Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.28%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104052.15 (+0.61%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.28%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104052.15 (+0.61%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.28%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104052.15 (+0.61%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi 1EARTH thành INR
1EARTH/INR: 1 1EARTH = 0.01054 INR. Giá chuyển đổi 1 EarthFund (1EARTH) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.01054 INR hôm nay.

1EARTH
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá 1EARTH/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi EarthFund (1EARTH) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 1EARTH hiện có giá trị là 0.01 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 1EARTH hiện có giá 0.01 INR, nghĩa là mua 5 1EARTH sẽ mất 0.05 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 94.87 1EARTH và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 474.35 1EARTH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi 1EARTH sang INR
Chuyển đổi INR sang 1EARTH
EarthFund
Rupee Ấn Độ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi 1EARTH thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của EarthFund tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 1EARTH sang INR, lên đến 10000 1EARTH, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
EarthFund
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành 1EARTH toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo EarthFund đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang 1EARTH, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ 1EARTH/INR
1EARTH/INR: 1 1EARTH = 0.01054 INR; 2025/05/11 09:13:48
Trong 1D vừa qua, EarthFund đã thay đổi +1.58% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy EarthFund(1EARTH) đã thay đổi +1.58% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành 1EARTH trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi 1EARTH sang INR: Biến động và thay đổi giá của EarthFund/INR
Giá EarthFund cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.01180 INR trong khi giá EarthFund thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.009860 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá EarthFund theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá 1EARTH theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01180 INR | 0.01180 INR | 0.01180 INR | 0.01576 INR |
Thấp | 0.01017 INR | 0.009860 INR | 0.009850 INR | 0.006233 INR |
Bình thường | 0 INR | 0 INR | 0 INR | 0 INR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.58% | +5.25% | -0.57% | -25.10% |
Thông tin EarthFund
Số liệu thị trường 1EARTH sang INR
1EARTH/INR:
₹0.01054
Khối lượng 1EARTH 24 giờ:
₹1,210,988.79
Vốn hóa thị trường 1EARTH:
₹766,891.83
Nguồn cung lưu hành 1EARTH:
72.75M 1EARTH
Tỷ giá 1EARTH sang INR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi EarthFund thành Rupee Ấn Độ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của EarthFund là ₹0.01054 mỗi 1EARTH, với tổng vốn hoá thị trường của ₹766,891.83 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của 72,754,340 1EARTH. Khối lượng giao dịch của EarthFund đã thay đổi -22.93% (₹-360,321.99 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của 1EARTH là ₹1,571,310.78.
Thông tin thêm về EarthFund trên Bitget
Thông tin Rupee Ấn Độ
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá EarthFund phổ biến nhất là 1EARTH sang INR, trong đó mã của EarthFund là 1EARTH. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104125.20 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2539.50 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.43 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.87 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92546.48 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78291.74 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 145171.35 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 588151.19 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8893624.88 INR

PI đến INR
1 PI thành 66.69 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi 1EARTH sang INR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi 1EARTH sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua 1EARTH (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp 1EARTH bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua 1EARTH bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi EarthFund phổ biến

1EARTH đến TWD
1 1EARTH thành NT$0.003734 TWD

1EARTH đến CNY
1 1EARTH thành ¥0.0008936 CNY

1EARTH đến USD
1 1EARTH thành $0.0001234 USD

1EARTH đến EUR
1 1EARTH thành €0.0001097 EUR

1EARTH đến CAD
1 1EARTH thành C$0.0001721 CAD
1EARTH đến INR
1 1EARTH thành ₹0.01054 INR

1EARTH đến KRW
1 1EARTH thành ₩0.1723 KRW

1EARTH đến JPY
1 1EARTH thành ¥0.01795 JPY

1EARTH đến GBP
1 1EARTH thành £0.{4}9279 GBP

1EARTH đến BRL
1 1EARTH thành R$0.0006971 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang INR

PI đến INR
1 PI thành ₹79.4 INR

ETH đến INR
1 ETH thành ₹212,467.64 INR

ARB đến INR
1 ARB thành ₹39.12 INR

DOGE đến INR
1 DOGE thành ₹19.65 INR

ETHFI đến INR
1 ETHFI thành ₹95.33 INR

KAITO đến INR
1 KAITO thành ₹149.74 INR

OP đến INR
1 OP thành ₹73.63 INR

INIT đến INR
1 INIT thành ₹91.13 INR

MOVE đến INR
1 MOVE thành ₹19.5 INR

SUI đến INR
1 SUI thành ₹337.11 INR
Bảng chuyển đổi từ 1EARTH sang INR
Tỷ giá hoán đổi của EarthFund đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 1EARTH thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi +5.25% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.58%, đạt mức cao nhất là 0.01180 INR và mức thấp nhất là 0.01017 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 1EARTH là ₹0.01060 INR , thay đổi -0.57% so với giá hiện tại. EarthFund đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -92.38% so với năm trước.
-₹
0.1277INR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:13 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 1EARTH | ₹0.005270 | ₹0.005188 | +1.58% |
1 1EARTH | ₹0.01054 | ₹0.01038 | +1.58% |
5 1EARTH | ₹0.05270 | ₹0.05188 | +1.58% |
10 1EARTH | ₹0.1054 | ₹0.1038 | +1.58% |
50 1EARTH | ₹0.5270 | ₹0.5188 | +1.58% |
100 1EARTH | ₹1.05 | ₹1.04 | +1.58% |
500 1EARTH | ₹5.27 | ₹5.19 | +1.58% |
1000 1EARTH | ₹10.54 | ₹10.38 | +1.58% |
Câu Hỏi Thường Gặp 1EARTH/INR
1 EarthFund bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 EarthFund (1EARTH) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.01054.
Tôi có thể mua bao nhiêu 1EARTH với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 94.87 1EARTH đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển 1EARTH sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi 1EARTH sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng 1EARTH bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 474.35 1EARTH, trong khi 5 1EARTH sẽ có giá khoảng 0.05270INR.
Giá cao nhất của 1EARTH/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 1EARTH tính theo INR là ₹39.32. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 1EARTH/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của EarthFund tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi EarthFund (1EARTH) đã tăng 5.25%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi EarthFund (1EARTH) đã giảm 0.57% so với Rupee Ấn Độ (INR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ 1EARTH thành INR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa EarthFund và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của 1EARTH/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với 1EARTH hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá 1EARTH/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá 1EARTH/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá 1EARTH/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của EarthFund và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Pomerium (PMG)

Hướng dẫn mua
Oggy Inu (OGGY)

Hướng dẫn mua
Pogai (POGAI)

Hướng dẫn mua
DinoLFG (DINO)

Hướng dẫn mua
MongCoin (MONG)

Hướng dẫn mua
WALL STREET BABY (WSB)

Hướng dẫn mua
Hasaki (HAHA)

Hướng dẫn mua
Clips (CLIPS)

Hướng dẫn mua
Turbo (TURBO)

Hướng dẫn mua
Ribbit (RIBBIT)

Hướng dẫn mua
Kaspa (KAS)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
