Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.66%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94630.72 (-1.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.66%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94630.72 (-1.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.66%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94630.72 (-1.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam52(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DYNMT thành KES
DYNMT/KES: 1 DYNMT = 0.00 KES. Giá chuyển đổi 1 Dynamite (DYNMT) thành Shilling Kenya (KES) là 0.00 KES hôm nay.

DYNMT
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DYNMT/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Dynamite (DYNMT) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DYNMT hiện có giá trị là 0 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DYNMT hiện có giá 0 KES, nghĩa là mua 5 DYNMT sẽ mất 0 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành Infinity DYNMT và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành Infinity DYNMT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DYNMT sang KES
Chuyển đổi KES sang DYNMT
Dynamite
Shilling Kenya
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DYNMT thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Dynamite tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DYNMT sang KES, lên đến 10000 DYNMT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Dynamite
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành DYNMT toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Dynamite đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang DYNMT, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DYNMT/KES
DYNMT/KES: 1 DYNMT = 0 KES; 2025/05/05 07:41:58
Trong 1D vừa qua, Dynamite đã thay đổi +164.91% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Dynamite(DYNMT) đã thay đổi +164.91% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành DYNMT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi DYNMT sang KES: Biến động và thay đổi giá của Dynamite/KES
Giá Dynamite cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.3123 KES trong khi giá Dynamite thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.02784 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Dynamite theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DYNMT theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.07793 KES | 0.3123 KES | 0.3123 KES | 0.3123 KES |
Thấp | 0.02784 KES | 0.02784 KES | 0.02784 KES | 0.02784 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +164.91% | -73.10% | -65.74% | -66.02% |
Thông tin Dynamite
Số liệu thị trường DYNMT sang KES
DYNMT/KES:
--
Khối lượng DYNMT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường DYNMT:
--
Nguồn cung lưu hành DYNMT:
0 DYNMT
Tỷ giá DYNMT sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Dynamite thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Dynamite là Sh0 mỗi DYNMT, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DYNMT. Khối lượng giao dịch của Dynamite đã thay đổi 0.00% (Sh0 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DYNMT là Sh0.
Thông tin thêm về Dynamite trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Dynamite phổ biến nhất là DYNMT sang KES, trong đó mã của Dynamite là DYNMT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94642.75 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1812.67 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.15 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 143.33 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83418.12 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71133.49 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130502.89 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 538839.03 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7974740.08 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.94 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DYNMT sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DYNMT sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DYNMT (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DYNMT bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DYNMT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Dynamite phổ biến

DYNMT đến TWD
1 DYNMT thành NT$0 TWD
DYNMT đến KES
1 DYNMT thành Sh0 KES

DYNMT đến CNY
1 DYNMT thành ¥0 CNY

DYNMT đến USD
1 DYNMT thành $0 USD

DYNMT đến EUR
1 DYNMT thành €0 EUR

DYNMT đến CAD
1 DYNMT thành C$0 CAD

DYNMT đến KRW
1 DYNMT thành ₩0 KRW

DYNMT đến JPY
1 DYNMT thành ¥0 JPY

DYNMT đến GBP
1 DYNMT thành £0 GBP

DYNMT đến BRL
1 DYNMT thành R$0 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

BTC đến KES
1 BTC thành Sh12,230,020.51 KES

ETH đến KES
1 ETH thành Sh235,568.39 KES

BNB đến KES
1 BNB thành Sh76,549.27 KES

XRP đến KES
1 XRP thành Sh281.45 KES

TURBO đến KES
1 TURBO thành Sh0.7148 KES

SOL đến KES
1 SOL thành Sh19,007.43 KES

DOGE đến KES
1 DOGE thành Sh22.39 KES

STPT đến KES
1 STPT thành Sh10.2 KES

DEEP đến KES
1 DEEP thành Sh24.36 KES

LTC đến KES
1 LTC thành Sh11,355.3 KES
Bảng chuyển đổi từ DYNMT sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Dynamite đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DYNMT thành Shilling Kenya đã thay đổi -73.10% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +164.91%, đạt mức cao nhất là 0.07793 KES và mức thấp nhất là 0.02784 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 DYNMT là Sh0.1490 KES , thay đổi -65.74% so với giá hiện tại. Dynamite đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -67.87% so với năm trước.
-Sh
0.1640KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:41 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DYNMT | Sh0 | Sh-0.02417 | +164.91% |
1 DYNMT | Sh0 | Sh-0.04833 | +164.91% |
5 DYNMT | Sh0 | Sh-0.2417 | +164.91% |
10 DYNMT | Sh0 | Sh-0.4833 | +164.91% |
50 DYNMT | Sh0 | Sh-2.4167 | +164.91% |
100 DYNMT | Sh0 | Sh-4.8334 | +164.91% |
500 DYNMT | Sh0 | Sh-24.1671 | +164.91% |
1000 DYNMT | Sh0 | Sh-48.3343 | +164.91% |
Câu Hỏi Thường Gặp DYNMT/KES
1 Dynamite bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Dynamite (DYNMT) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.
Tôi có thể mua bao nhiêu DYNMT với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được Infinity DYNMT đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DYNMT sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DYNMT sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DYNMT bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương Infinity DYNMT, trong khi 5 DYNMT sẽ có giá khoảng 0.00KES.
Giá cao nhất của DYNMT/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DYNMT tính theo KES là Sh517.09. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DYNMT/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Dynamite tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Dynamite (DYNMT) đã giảm 73.10%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Dynamite (DYNMT) đã giảm 65.74% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DYNMT thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Dynamite và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DYNMT/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DYNMT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DYNMT/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DYNMT/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DYNMT/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Dynamite và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Lingose (LING)

Hướng dẫn mua
SafePal (SFP)

Hướng dẫn mua
Baby Doge Coin (BABYDOGE)

Hướng dẫn mua
LooksRare (LOOKS)

Hướng dẫn mua
VVS Finance (VVS)

Hướng dẫn mua
Solar (SXP)

Hướng dẫn mua
Flux (FLUX)

Hướng dẫn mua
Symbol (XYM)

Hướng dẫn mua
Acala (ACA)

Hướng dẫn mua
Casper (CSPR)

Hướng dẫn mua
Beta Finance (BETA)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
