Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi EXRD thành INR

EXRD/INR: 1 EXRD = 0.6333 INR. Giá chuyển đổi 1 e-Radix (EXRD) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.6333 INR hôm nay.
EXRD
EXRD
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EXRD/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi e-Radix (EXRD) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EXRD hiện có giá trị là 0.63 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EXRD hiện có giá 0.63 INR, nghĩa là mua 5 EXRD sẽ mất 3.17 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 1.58 EXRD và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 7.9 EXRD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi EXRD sang INR

Chuyển đổi INR sang EXRD

e-Radix
Rupee Ấn Độ
100 EXRD
63.33  INR
200 EXRD
126.65  INR
500 EXRD
316.63  INR
1000 EXRD
633.26  INR
5000 EXRD
3,166.32  INR
10000 EXRD
6,332.64  INR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EXRD thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của e-Radix tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EXRD sang INR, lên đến 10000 EXRD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
e-Radix
1000 INR
1,579.12 EXRD
2000 INR
3,158.24 EXRD
5000 INR
7,895.6 EXRD
10000 INR
15,791.2 EXRD
50000 INR
78,956 EXRD
100000 INR
157,911.99 EXRD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành EXRD toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo e-Radix đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang EXRD, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ EXRD/INR

EXRD/INR: 1 EXRD = 0.6333 INR; 2025/05/15 16:18:26
Trong 1D vừa qua, e-Radix đã thay đổi -8.21% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy e-Radix(EXRD) đã thay đổi -8.21% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành EXRD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi EXRD sang INR: Biến động và thay đổi giá của e-Radix/INR

Giá e-Radix cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.7890 INR trong khi giá e-Radix thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.6332 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá e-Radix theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EXRD theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.6976 INR
0.7890 INR
1.04 INR
1.23 INR
Thấp
0.6332 INR
0.6332 INR
0.6332 INR
0.5036 INR
Bình thường
0 INR
0 INR
0 INR
0 INR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-8.21%
-9.55%
-24.84%
-34.51%

Thông tin e-Radix

Số liệu thị trường EXRD sang INR

EXRD/INR:
₹0.6333
Khối lượng EXRD 24 giờ:
₹1,480,269.04
Vốn hóa thị trường EXRD:
₹775,896,011.7
Nguồn cung lưu hành EXRD:
1.23B EXRD

Tỷ giá EXRD sang INR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi e-Radix thành Rupee Ấn Độ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của e-Radix là ₹0.6333 mỗi EXRD, với tổng vốn hoá thị trường của ₹775,896,011.7 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,225,232,900 EXRD. Khối lượng giao dịch của e-Radix đã thay đổi -21.46% (₹-404,413.24 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EXRD là ₹1,884,682.28.

Thông tin thêm về e-Radix trên Bitget

Thông tin Rupee Ấn Độ

Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá e-Radix phổ biến nhất là EXRD sang INR, trong đó mã của e-Radix là EXRD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102047.50 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2549.93 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.46 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 170.35 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91250.87 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 76903.00 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142866.50 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 574660.09 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8723448.90 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 75.33 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi EXRD sang INR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi EXRD sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua EXRD (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EXRD bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EXRD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi e-Radix phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
EXRD đến TWD
1 EXRD thành NT$0.2236 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
EXRD đến CNY
1 EXRD thành ¥0.05340 CNY
popular info Đô la Mỹ
EXRD đến USD
1 EXRD thành $0.007408 USD
popular info Euro
EXRD đến EUR
1 EXRD thành €0.006624 EUR
popular info Đô la Canada
EXRD đến CAD
1 EXRD thành C$0.01037 CAD
popular info Rupee Ấn Độ
EXRD đến INR
1 EXRD thành ₹0.6333 INR
popular info Won Hàn Quốc
EXRD đến KRW
1 EXRD thành ₩10.37 KRW
popular info Yên Nhật
EXRD đến JPY
1 EXRD thành ¥1.08 JPY
popular info Bảng Anh
EXRD đến GBP
1 EXRD thành £0.005583 GBP
popular info Real Brazil
EXRD đến BRL
1 EXRD thành R$0.04172 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang INR

other assets NEXPACE
NXPC đến INR
1 NXPC thành ₹215.14 INR
other assets Aethir
ATH đến INR
1 ATH thành ₹4.79 INR
other assets Bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành ₹8,820,830.79 INR
other assets MARBLEX
MBX đến INR
1 MBX thành ₹18.91 INR
other assets Civic
CVC đến INR
1 CVC thành ₹12.79 INR
other assets DAR Open Network
D đến INR
1 D thành ₹4.12 INR
other assets Bittensor
TAO đến INR
1 TAO thành ₹37,538 INR
other assets Launch Coin on Believe
LAUNCHCOIN đến INR
1 LAUNCHCOIN thành ₹23.34 INR
other assets Polkastarter
POLS đến INR
1 POLS thành ₹21.56 INR
other assets Freysa
FAI đến INR
1 FAI thành ₹2.2 INR

Bảng chuyển đổi từ EXRD sang INR

Tỷ giá hoán đổi của e-Radix đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EXRD thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi -9.55% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.21%, đạt mức cao nhất là 0.6976 INR và mức thấp nhất là 0.6332 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 EXRD là ₹0.8425 INR , thay đổi -24.84% so với giá hiện tại. e-Radix đã thay đổi
-
3.19INR
, tương đương mức thay đổi -83.43% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng16:18 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 EXRD₹0.3166₹0.3449
-8.21%
1 EXRD₹0.6333₹0.6899
-8.21%
5 EXRD₹3.17₹3.45
-8.21%
10 EXRD₹6.33₹6.9
-8.21%
50 EXRD₹31.66₹34.49
-8.21%
100 EXRD₹63.33₹68.99
-8.21%
500 EXRD₹316.63₹344.93
-8.21%
1000 EXRD₹633.26₹689.87
-8.21%

Câu Hỏi Thường Gặp EXRD/INR

1 e-Radix bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 e-Radix (EXRD) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.6333.
Tôi có thể mua bao nhiêu EXRD với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.58 EXRD đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EXRD sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EXRD sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EXRD bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 7.9 EXRD, trong khi 5 EXRD sẽ có giá khoảng 3.17INR.
Giá cao nhất của EXRD/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EXRD tính theo INR là ₹59.56. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EXRD/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của e-Radix tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi e-Radix (EXRD) đã giảm 9.55%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi e-Radix (EXRD) đã giảm 24.84% so với Rupee Ấn Độ (INR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EXRD thành INR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa e-Radix và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EXRD/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EXRD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EXRD/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EXRD/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EXRD/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của e-Radix và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.