.21  MKD
500 WOZX
55.52  MKD
1000 WOZX
111.05  MKD
5000 WOZX
555.24  MKD
10000 WOZX
1,110.48  MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WOZX thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Efforce tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WOZX sang MKD, lên đến 10000 WOZX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Efforce
200 MKD
1,801.02 WOZX
500 MKD
4,502.55 WOZX
1000 MKD
9,005.1 WOZX
2000 MKD
18,010.21 WOZX
5000 MKD
45,025.52 WOZX
10000 MKD
90,051.05 WOZX
50000 MKD
450,255.25 WOZX
100000 MKD
900,510.49 WOZX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành WOZX toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Efforce đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang WOZX, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WOZX/MKD

WOZX/MKD: 1 WOZX = 0.1110 MKD; 2025/05/15 12:56:05
Trong 1D vừa qua, Efforce đã thay đổi -3.76% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Efforce(WOZX) đã thay đổi -3.76% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành WOZX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi WOZX sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Efforce/MKD

Giá Efforce cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.2348 MKD trong khi giá Efforce thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.08871 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Efforce theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WOZX theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1166 MKD
0.2348 MKD
0.2348 MKD
0.2348 MKD
Thấp
0.1067 MKD
0.08871 MKD
0.07458 MKD
0.07458 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.76%
-4.82%
+15.05%
-16.21%

Thông tin Efforce

Số liệu thị trường WOZX sang MKD

WOZX/MKD:
ден0.1110
Khối lượng WOZX 24 giờ:
ден1,418,134.18
Vốn hóa thị trường WOZX:
ден58,537,411.55
Nguồn cung lưu hành WOZX:
527.14M WOZX

Tỷ giá WOZX sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Efforce thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Efforce là ден0.1110 mỗi WOZX, với tổng vốn hoá thị trường của ден58,537,411.55 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 527,135,520 WOZX. Khối lượng giao dịch của Efforce đã thay đổi -4.51% (ден-66,975.48 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WOZX là ден1,485,109.65.

Thông tin thêm về Efforce trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Efforce phổ biến nhất là WOZX sang MKD, trong đó mã của Efforce là WOZX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102047.50 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2549.93 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.46 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 170.35 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91220.26 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 76872.38 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142723.63 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 575272.37 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8728398.20 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 75.37 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WOZX sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WOZX sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WOZX (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WOZX bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WOZX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Efforce phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WOZX đến TWD
1 WOZX thành NT$0.06100 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WOZX đến CNY
1 WOZX thành ¥0.01457 CNY
popular info Denar Macedonia
WOZX đến MKD
1 WOZX thành ден0.1110 MKD
popular info Đô la Mỹ
WOZX đến USD
1 WOZX thành $0.002020 USD
popular info Euro
WOZX đến EUR
1 WOZX thành €0.001806 EUR
popular info Đô la Canada
WOZX đến CAD
1 WOZX thành C$0.002826 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WOZX đến KRW
1 WOZX thành ₩2.82 KRW
popular info Yên Nhật
WOZX đến JPY
1 WOZX thành ¥0.2950 JPY
popular info Bảng Anh
WOZX đến GBP
1 WOZX thành £0.001522 GBP
popular info Real Brazil
WOZX đến BRL
1 WOZX thành R$0.01139 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets DAR Open Network
D đến MKD
1 D thành ден2.65 MKD
other assets NEXPACE
NXPC đến MKD
1 NXPC thành ден151.86 MKD
other assets MARBLEX
MBX đến MKD
1 MBX thành ден13.04 MKD
other assets Civic
CVC đến MKD
1 CVC thành ден8.16 MKD
other assets Aethir
ATH đến MKD
1 ATH thành ден2.98 MKD
other assets Pi
PI đến MKD
1 PI thành ден51.69 MKD
other assets Polkastarter
POLS đến MKD
1 POLS thành ден13.95 MKD
other assets Ondo
ONDO đến MKD
1 ONDO thành ден53.94 MKD
other assets Launch Coin on Believe
LAUNCHCOIN đến MKD
1 LAUNCHCOIN thành ден15.64 MKD
other assets Frax (prev. FXS)
FRAX đến MKD
1 FRAX thành ден162.59 MKD

Bảng chuyển đổi từ WOZX sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của Efforce đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 WOZX thành Denar Macedonia đã thay đổi -4.82% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.76%, đạt mức cao nhất là 0.1166 MKD và mức thấp nhất là 0.1067 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 WOZX là ден0.09653 MKD , thay đổi +15.05% so với giá hiện tại. Efforce đã thay đổi
-ден
0.1906MKD
, tương đương mức thay đổi -63.19% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:56 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 WOZXден0.05552ден0.05770
-3.76%
1 WOZXден0.1110ден0.1154
-3.76%
5 WOZXден0.5552ден0.5770
-3.76%
10 WOZXден1.11ден1.15
-3.76%
50 WOZXден5.55ден5.77
-3.76%
100 WOZXден11.1ден11.54
-3.76%
500 WOZXден55.52ден57.7
-3.76%
1000 WOZXден111.05ден115.39
-3.76%

Câu Hỏi Thường Gặp WOZX/MKD

1 Efforce bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Efforce (WOZX) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.1110.
Tôi có thể mua bao nhiêu WOZX với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9.01 WOZX đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WOZX sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WOZX sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WOZX bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 45.03 WOZX, trong khi 5 WOZX sẽ có giá khoảng 0.5552MKD.
Giá cao nhất của WOZX/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WOZX tính theo MKD là ден198.76. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WOZX/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Efforce tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Efforce (WOZX) đã giảm 4.82%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Efforce (WOZX) đã tăng 15.05% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WOZX thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Efforce và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WOZX/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WOZX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WOZX/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WOZX/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WOZX/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Efforce và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.