Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi DRAC thành LKR

DRAC/LKR: 1 DRAC = 0.04334 LKR. Giá chuyển đổi 1 DRAC Network (DRAC) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.04334 LKR hôm nay.
DRAC
DRAC
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DRAC/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DRAC Network (DRAC) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DRAC hiện có giá trị là 0.04 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DRAC hiện có giá 0.04 LKR, nghĩa là mua 5 DRAC sẽ mất 0.22 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 23.07 DRAC và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 115.37 DRAC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DRAC sang LKR

Chuyển đổi LKR sang DRAC

DRAC Network
Rupee Sri Lanka
1 DRAC
0.04334  LKR
2 DRAC
0.08667  LKR
10 DRAC
0.4334  LKR
20 DRAC
0.8667  LKR
500 DRAC
21.67  LKR
1000 DRAC
43.34  LKR
5000 DRAC
216.69  LKR
10000 DRAC
433.37  LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DRAC thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của DRAC Network tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DRAC sang LKR, lên đến 10000 DRAC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
DRAC Network
100 LKR
2,307.47 DRAC
200 LKR
4,614.95 DRAC
500 LKR
11,537.37 DRAC
1000 LKR
23,074.74 DRAC
2000 LKR
46,149.48 DRAC
5000 LKR
115,373.71 DRAC
10000 LKR
230,747.42 DRAC
50000 LKR
1,153,737.09 DRAC
100000 LKR
2,307,474.17 DRAC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành DRAC toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo DRAC Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang DRAC, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DRAC/LKR

DRAC/LKR: 1 DRAC = 0.04334 LKR; 2025/05/18 18:15:05
Trong 1D vừa qua, DRAC Network đã thay đổi -1.22% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DRAC Network(DRAC) đã thay đổi -1.22% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành DRAC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DRAC sang LKR: Biến động và thay đổi giá của DRAC Network/LKR

Giá DRAC Network cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.04542 LKR trong khi giá DRAC Network thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.04058 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DRAC Network theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DRAC theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.04542 LKR
0.04542 LKR
0.04542 LKR
0.06037 LKR
Thấp
0.04234 LKR
0.04058 LKR
0.03668 LKR
0.01434 LKR
Bình thường
0 LKR
0 LKR
0 LKR
0 LKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.22%
+0.81%
+17.16%
+15.32%

Thông tin DRAC Network

Số liệu thị trường DRAC sang LKR

DRAC/LKR:
Rs0.04334
Khối lượng DRAC 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường DRAC:
--
Nguồn cung lưu hành DRAC:
0 DRAC

Tỷ giá DRAC sang LKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi DRAC Network thành Rupee Sri Lanka đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của DRAC Network là Rs0.04334 mỗi DRAC, với tổng vốn hoá thị trường của Rs0 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DRAC. Khối lượng giao dịch của DRAC Network đã thay đổi 0.00% (Rs0 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DRAC là Rs0.

Thông tin thêm về DRAC Network trên Bitget

Thông tin Rupee Sri Lanka

Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DRAC Network phổ biến nhất là DRAC sang LKR, trong đó mã của DRAC Network là DRAC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105375.77 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2570.26 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.44 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 175.72 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 94395.61 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79326.88 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 147209.95 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 596690.30 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9009681.02 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.40 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DRAC sang LKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DRAC sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DRAC (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DRAC bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DRAC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi DRAC Network phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DRAC đến TWD
1 DRAC thành NT$0.004379 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DRAC đến CNY
1 DRAC thành ¥0.001045 CNY
popular info Đô la Mỹ
DRAC đến USD
1 DRAC thành $0.0001449 USD
popular info Euro
DRAC đến EUR
1 DRAC thành €0.0001298 EUR
popular info Đô la Canada
DRAC đến CAD
1 DRAC thành C$0.0002024 CAD
popular info Rupee Sri Lanka
DRAC đến LKR
1 DRAC thành Rs0.04334 LKR
popular info Won Hàn Quốc
DRAC đến KRW
1 DRAC thành ₩0.2027 KRW
popular info Yên Nhật
DRAC đến JPY
1 DRAC thành ¥0.02110 JPY
popular info Bảng Anh
DRAC đến GBP
1 DRAC thành £0.0001091 GBP
popular info Real Brazil
DRAC đến BRL
1 DRAC thành R$0.0008205 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR

other assets Pi
PI đến LKR
1 PI thành Rs217.75 LKR
other assets Moo Deng (moodengsol.com)
MOODENG đến LKR
1 MOODENG thành Rs73.99 LKR
other assets Pepe
PEPE đến LKR
1 PEPE thành Rs0.004034 LKR
other assets dogwifhat
WIF đến LKR
1 WIF thành Rs302.84 LKR
other assets Jager Hunter
JAGER đến LKR
1 JAGER thành Rs0.{6}1282 LKR
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến LKR
1 TRUMP thành Rs3,883.86 LKR
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến LKR
1 VIRTUAL thành Rs597.46 LKR
other assets FLOKI
FLOKI đến LKR
1 FLOKI thành Rs0.02933 LKR
other assets Peanut the Squirrel
PNUT đến LKR
1 PNUT thành Rs106.14 LKR
other assets Goatseus Maximus
GOAT đến LKR
1 GOAT thành Rs50.04 LKR

Bảng chuyển đổi từ DRAC sang LKR

Tỷ giá hoán đổi của DRAC Network đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DRAC thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi +0.81% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.22%, đạt mức cao nhất là 0.04542 LKR và mức thấp nhất là 0.04234 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 DRAC là Rs0.03704 LKR , thay đổi +17.16% so với giá hiện tại. DRAC Network đã thay đổi
-Rs
0.1252LKR
, tương đương mức thay đổi -74.42% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng18:15 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 DRACRs0.02167Rs0.02193
-1.22%
1 DRACRs0.04334Rs0.04387
-1.22%
5 DRACRs0.2167Rs0.2193
-1.22%
10 DRACRs0.4334Rs0.4387
-1.22%
50 DRACRs2.17Rs2.19
-1.22%
100 DRACRs4.33Rs4.39
-1.22%
500 DRACRs21.67Rs21.93
-1.22%
1000 DRACRs43.34Rs43.87
-1.22%

Câu Hỏi Thường Gặp DRAC/LKR

1 DRAC Network bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 DRAC Network (DRAC) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.04334.
Tôi có thể mua bao nhiêu DRAC với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 23.07 DRAC đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DRAC sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DRAC sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DRAC bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 115.37 DRAC, trong khi 5 DRAC sẽ có giá khoảng 0.2167LKR.
Giá cao nhất của DRAC/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DRAC tính theo LKR là Rs30.23. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DRAC/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DRAC Network tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DRAC Network (DRAC) đã tăng 0.81%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DRAC Network (DRAC) đã tăng 17.16% so với Rupee Sri Lanka (LKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DRAC thành LKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DRAC Network và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DRAC/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DRAC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DRAC/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DRAC/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DRAC/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DRAC Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.