Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi DREGG thành USD

DREGG/USD: 1 DREGG = 0.00 USD. Giá chuyển đổi 1 Dragon Egg (DREGG) thành Đô la Mỹ (USD) là 0.00 USD hôm nay.
DREGG
DREGG
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DREGG/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Dragon Egg (DREGG) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DREGG hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DREGG hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 DREGG sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity DREGG và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity DREGG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DREGG sang USD

Chuyển đổi USD sang DREGG

Dragon Egg
Đô la Mỹ
100 DREGG
0.00  USD
200 DREGG
0.00  USD
500 DREGG
0.00  USD
1000 DREGG
0.00  USD
5000 DREGG
0.00  USD
10000 DREGG
0.00  USD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DREGG thành USD toàn diện, cho thấy giá trị của Dragon Egg tính theo Đô la Mỹ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DREGG sang USD, lên đến 10000 DREGG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Mỹ
Dragon Egg
10 USD
Infinity DREGG
50 USD
Infinity DREGG
100 USD
Infinity DREGG
200 USD
Infinity DREGG
500 USD
Infinity DREGG
1000 USD
Infinity DREGG
2000 USD
Infinity DREGG
5000 USD
Infinity DREGG
10000 USD
Infinity DREGG
50000 USD
Infinity DREGG
100000 USD
Infinity DREGG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USD thành DREGG toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Mỹ tính theo Dragon Egg đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USD sang DREGG, lên đến 100000 USD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DREGG/USD

DREGG/USD: 1 DREGG = 0 USD; 2025/05/03 17:17:00
Trong 1D vừa qua, Dragon Egg đã thay đổi 0.00% thành USD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Dragon Egg(DREGG) đã thay đổi 0.00% thành USD trong khi đó Đô la Mỹ(USD) đã thay đổi % thành DREGG trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DREGG sang USD: Biến động và thay đổi giá của Dragon Egg/USD

Giá Dragon Egg cao nhất theo USD 7 ngày qua là 0.003769 USD trong khi giá Dragon Egg thấp nhất theo USD trong 7 ngày qua là 0.003769 USD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Dragon Egg theo USD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DREGG theo USD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.003769 USD
0.003769 USD
0.003769 USD
0.003769 USD
Thấp
0.003769 USD
0.003769 USD
0.003769 USD
0.003769 USD
Bình thường
0 USD
0 USD
0 USD
0 USD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
--
--
--
--

Thông tin Dragon Egg

Số liệu thị trường DREGG sang USD

DREGG/USD:
--
Khối lượng DREGG 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường DREGG:
--
Nguồn cung lưu hành DREGG:
0 DREGG

Tỷ giá DREGG sang USD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Dragon Egg thành Đô la Mỹ đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Dragon Egg là $0 mỗi DREGG, với tổng vốn hoá thị trường của $0 USD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DREGG. Khối lượng giao dịch của Dragon Egg đã thay đổi 0.00% ($0 USD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DREGG là $0.

Thông tin thêm về Dragon Egg trên Bitget

Thông tin Đô la Mỹ

V đng đô la M (USD)

Đô la M (USD) là gì?

Đô la M (USD), đưc ký hiu theo mã ISO là USD và thưng đưc viết tt là US$, là tin t chính thc ca Hp chúng quc Hoa K. Đây là mt trong nhng loi tin t d nhn biết và có nh hưng nht trên thế gii. USD đưc s dng Hoa K và các lãnh th chính thc ca Hoa K, như Puerto Rico, Guam, America Samoa, Qun đo Virgin thuc M và Qun đo Bc Marina. Ngoài ra, 11 quc gia khác s dng USD làm tin t chính thc, bao gm Ecuador, El Salvador, Zimbabwe, Palau, Qun đo Marshall, Panama, Qun đo Virgin thuc Anh, Turks và Caicos, Timor-Leste, Micronesia và Bonaire.

Vic phát hành và qun lý USD là trách nhim ca Cc D tr Liên bang, ngân hàng trung ương Hoa K. Cc D tr Liên bang, hay "Fed", qun lý chính sách tin t ca đt nưc và đm bo s n đnh và toàn vn ca tin t. B Tài chính Hoa K, thông qua Cc Khc và In, đưc giao nhim v in tin giy, trong khi S đúc tin Hoa K sn xut tin xu.

