Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.97%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$110983.02 (+3.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$607.1M (1 ngày); +$2.21B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.97%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$110983.02 (+3.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$607.1M (1 ngày); +$2.21B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.97%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$110983.02 (+3.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam72(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$607.1M (1 ngày); +$2.21B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DMAIL thành ILS
DMAIL/ILS: 1 DMAIL = 0.3074 ILS. Giá chuyển đổi 1 DMAIL Network (DMAIL) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.3074 ILS hôm nay.

DMAIL
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DMAIL/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DMAIL Network (DMAIL) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DMAIL hiện có giá trị là 0.31 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DMAIL hiện có giá 0.31 ILS, nghĩa là mua 5 DMAIL sẽ mất 1.54 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 3.25 DMAIL và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 16.27 DMAIL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DMAIL sang ILS
Chuyển đổi ILS sang DMAIL
DMAIL Network
Shekel Israel mới
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DMAIL thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của DMAIL Network tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DMAIL sang ILS, lên đến 10000 DMAIL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
DMAIL Network
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành DMAIL toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo DMAIL Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang DMAIL, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DMAIL/ILS
DMAIL/ILS: 1 DMAIL = 0.3074 ILS; 2025/05/22 14:41:39
Trong 1D vừa qua, DMAIL Network đã thay đổi +4.77% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DMAIL Network(DMAIL) đã thay đổi +4.77% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành DMAIL trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi DMAIL sang ILS: Biến động và thay đổi giá của DMAIL Network/ILS
Giá DMAIL Network cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.3547 ILS trong khi giá DMAIL Network thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.2511 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DMAIL Network theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DMAIL theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.3178 ILS | 0.3547 ILS | 0.4060 ILS | 0.6259 ILS |
Thấp | 0.2776 ILS | 0.2511 ILS | 0.2511 ILS | 0.2378 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4.77% | -0.70% | -21.09% | -26.56% |
Thông tin DMAIL Network
Số liệu thị trường DMAIL sang ILS
DMAIL/ILS:
₪0.3074
Khối lượng DMAIL 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường DMAIL:
--
Nguồn cung lưu hành DMAIL:
-- DMAIL
Tỷ giá DMAIL sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi DMAIL Network thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của DMAIL Network là ₪0.3074 mỗi DMAIL, với tổng vốn hoá thị trường của ₪-- ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DMAIL. Khối lượng giao dịch của DMAIL Network đã thay đổi --% (₪-- ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DMAIL là ₪--.
Thông tin thêm về DMAIL Network trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DMAIL Network phổ biến nhất là DMAIL sang ILS, trong đó mã của DMAIL Network là DMAIL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 110676.46 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2651.32 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.44 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.30 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 97871.19 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 82442.90 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 153475.05 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 624945.70 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9512907.36 INR

PI đến INR
1 PI thành 70.91 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DMAIL sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DMAIL sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua DMAIL (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DMAIL bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DMAIL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi DMAIL Network phổ biến

DMAIL đến TWD
1 DMAIL thành NT$2.57 TWD

DMAIL đến CNY
1 DMAIL thành ¥0.6168 CNY

DMAIL đến USD
1 DMAIL thành $0.08570 USD
DMAIL đến ILS
1 DMAIL thành ₪0.3074 ILS

DMAIL đến EUR
1 DMAIL thành €0.07578 EUR

DMAIL đến CAD
1 DMAIL thành C$0.1188 CAD

DMAIL đến KRW
1 DMAIL thành ₩118.44 KRW

DMAIL đến JPY
1 DMAIL thành ¥12.3 JPY

DMAIL đến GBP
1 DMAIL thành £0.06384 GBP

DMAIL đến BRL
1 DMAIL thành R$0.4839 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

ICP đến ILS
1 ICP thành ₪20.08 ILS

BTC đến ILS
1 BTC thành ₪398,715.8 ILS

ETH đến ILS
1 ETH thành ₪9,570.66 ILS

CORE đến ILS
1 CORE thành ₪3.08 ILS

SUI đến ILS
1 SUI thành ₪13.87 ILS

SOL đến ILS
1 SOL thành ₪640.9 ILS

B đến ILS
1 B thành ₪1.02 ILS

DOGE đến ILS
1 DOGE thành ₪0.8665 ILS

BNB đến ILS
1 BNB thành ₪2,460.59 ILS

ADA đến ILS
1 ADA thành ₪2.89 ILS
Bảng chuyển đổi từ DMAIL sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của DMAIL Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DMAIL thành Shekel Israel mới đã thay đổi -0.70% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.77%, đạt mức cao nhất là 0.3178 ILS và mức thấp nhất là 0.2776 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 DMAIL là ₪0.3895 ILS , thay đổi -21.09% so với giá hiện tại. DMAIL Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -83.23% so với năm trước.
-₪
1.53ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:41 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DMAIL | ₪0.1537 | ₪0.1467 | +4.77% |
1 DMAIL | ₪0.3074 | ₪0.2934 | +4.77% |
5 DMAIL | ₪1.54 | ₪1.47 | +4.77% |
10 DMAIL | ₪3.07 | ₪2.93 | +4.77% |
50 DMAIL | ₪15.37 | ₪14.67 | +4.77% |
100 DMAIL | ₪30.74 | ₪29.34 | +4.77% |
500 DMAIL | ₪153.69 | ₪146.7 | +4.77% |
1000 DMAIL | ₪307.39 | ₪293.4 | +4.77% |
Câu Hỏi Thường Gặp DMAIL/ILS
1 DMAIL Network bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 DMAIL Network (DMAIL) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.3074.
Tôi có thể mua bao nhiêu DMAIL với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.25 DMAIL đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DMAIL sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DMAIL sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DMAIL bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 16.27 DMAIL, trong khi 5 DMAIL sẽ có giá khoảng 1.54ILS.
Giá cao nhất của DMAIL/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DMAIL tính theo ILS là ₪9.06. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DMAIL/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DMAIL Network tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DMAIL Network (DMAIL) đã giảm 0.70%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DMAIL Network (DMAIL) đã giảm 21.09% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DMAIL thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DMAIL Network và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DMAIL/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DMAIL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DMAIL/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DMAIL/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DMAIL/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DMAIL Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Arkham (ARKM)

Hướng dẫn mua
Hoppy (HOPPY)

Hướng dẫn mua
Salad Token (SALD)

Hướng dẫn mua
Pepechain Token (PC)

Hướng dẫn mua
Mog Coin (MOG)

Hướng dẫn mua
EML Protocol (EML)

Hướng dẫn mua
Espresso (ESPR)

Hướng dẫn mua
Staika (STIK)

Hướng dẫn mua
MX Token (MX)

Hướng dẫn mua
Bitcoin Battle (BITCOINBSC)

Hướng dẫn mua
Giant Mammoth (GMMT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
