Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.62%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104100.00 (+1.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$5.2M (1 ngày); +$1.6B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.62%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104100.00 (+1.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$5.2M (1 ngày); +$1.6B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.62%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104100.00 (+1.20%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$5.2M (1 ngày); +$1.6B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DNXC thành MNT
DNXC/MNT: 1 DNXC = 0.4550 MNT. Giá chuyển đổi 1 DinoX (DNXC) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.4550 MNT hôm nay.

DNXC
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DNXC/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DinoX (DNXC) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DNXC hiện có giá trị là 0.46 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DNXC hiện có giá 0.46 MNT, nghĩa là mua 5 DNXC sẽ mất 2.28 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 2.2 DNXC và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 10.99 DNXC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DNXC sang MNT
Chuyển đổi MNT sang DNXC
DinoX
Tugrik Mông Cổ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DNXC thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của DinoX tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DNXC sang MNT, lên đến 10000 DNXC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
DinoX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành DNXC toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo DinoX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang DNXC, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DNXC/MNT
DNXC/MNT: 1 DNXC = 0.4550 MNT; 2025/05/13 16:21:18
Trong 1D vừa qua, DinoX đã thay đổi +6.88% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DinoX(DNXC) đã thay đổi +6.88% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành DNXC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi DNXC sang MNT: Biến động và thay đổi giá của DinoX/MNT
Giá DinoX cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 0.4640 MNT trong khi giá DinoX thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 0.3738 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DinoX theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DNXC theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.4640 MNT | 0.4640 MNT | 0.5505 MNT | 1.53 MNT |
Thấp | 0.4216 MNT | 0.3738 MNT | 0.3738 MNT | 0.01705 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +6.88% | +14.78% | +2.27% | -48.63% |
Thông tin DinoX
Số liệu thị trường DNXC sang MNT
DNXC/MNT:
₮0.4550
Khối lượng DNXC 24 giờ:
₮83,008,687.92
Vốn hóa thị trường DNXC:
₮15,475,528.61
Nguồn cung lưu hành DNXC:
34.01M DNXC
Tỷ giá DNXC sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi DinoX thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của DinoX là ₮0.4550 mỗi DNXC, với tổng vốn hoá thị trường của ₮15,475,528.61 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của 34,011,080 DNXC. Khối lượng giao dịch của DinoX đã thay đổi -5.10% (₮-4,456,711.99 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DNXC là ₮87,465,399.9.
Thông tin thêm về DinoX trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DinoX phổ biến nhất là DNXC sang MNT, trong đó mã của DinoX là DNXC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102626.91 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2457.69 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.49 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 169.30 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92097.39 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77544.90 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143616.10 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 577820.31 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8757647.18 INR

PI đến INR
1 PI thành 92.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DNXC sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DNXC sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DNXC (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DNXC bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DNXC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi DinoX phổ biến

DNXC đến TWD
1 DNXC thành NT$0.004084 TWD

DNXC đến CNY
1 DNXC thành ¥0.0009638 CNY

DNXC đến USD
1 DNXC thành $0.0001339 USD

DNXC đến EUR
1 DNXC thành €0.0001202 EUR

DNXC đến CAD
1 DNXC thành C$0.0001874 CAD

DNXC đến KRW
1 DNXC thành ₩0.1904 KRW

DNXC đến JPY
1 DNXC thành ¥0.01982 JPY
DNXC đến MNT
1 DNXC thành ₮0.4550 MNT

DNXC đến GBP
1 DNXC thành £0.0001012 GBP

DNXC đến BRL
1 DNXC thành R$0.0007539 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

KAITO đến MNT
1 KAITO thành ₮6,695.25 MNT

SKYAI đến MNT
1 SKYAI thành ₮216.42 MNT

XRP đến MNT
1 XRP thành ₮8,699.25 MNT

ZKJ đến MNT
1 ZKJ thành ₮7,216.79 MNT

BabyDoge đến MNT
1 BabyDoge thành ₮0.{5}6890 MNT

MILK đến MNT
1 MILK thành ₮370.82 MNT

LAUNCHCOIN đến MNT
1 LAUNCHCOIN thành ₮602.58 MNT

HAEDAL đến MNT
1 HAEDAL thành ₮515.9 MNT

LTC đến MNT
1 LTC thành ₮345,455.36 MNT

EPT đến MNT
1 EPT thành ₮39.9 MNT
Bảng chuyển đổi từ DNXC sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của DinoX đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DNXC thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +14.78% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.88%, đạt mức cao nhất là 0.4640 MNT và mức thấp nhất là 0.4216 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 DNXC là ₮0.4449 MNT , thay đổi +2.27% so với giá hiện tại. DinoX đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -95.72% so với năm trước.
-₮
10.17MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:21 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DNXC | ₮0.2275 | ₮0.2129 | +6.88% |
1 DNXC | ₮0.4550 | ₮0.4257 | +6.88% |
5 DNXC | ₮2.28 | ₮2.13 | +6.88% |
10 DNXC | ₮4.55 | ₮4.26 | +6.88% |
50 DNXC | ₮22.75 | ₮21.29 | +6.88% |
100 DNXC | ₮45.5 | ₮42.57 | +6.88% |
500 DNXC | ₮227.51 | ₮212.87 | +6.88% |
1000 DNXC | ₮455.01 | ₮425.73 | +6.88% |
Câu Hỏi Thường Gặp DNXC/MNT
1 DinoX bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 DinoX (DNXC) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.4550.
Tôi có thể mua bao nhiêu DNXC với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.2 DNXC đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DNXC sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DNXC sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DNXC bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 10.99 DNXC, trong khi 5 DNXC sẽ có giá khoảng 2.28MNT.
Giá cao nhất của DNXC/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DNXC tính theo MNT là ₮3,535.14. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DNXC/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DinoX tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DinoX (DNXC) đã tăng 14.78%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DinoX (DNXC) đã tăng 2.27% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DNXC thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DinoX và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DNXC/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DNXC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DNXC/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DNXC/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DNXC/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DinoX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
SpookySwap (BOO)

Hướng dẫn mua
SolRazr (SOLR)

Hướng dẫn mua
JUNO (JUNO)

Hướng dẫn mua
ForTube (FOR)

Hướng dẫn mua
Akropolis (AKRO)

Hướng dẫn mua
Kyoko (KYOKO)

Hướng dẫn mua
Stader (SD)

Hướng dẫn mua
Evmos (EVMOS)

Hướng dẫn mua
BitTorrent (BTT)

Hướng dẫn mua
Telcoin (TEL)

Hướng dẫn mua
Mask Network (MASK)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