V lch s ca USD

Đô la M (USD) có mt lch s phong ph, phn ánh s phát trin ca Hoa K. Ban đu phi vt ln vi các loi ngoi t đa dng sau đc lp, nhu cu v mt h thng hp nht đã dn đến vic Quc hi Lc đa chp nhn đng đô la làm tin t quc gia vào ngày 6 tháng 7 năm 1785. S la chn này b nh hưng bi s thnh hành ca đng đô la Tây Ban Nha châu M. Đo lut đúc tin năm 1792 tiếp tc thiết lp đng thái này, to ra Cc Đúc tin Hoa K và xác đnh giá tr ca đng đô la bng vàng và bc, khi xưng tiêu chun lưng kim nhm n đnh nn kinh tế quc gia và đt nn móng cho tăng trưng tài chính trong tương lai. Thế k 20 chng kiến ​​s gia tăng nh hưng toàn cu ca USD, đc bit là vi Hip đnh Bretton Woods năm 1944, neo các đng tin toàn cu vi đng đô la, sau đó liên kết vi vàng, khiến nó tr thành đng tin d tr chính trên toàn thế gii. Trng thái này phát trin vào năm 1971 khi USD chuyn sang tin t pháp đnh, đưc h tr bi qu tín dng và tín dng ca chính ph Hoa K.

Tin giy và tin xu USD

Hoa K hin in các loi tin có mnh giá $1, $2, $5, $10, $20, $50 và $100. Vic in tin mnh giá trên 100 USD đã chm dt vào năm 1946 và vic lưu hành chính thc dng li vào năm 1969. Các t tin hin đi ca Hoa K đã kết hp các màu sc b sung k t năm 2004 đ phân bit và kế hoch đang đưc tiến hành đ b sung các tính năng xúc giác đưc ci thin cho ngưi khiếm th.

B Đúc tin cũng sn xut tin xu có mnh giá 1 xu (penny), 5 xu (niken), 10 xu (dime), 25 xu (quarter), 50 xu (na đô la) và 1 đô la. Nhng đng tin này đưc s dng cho các giao dch hàng ngày và cũng bao gm các phiên bn sưu tm và k nim.

Đng tin d tr ca thế gii

Vic đng đô la M tr thành đng tin d tr ca thế gii bt ngun t s kết hp ca các s kin lch s và chiến lưc kinh tế. Ni lên như mt cưng quc kinh tế thng tr vào đu thế k 20, Hoa K đã cng c v thế ca đng đô la thông qua vic thành lp Cc D tr Liên bang vào năm 1913 và tích lũy lưng vàng d tr đáng k trong Thế chiến I. Hip đnh Bretton Woods năm 1944, trong đó 44 Các quc gia đng minh đã neo đng tin ca h vi đng đô la, đánh du mt thi đim quan trng, liên kết hiu qu tài chính và thương mi toàn cu vi đng tin ca M. Điu này đưc cng c bi sc mnh và quy mô ca nn kinh tế M cũng như s thng tr ca th trưng tài chính nưc này. Vào năm 2022, đng đô la chiếm 59% tng d tr ngân hàng nưc ngoài, phn ánh tm nh hưng toàn cu lâu dài ca nó. Bt chp các cuc tho lun v vic phi đô la hóa, đng đô la M vn là đng tin d tr chính, mt minh chng cho vai trò trung tâm ca nó trong h thng kinh tế quc tế.

Ch s Đô la M (USDX) là gì?

Ch s Đô la M (USDX) là mt công c tài chính quan trng đ đo lưng giá tr ca Đô la M (USD) so vi r ngoi t. Đưc thành lp vào năm 1973, USDX đưc to ra sau s sp đ ca Tha thun Bretton Woods. Ch s này bao gm s kết hp đa dng ca các loi tin t, ban đu bao gm 17 loi tin t t 17 quc gia. Tuy nhiên, vi s ra đi ca đng Euro vào năm 1999, ch s này đã đưc điu chnh và hin nay ch yếu theo dõi đng USD so vi 6 loi tin t chính trên thế gii: Euro (EUR), Yên Nht (JPY), Bng Anh (GBP), Đô la Canada ( CAD), Krona Thy Đin (SEK) và Franc Thy Sĩ (CHF).

Mi quan h gia USD và vàng là gì?

