Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.98%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103544.93 (+0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.98%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103544.93 (+0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.98%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103544.93 (+0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$319.5M (1 ngày); +$728.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OMNOM thành MMK
OMNOM/MMK: 1 OMNOM = 0.{4}3108 MMK. Giá chuyển đổi 1 Doge Eat Doge (OMNOM) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.{4}3108 MMK hôm nay.

OMNOM
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OMNOM/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Doge Eat Doge (OMNOM) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OMNOM hiện có giá trị là 0.00 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OMNOM hiện có giá 0.00 MMK, nghĩa là mua 5 OMNOM sẽ mất 0.00 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 32,170.64 OMNOM và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 160,853.21 OMNOM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OMNOM sang MMK
Chuyển đổi MMK sang OMNOM
Doge Eat Doge
Kyat Myanmar
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMNOM thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Doge Eat Doge tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMNOM sang MMK, lên đến 10000 OMNOM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Doge Eat Doge
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành OMNOM toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Doge Eat Doge đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang OMNOM, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OMNOM/MMK
OMNOM/MMK: 1 OMNOM = 0.{4}3108 MMK; 2025/05/15 18:25:55
Trong 1D vừa qua, Doge Eat Doge đã thay đổi -6.02% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Doge Eat Doge(OMNOM) đã thay đổi -6.02% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành OMNOM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi OMNOM sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Doge Eat Doge/MMK
Giá Doge Eat Doge cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 0.{4}4137 MMK trong khi giá Doge Eat Doge thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.{4}2354 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Doge Eat Doge theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OMNOM theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}3409 MMK | 0.{4}4137 MMK | 0.{4}4137 MMK | 0.{4}4137 MMK |
Thấp | 0.{4}2981 MMK | 0.{4}2354 MMK | 0.{4}1497 MMK | 0.{4}1353 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -6.02% | +43.02% | +96.31% | +7.21% |
Thông tin Doge Eat Doge
Số liệu thị trường OMNOM sang MMK
OMNOM/MMK:
Ks0.{4}3108
Khối lượng OMNOM 24 giờ:
Ks204,480,045.5
Vốn hóa thị trường OMNOM:
Ks9,636,115,034.97
Nguồn cung lưu hành OMNOM:
310.00T OMNOM
Tỷ giá OMNOM sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Doge Eat Doge thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Doge Eat Doge là Ks0.{4}3108 mỗi OMNOM, với tổng vốn hoá thị trường của Ks9,636,115,034.97 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 310,000,000,000,000 OMNOM. Khối lượng giao dịch của Doge Eat Doge đã thay đổi +3.73% (Ks7,362,346.07 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OMNOM là Ks197,117,699.42.
Thông tin thêm về Doge Eat Doge trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Doge Eat Doge phổ biến nhất là OMNOM sang MMK, trong đó mã của Doge Eat Doge là OMNOM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102047.50 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2549.93 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.46 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 170.35 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91301.90 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76780.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 142631.79 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 577762.33 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8721652.86 INR

PI đến INR
1 PI thành 75.32 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OMNOM sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OMNOM sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OMNOM (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OMNOM bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OMNOM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Doge Eat Doge phổ biến

OMNOM đến TWD
1 OMNOM thành NT$0.{6}4458 TWD

OMNOM đến CNY
1 OMNOM thành ¥0.{6}1066 CNY

OMNOM đến USD
1 OMNOM thành $0.{7}1478 USD

OMNOM đến EUR
1 OMNOM thành €0.{7}1322 EUR

OMNOM đến CAD
1 OMNOM thành C$0.{7}2066 CAD
OMNOM đến MMK
1 OMNOM thành Ks0.{4}3108 MMK

OMNOM đến KRW
1 OMNOM thành ₩0.{4}2063 KRW

OMNOM đến JPY
1 OMNOM thành ¥0.{5}2153 JPY

OMNOM đến GBP
1 OMNOM thành £0.{7}1112 GBP

OMNOM đến BRL
1 OMNOM thành R$0.{7}8367 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

BTC đến MMK
1 BTC thành Ks218,643,791.88 MMK

NXPC đến MMK
1 NXPC thành Ks5,664.46 MMK

ATH đến MMK
1 ATH thành Ks111.7 MMK

CVC đến MMK
1 CVC thành Ks307.99 MMK

MBX đến MMK
1 MBX thành Ks491.03 MMK

LAUNCHCOIN đến MMK
1 LAUNCHCOIN thành Ks602.73 MMK

TAO đến MMK
1 TAO thành Ks931,727.09 MMK

MASK đến MMK
1 MASK thành Ks3,258.51 MMK

BGB đến MMK
1 BGB thành Ks10,191.37 MMK

CAKE đến MMK
1 CAKE thành Ks4,910.7 MMK
Bảng chuyển đổi từ OMNOM sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của Doge Eat Doge đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 OMNOM thành Kyat Myanmar đã thay đổi +43.02% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.02%, đạt mức cao nhất là 0.{4}3409 MMK và mức thấp nhất là 0.{4}2981 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 OMNOM là Ks0.{4}1583 MMK , thay đổi +96.31% so với giá hiện tại. Doge Eat Doge đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -81.41% so với năm trước.
-Ks
0.0001361MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:25 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OMNOM | Ks0.{4}1554 | Ks0.{4}1654 | -6.02% |
1 OMNOM | Ks0.{4}3108 | Ks0.{4}3307 | -6.02% |
5 OMNOM | Ks0.0001554 | Ks0.0001654 | -6.02% |
10 OMNOM | Ks0.0003108 | Ks0.0003307 | -6.02% |
50 OMNOM | Ks0.001554 | Ks0.001654 | -6.02% |
100 OMNOM | Ks0.003108 | Ks0.003307 | -6.02% |
500 OMNOM | Ks0.01554 | Ks0.01654 | -6.02% |
1000 OMNOM | Ks0.03108 | Ks0.03307 | -6.02% |
Câu Hỏi Thường Gặp OMNOM/MMK
1 Doge Eat Doge bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Doge Eat Doge (OMNOM) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.{4}3108.
Tôi có thể mua bao nhiêu OMNOM với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 32,170.64 OMNOM đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OMNOM sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OMNOM sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OMNOM bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 160,853.21 OMNOM, trong khi 5 OMNOM sẽ có giá khoảng 0.0001554MMK.
Giá cao nhất của OMNOM/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OMNOM tính theo MMK là Ks0.0005749. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OMNOM/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Doge Eat Doge tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Doge Eat Doge (OMNOM) đã tăng 43.02%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Doge Eat Doge (OMNOM) đã tăng 96.31% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OMNOM thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Doge Eat Doge và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OMNOM/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OMNOM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OMNOM/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OMNOM/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OMNOM/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Doge Eat Doge và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Avalanche (AVAX)

Hướng dẫn mua
Internet Computer (ICP)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)

Hướng dẫn mua
USDC (USDC)

Hướng dẫn mua
Uniswap (UNI)

Hướng dẫn mua
EOS (EOS)

Hướng dẫn mua
Cardano (ADA)

Hướng dẫn mua
Cosmos (ATOM)

Hướng dẫn mua
Shiba Inu (SHIB)

Hướng dẫn mua
Chainlink (LINK)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
