Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi DUCK thành ISK

DUCK/ISK: 1 DUCK = 0.2078 ISK. Giá chuyển đổi 1 Duck DAO (DLP Duck Token) (DUCK) thành Króna Iceland (ISK) là 0.2078 ISK hôm nay.
DUCK
DUCK
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DUCK/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Duck DAO (DLP Duck Token) (DUCK) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DUCK hiện có giá trị là 0.21 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DUCK hiện có giá 0.21 ISK, nghĩa là mua 5 DUCK sẽ mất 1.04 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 4.81 DUCK và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 24.07 DUCK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DUCK sang ISK

Chuyển đổi ISK sang DUCK

Duck DAO (DLP Duck Token)
Króna Iceland
100 DUCK
20.78  ISK
200 DUCK
41.55  ISK
500 DUCK
103.88  ISK
1000 DUCK
207.76  ISK
5000 DUCK
1,038.79  ISK
10000 DUCK
2,077.58  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DUCK thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Duck DAO (DLP Duck Token) tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DUCK sang ISK, lên đến 10000 DUCK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Duck DAO (DLP Duck Token)
500 ISK
2,406.64 DUCK
1000 ISK
4,813.28 DUCK
2000 ISK
9,626.57 DUCK
5000 ISK
24,066.42 DUCK
10000 ISK
48,132.84 DUCK
50000 ISK
240,664.2 DUCK
100000 ISK
481,328.41 DUCK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành DUCK toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Duck DAO (DLP Duck Token) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang DUCK, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DUCK/ISK

DUCK/ISK: 1 DUCK = 0.2078 ISK; 2025/05/20 00:04:12
Trong 1D vừa qua, Duck DAO (DLP Duck Token) đã thay đổi +1.50% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Duck DAO (DLP Duck Token)(DUCK) đã thay đổi +1.50% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành DUCK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DUCK sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Duck DAO (DLP Duck Token)/ISK

Giá Duck DAO (DLP Duck Token) cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.2157 ISK trong khi giá Duck DAO (DLP Duck Token) thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.1990 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Duck DAO (DLP Duck Token) theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DUCK theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.2078 ISK
0.2157 ISK
0.2157 ISK
0.2243 ISK
Thấp
0.1990 ISK
0.1990 ISK
0.1630 ISK
0.1523 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.50%
+2.12%
+24.73%
-2.99%

Thông tin Duck DAO (DLP Duck Token)

Số liệu thị trường DUCK sang ISK

DUCK/ISK:
kr0.2078
Khối lượng DUCK 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường DUCK:
kr6,506,824.68
Nguồn cung lưu hành DUCK:
31.32M DUCK

Tỷ giá DUCK sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Duck DAO (DLP Duck Token) thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Duck DAO (DLP Duck Token) là kr0.2078 mỗi DUCK, với tổng vốn hoá thị trường của kr6,506,824.68 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 31,319,194 DUCK. Khối lượng giao dịch của Duck DAO (DLP Duck Token) đã thay đổi -100.00% (kr-- ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DUCK là kr--.

Thông tin thêm về Duck DAO (DLP Duck Token) trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Duck DAO (DLP Duck Token) phổ biến nhất là DUCK sang ISK, trong đó mã của Duck DAO (DLP Duck Token) là DUCK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105361.65 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2513.92 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.36 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 165.15 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93708.65 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78852.66 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 147021.65 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 595240.64 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8995472.13 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 61.66 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DUCK sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DUCK sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DUCK (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DUCK bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DUCK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Duck DAO (DLP Duck Token) phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DUCK đến TWD
1 DUCK thành NT$0.04824 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DUCK đến CNY
1 DUCK thành ¥0.01154 CNY
popular info Króna Iceland
DUCK đến ISK
1 DUCK thành kr0.2078 ISK
popular info Đô la Mỹ
DUCK đến USD
1 DUCK thành $0.001599 USD
popular info Euro
DUCK đến EUR
1 DUCK thành €0.001424 EUR
popular info Đô la Canada
DUCK đến CAD
1 DUCK thành C$0.002233 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DUCK đến KRW
1 DUCK thành ₩2.22 KRW
popular info Yên Nhật
DUCK đến JPY
1 DUCK thành ¥0.2319 JPY
popular info Bảng Anh
DUCK đến GBP
1 DUCK thành £0.001197 GBP
popular info Real Brazil
DUCK đến BRL
1 DUCK thành R$0.009029 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Bitcoin
BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,728,886.79 ISK
other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr328,998.07 ISK
other assets XRP
XRP đến ISK
1 XRP thành kr309.72 ISK
other assets Solana
SOL đến ISK
1 SOL thành kr21,684.33 ISK
other assets Sui
SUI đến ISK
1 SUI thành kr499.53 ISK
other assets Cardano
ADA đến ISK
1 ADA thành kr96.58 ISK
other assets Chainlink
LINK đến ISK
1 LINK thành kr2,053.64 ISK
other assets Dogecoin
DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr29.19 ISK
other assets Aave
AAVE đến ISK
1 AAVE thành kr32,281.12 ISK
other assets Shiba Inu
SHIB đến ISK
1 SHIB thành kr0.001895 ISK

Bảng chuyển đổi từ DUCK sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Duck DAO (DLP Duck Token) đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DUCK thành Króna Iceland đã thay đổi +2.12% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.50%, đạt mức cao nhất là 0.2078 ISK và mức thấp nhất là 0.1990 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 DUCK là kr0.1666 ISK , thay đổi +24.73% so với giá hiện tại. Duck DAO (DLP Duck Token) đã thay đổi
-kr
0.05891ISK
, tương đương mức thay đổi -22.09% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng00:04 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 DUCKkr0.1039kr0.1023
+1.50%
1 DUCKkr0.2078kr0.2047
+1.50%
5 DUCKkr1.04kr1.02
+1.50%
10 DUCKkr2.08kr2.05
+1.50%
50 DUCKkr10.39kr10.23
+1.50%
100 DUCKkr20.78kr20.47
+1.50%
500 DUCKkr103.88kr102.34
+1.50%
1000 DUCKkr207.76kr204.68
+1.50%

Câu Hỏi Thường Gặp DUCK/ISK

1 Duck DAO (DLP Duck Token) bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Duck DAO (DLP Duck Token) (DUCK) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.2078.
Tôi có thể mua bao nhiêu DUCK với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.81 DUCK đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DUCK sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DUCK sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DUCK bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 24.07 DUCK, trong khi 5 DUCK sẽ có giá khoảng 1.04ISK.
Giá cao nhất của DUCK/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DUCK tính theo ISK là kr20,515.51. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DUCK/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Duck DAO (DLP Duck Token) tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Duck DAO (DLP Duck Token) (DUCK) đã tăng 2.12%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Duck DAO (DLP Duck Token) (DUCK) đã tăng 24.73% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DUCK thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Duck DAO (DLP Duck Token) và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DUCK/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DUCK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DUCK/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DUCK/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DUCK/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Duck DAO (DLP Duck Token) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.