Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi EZ thành KES

EZ/KES: 1 EZ = 1.18 KES. Giá chuyển đổi 1 EasyFi (EZ) thành Shilling Kenya (KES) là 1.18 KES hôm nay.
EZ
EZ
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EZ/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi EasyFi (EZ) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EZ hiện có giá trị là 1.18 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EZ hiện có giá 1.18 KES, nghĩa là mua 5 EZ sẽ mất 5.92 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.8445 EZ và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 4.22 EZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EZ sang KES

Chuyển đổi KES sang EZ

EasyFi
Shilling Kenya
1000 EZ
1,184.15  KES
5000 EZ
5,920.75  KES
10000 EZ
11,841.5  KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EZ thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của EasyFi tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EZ sang KES, lên đến 10000 EZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
EasyFi
10000 KES
8,444.87 EZ
50000 KES
42,224.37 EZ
100000 KES
84,448.74 EZ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành EZ toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo EasyFi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang EZ, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EZ/KES

EZ/KES: 1 EZ = 1.18 KES; 2025/05/02 20:39:37
Trong 1D vừa qua, EasyFi đã thay đổi +0.50% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy EasyFi(EZ) đã thay đổi +0.50% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành EZ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi EZ sang KES: Biến động và thay đổi giá của EasyFi/KES

Giá EasyFi cao nhất theo KES 7 ngày qua là 1.33 KES trong khi giá EasyFi thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 1.14 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá EasyFi theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EZ theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
1.21 KES
1.33 KES
1.47 KES
1.81 KES
Thấp
1.18 KES
1.14 KES
1.1 KES
0.9231 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.50%
-8.60%
-2.43%
+6.74%

Thông tin EasyFi

Số liệu thị trường EZ sang KES

EZ/KES:
Sh1.18
Khối lượng EZ 24 giờ:
Sh2,208,618.48
Vốn hóa thị trường EZ:
Sh7,547,316.97
Nguồn cung lưu hành EZ:
6.37M EZ

Tỷ giá EZ sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi EasyFi thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của EasyFi là Sh1.18 mỗi EZ, với tổng vốn hoá thị trường của Sh7,547,316.97 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,373,615 EZ. Khối lượng giao dịch của EasyFi đã thay đổi +1.98% (Sh42,926.19 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EZ là Sh2,165,692.29.

Thông tin thêm về EasyFi trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá EasyFi phổ biến nhất là EZ sang KES, trong đó mã của EasyFi là EZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85201.93 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72553.71 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133018.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544924.06 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8152044.69 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.06 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EZ sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EZ sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EZ (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EZ bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi EasyFi phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EZ đến TWD
1 EZ thành NT$0.2818 TWD
popular info Shilling Kenya
EZ đến KES
1 EZ thành Sh1.18 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EZ đến CNY
1 EZ thành ¥0.06636 CNY
popular info Đô la Mỹ
EZ đến USD
1 EZ thành $0.009155 USD
popular info Euro
EZ đến EUR
1 EZ thành €0.008091 EUR
popular info Đô la Canada
EZ đến CAD
1 EZ thành C$0.01263 CAD
popular info Won Hàn Quốc
EZ đến KRW
1 EZ thành ₩12.82 KRW
popular info Yên Nhật
EZ đến JPY
1 EZ thành ¥1.32 JPY
popular info Bảng Anh
EZ đến GBP
1 EZ thành £0.006890 GBP
popular info Real Brazil
EZ đến BRL
1 EZ thành R$0.05175 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Hacken Token
HAI đến KES
1 HAI thành Sh2.55 KES
other assets StakeStone
STO đến KES
1 STO thành Sh25.04 KES
other assets Turbo
TURBO đến KES
1 TURBO thành Sh0.7166 KES
other assets WEMIX
WEMIX đến KES
1 WEMIX thành Sh59.17 KES
other assets BNB
BNB đến KES
1 BNB thành Sh77,545.58 KES
other assets Dogecoin
DOGE đến KES
1 DOGE thành Sh23.39 KES
other assets Cardano
ADA đến KES
1 ADA thành Sh89.62 KES
other assets EOS
EOS đến KES
1 EOS thành Sh93.05 KES
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến KES
1 PUNDIX thành Sh72.35 KES
other assets Highstreet
HIGH đến KES
1 HIGH thành Sh85.09 KES

Bảng chuyển đổi từ EZ sang KES

Tỷ giá hoán đổi của EasyFi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EZ thành Shilling Kenya đã thay đổi -8.60% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.50%, đạt mức cao nhất là 1.21 KES và mức thấp nhất là 1.18 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 EZ là Sh1.21 KES , thay đổi -2.43% so với giá hiện tại. EasyFi đã thay đổi
-Sh
3.78KES
, tương đương mức thay đổi -76.15% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng20:39 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 EZSh0.5921Sh0.5891
+0.50%
1 EZSh1.18Sh1.18
+0.50%
5 EZSh5.92Sh5.89
+0.50%
10 EZSh11.84Sh11.78
+0.50%
50 EZSh59.21Sh58.91
+0.50%
100 EZSh118.42Sh117.83
+0.50%
500 EZSh592.08Sh589.13
+0.50%
1000 EZSh1,184.15Sh1,178.26
+0.50%

Câu Hỏi Thường Gặp EZ/KES

1 EasyFi bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 EasyFi (EZ) trong Shilling Kenya (KES) là Sh1.18.
Tôi có thể mua bao nhiêu EZ với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.8445 EZ đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EZ sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EZ sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EZ bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 4.22 EZ, trong khi 5 EZ sẽ có giá khoảng 5.92KES.
Giá cao nhất của EZ/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EZ tính theo KES là Sh5,742.1. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EZ/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của EasyFi tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi EasyFi (EZ) đã giảm 8.60%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi EasyFi (EZ) đã giảm 2.43% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EZ thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa EasyFi và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EZ/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EZ/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EZ/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EZ/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của EasyFi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.