Trong lch s, Đô la M (USD) đưc gn cht vi vàng, hot đng theo h thng bn v vàng. H thng này, đưc chính thc hóa vào đu thế k 20, đã neo giá tr ca USD vi mt lưng vàng c th, mang li s n đnh và nim tin vào giá tr ca đng tin. Tuy nhiên, vào năm 1971, điu này đã thay đi đáng k vi "Cú sc Nixon", chm dt kh năng chuyn đi ca USD thành vàng và chuyn đng tin này sang h thng tin pháp đnh. Đng thái này đã tách giá tr ca USD khi vàng, khiến nó chu s tác đng ca các ngun lc th trưng và chính sách ca chính ph.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Dragon Egg phổ biến nhất là DREGG sang USD, trong đó mã của Dragon Egg là DREGG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị USD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96264.37 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1827.35 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.01 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85165.09 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72554.46 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133037.36 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544827.45 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8146901.77 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.75 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DREGG sang USD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DREGG sang USD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DREGG (hoặc USDT) bằng USD (United States Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DREGG bằng USD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DREGG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Dragon Egg phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DREGG đến TWD
1 DREGG thành NT$0 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DREGG đến CNY
1 DREGG thành ¥0 CNY
popular info Đô la Mỹ
DREGG đến USD
1 DREGG thành $0 USD
popular info Euro
DREGG đến EUR
1 DREGG thành €0 EUR
popular info Đô la Canada
DREGG đến CAD
1 DREGG thành C$0 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DREGG đến KRW
1 DREGG thành ₩0 KRW
popular info Yên Nhật
DREGG đến JPY
1 DREGG thành ¥0 JPY
popular info Bảng Anh
DREGG đến GBP
1 DREGG thành £0 GBP
popular info Real Brazil
DREGG đến BRL
1 DREGG thành R$0 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang USD

other assets Aergo
AERGO đến USD
1 AERGO thành $0.2154 USD
other assets New XAI gork
gork đến USD
1 gork thành $0.05598 USD
other assets Sign
SIGN đến USD
1 SIGN thành $0.09721 USD
other assets ArbDoge AI
AIDOGE đến USD
1 AIDOGE thành $0.{9}1781 USD
other assets Biswap
BSW đến USD
1 BSW thành $0.04234 USD
other assets Fellaz
FLZ đến USD
1 FLZ thành $2.37 USD
other assets AVA (Travala)
AVA đến USD
1 AVA thành $0.6709 USD
other assets Flare
FLR đến USD
1 FLR thành $0.01829 USD
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến USD
1 PUNDIX thành $0.5154 USD
other assets Giant Mammoth
GMMT đến USD
1 GMMT thành $0.008362 USD

Bảng chuyển đổi từ DREGG sang USD

Tỷ giá hoán đổi của Dragon Egg đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DREGG thành Đô la Mỹ đã thay đổi 0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0.003769 USD và mức thấp nhất là 0.003769 USD . Một tháng trước, giá trị của 1 DREGG là $0 USD , thay đổi 0.00% so với giá hiện tại. Dragon Egg đã thay đổi
-$
0USD
, tương đương mức thay đổi 0.00% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng17:17 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 DREGG$0$0
0.00%
1 DREGG$0$0
0.00%
5 DREGG$0$0
0.00%
10 DREGG$0$0
0.00%
50 DREGG$0$0
0.00%
100 DREGG$0$0
0.00%
500 DREGG$0$0
0.00%
1000 DREGG$0$0
0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp DREGG/USD

1 Dragon Egg bằng bao nhiêu USD?
Hiện tại, giá 1 Dragon Egg (DREGG) trong Đô la Mỹ (USD) là $0.
Tôi có thể mua bao nhiêu DREGG với 1 USD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được Infinity DREGG đối với USD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DREGG sang USD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DREGG sang USD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DREGG bất kỳ sang USD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 USD tương đương Infinity DREGG, trong khi 5 DREGG sẽ có giá khoảng 0.00USD.
Giá cao nhất của DREGG/USD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DREGG tính theo USD là $0.004106. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DREGG/USD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Dragon Egg tính theo USD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Dragon Egg (DREGG) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Dragon Egg (DREGG) đã giảm -- so với Đô la Mỹ (USD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DREGG thành USD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Dragon Egg và Đô la Mỹ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DREGG/USD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DREGG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DREGG/USD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DREGG/USD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DREGG/USD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Dragon Egg và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.